Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 51 to 100 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 4 5 6 ... 43» Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
51
Phạm Hồng Xuân, Phêrô
I5472  b. 1957 Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam  
52
Nguyễn Quý Hải, Linh Mục Antôn
I3862  b. 17 Tháng 11, 1955 Hải Trí, Hải Lăng, Quảng Trị, Việt Nam  
53
Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Anna
I3895  b. 31 Tháng 10, 1954 Nghi Lá»™c, Diá»…n Hạnh, Diá»…n Châu, Nghệ An  
54
Đinh Thị Tĩnh, Lucia
I442  b. 1952 Nghệ An  
55
Đinh Tiến Long, Giuse
I3922  b. 1952 Nghệ An, Việt Nam  
56
Đỗ Tấn Thảo
I2813  b. 1951  
57
Nguyá»…n Thi My
I2853  b. 29 Tháng 9, 1950  
58
Đỗ Tấn Thuần
I2816  b. 1950  
59
Gioan Baotixita Đinh Tiến Hướng, Linh Mục
I417  b. 1949 Nghệ An, Việt Nam  
60
Ngô Thị Phượng, Maria
I530  b. 14 Tháng 7, 1948 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
61
Nguyễn Thuận, Giuse
I3939  b. 18 Tháng 4, 1948 Ninh Bình, Việt Nam  
62
Nguyễn Văn Tình
I5448  b. 05 Tháng 2, 1948  
63
Trần Thị Lài
I459  b. 1948 Tiếp Võ, Hà TÄ©nh  
64
Đỗ Thị Mỹ Hương (Lệ)
I2814  b. 1948  
65
Lê Thị Lan Phương
I3142  b. 17 Tháng 1, 1947  
66
Lê Văn Bỗ
I2861  b. 1947  
67
Nguyễn Thị Ngãi, Maria
I3861  b. 30 Tháng 5, 1946 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
68
Phanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh Mục
I416  b. 1946 Nghệ An, Việt Nam  
69
Lê Văn Bảo, Phêrô
I441  b. 1944 Xuân Phong, Nghệ An, Việt Nam  
70
Đinh Thị Hạ, Anna
I3935  b. 1944 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
71
Đinh Văn Tĩnh (Thịnh), Phanxicô
I48  b. 21 Tháng 5, 1943 Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
72
Đặng Thị Chính, Maria
I97  b. 16 Tháng 3, 1943 Nghệ An, Việt Nam  
73
Trần Kim Hải
I3129  b. 1943  
74
Đinh Thị Đồng, Têrêsa
I415  b. 04 Tháng 3, 1943 Nghệ An, Việt Nam  
75
Vũ Thị Tuyết Phương, Anna
I3943  b. 1942 Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
76
Ngô Thị Hồng Ngọc
I2848  b. 1941  
77
Đỗ Tấn Thuận
I2812  b. 1941  
78
Đinh Thị Ngoan, Anna
I700  b. 1941 Diá»…n Châu, Nghệ An  
79
Nguyễn Thanh Đương (Antôn), Linh Mục
I3859  b. 2 Tháng 10, 1940  
80
Đỗ Tấn Đức
I2815  b. 15 Tháng 9, 1940  
81
Đinh Thị Hợp (chết)
I234  b. Tháng 5, 1940 Diá»…n Châu, Nghệ An  
82
Khương Kim Công
I1148  b. 1940  
83
Trần Kim Hoàng
I3128  b. 1940  
84
Lê Thị Hạnh
I3874  b. 13 Tháng 3, 1939  
85
Vũ Minh Thông, Giuse
I3961  b. 1939  
86
Nguyễn Ngọc Trọng (Raymond)
I836  b. 1938 Việt Nam  
87
Nguyễn Thị Tố Hương (Susan)
I908  b. 1938  
88
Đỗ Tấn Đỏ (Hiếu)
I2811  b. 1938  
89
Vũ Thị Chương (dì Thiết), Anna
I3942  b. 12 Tháng 7, 1937 Nghi Lá»™c, Diá»…n Hạnh, Diá»…n Châu Nghệ An, Việt Nam  
90
Đinh Thị Yên (con)
I504  b. 27 Tháng 3, 1937 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
91
Nguyễn Duy Phụng
I182  b. 1937 Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
92
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
I956  b. 1937  
93
Nguyễn Thị Hướng
I3858  b. 1937  
94
Lê Văn Thảo, Đaminh
I1054  b. 1936  
95
Nguyễn Thị Huy Loan
I434  b. 1936 Nghệ An, Việt Nam  
96
Nguyễn Vĩnh Thiết, Phanxicô Xaviê
I3945  b. 10 Tháng 7, 1935 Nghệ An, Việt Nam  
97
Phan Thanh SÆ¡n
I3091  b. 1935  
98
Trương Thị Ngọc Ẩn
I3159  b. 1935  
99
Đinh Văn Mẫn, Gioan Baotixita
I232  b. 20 Tháng 10, 1934 Diá»…n Châu, Nghệ An  
100
Maria Martha Tôn Thị Truyền
I1123  b. 14 Tháng 4, 1934  

«Prev 1 2 3 4 5 6 ... 43» Next» | Heat Map