Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 2051 to 2100 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 38 39 40 41 42 43 Next» | Heat Map
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
2051 |
Phanxicô Xavie Äinh Tiến ÄÆ°á»ng, Linh Mục | I416 | b. 1946 | Nghệ An, Việt Nam |
2052 |
Äinh Tin | I214 | ||
2053 |
Äinh Trác | I563 | ||
2054 |
Äinh Trà | I257 | ||
2055 |
Äinh Trà | I308 | ||
2056 |
Äinh Trá»ng | I624 | ||
2057 |
Äinh Trá»ng PhÆ°á»›c | I552 | ||
2058 |
Äinh Triá»u | I3912 | ||
2059 |
Äinh Trung Hiếu | I682 | ||
2060 |
Äinh TrÆ°á»ng | I625 | ||
2061 |
Äinh Tuân | I20 | ||
2062 |
Äinh Tuấn | I629 | ||
2063 |
Äinh Tuấn | I642 | ||
2064 |
Äinh Tuấn Anh, Phêrô | I78 | b. 20 Tháng 2, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
2065 |
Äinh Tuệ | I650 | ||
2066 |
Äinh Tuyết Nhi, Teresa | I5668 | b. 06 Tháng 2, | Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada |
2067 |
Äinh Tuyết Trinh | I695 | ||
2068 |
Äinh Ty, Phanxicô Xaviê | I209 | b. 1927 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An |
2069 |
Äinh TÄ©nh Bình, Phanxicô Xaviê | I42 | b. 12 Tháng 3, 1922 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam |
2070 |
Äinh TÆ° | I269 | ||
2071 |
Äinh Uẩn (Quý) | I114 | ||
2072 |
Äinh unknown | I135 | ||
2073 |
Äinh Uyên | I15 | ||
2074 |
Äinh Vianney Damien, Maximimilian Kolbe | I1035 | b. 18 Tháng 9, | Atlanta, Georgia, USA |
2075 |
Äinh Viên | I3 | ||
2076 |
Äinh Việt | I284 | ||
2077 |
Äinh Vinh | I362 | ||
2078 |
Äinh Văn | I291 | ||
2079 |
Äinh Văn An, Gioan Baotixita | I53 | b. 28 Tháng 4, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
2080 |
Äinh Văn An (Äinh TÆ°), Gioan Baotixita | I354 | b. 1903 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam |
2081 |
Äinh Văn Bắc | I749 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
2082 |
Äinh Văn Cầm | I364 | ||
2083 |
Äinh Văn Chiến | I131 | ||
2084 |
Äinh Văn Chiến | I271 | ||
2085 |
Äinh Văn CÆ°á»ng | I715 | ||
2086 |
Äinh Văn Hùng | I250 | ||
2087 |
Äinh Văn Hạnh | I40 | ||
2088 |
Äinh Văn Hồng | I717 | ||
2089 |
Äinh Văn Hợi | I720 | ||
2090 |
Äinh Văn Hoan, Phêrô Phaolô | I65 | b. 20 Tháng 7, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
2091 |
Äinh Văn Hoan (chết) | I413 | ||
2092 |
Äinh Văn Hoà ng | I722 | ||
2093 |
Äinh Văn Huy | I249 | ||
2094 |
Äinh Văn Khang, John | I51 | b. 10 Tháng 12, | Nghệ An, Việt Nam |
2095 |
Äinh Văn Khanh | I747 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
2096 |
Äinh Văn Khải | I248 | ||
2097 |
Äinh Văn Mẫn, Gioan Baotixita | I232 | b. 20 Tháng 10, 1934 | Diá»…n Châu, Nghệ An |
2098 |
Äinh Văn Minh, Phêrô Phaolô | I68 | b. 10 Tháng 9, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
2099 |
Äinh Văn Minh | I3909 | ||
2100 |
Äinh Văn Ngùy | I163 |
«Prev «1 ... 38 39 40 41 42 43 Next» | Heat Map