Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 2101 to 2138 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 39 40 41 42 43 | Heat Map
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
2101 |
Bùi Duy | I134 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
2102 |
Úy Tiếu | I475 | ||
2103 |
Úy Thị Uyên | I478 | ||
2104 |
Úy Thị Tú | I202 | ||
2105 |
Úy Thị Quyá»n | I374 | ||
2106 |
Úy Thị Nhung | I207 | ||
2107 |
Úy Thị Hoà ng | I201 | ||
2108 |
Úy Phi Khanh | I5471 | ||
2109 |
Úy Phi Hoà ng (Phú) | I200 | ||
2110 |
Úy Phi Công | I203 | ||
2111 |
Andrási Nathaniel Nguyen | I1034 | b. 30 Tháng 5, | Austin, USA |
2112 |
Andrási Daniel | I1001 | ||
2113 |
Akhtar Sohahn | I1039 | ||
2114 |
unknown | I608 | ||
2115 |
unknown | I702 | ||
2116 |
unknown | I993 | ||
2117 |
TrÆ°á»ng | I984 | ||
2118 |
Thị Xuân | I589 | ||
2119 |
Thị Xuân | I1022 | ||
2120 |
Thị Tụng | I1009 | ||
2121 |
Thị Tình | I1005 | ||
2122 |
Thị KÃnh | I509 | ||
2123 |
Thị ChÃn | I1010 | ||
2124 |
Thị .... (Truyá»n) | I1004 | ||
2125 |
Thanh | I597 | ||
2126 |
Tú | I1027 | ||
2127 |
Quyá»n | I1007 | ||
2128 |
Quý | I123 | ||
2129 |
Nicholas | I1158 | ||
2130 |
Ngôn | I1021 | ||
2131 |
Maria Phương | I748 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
2132 |
Maria Mai | I750 | ||
2133 |
Linh | I588 | ||
2134 |
Khiêm | I607 | ||
2135 |
Khôi | I1026 | ||
2136 |
KÃnh | I361 | ||
2137 |
Chức | I1008 | ||
2138 |
Abigail Huyck | I1159 |
«Prev «1 ... 39 40 41 42 43 | Heat Map