Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 1901 to 1950 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 35 36 37 38 39 40 41 42 43 Next» | Heat Map
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
1901 |
Äinh Thị Khánh Ly | I667 | ||
1902 |
Äinh Thị Khóa | I5650 | ||
1903 |
Äinh Thị Khiêm | I712 | ||
1904 |
Äinh Thị Khoá (bà Soạn) | I22 | ||
1905 |
Äinh Thị Kim Huệ, Maria | I789 | b. 20 Tháng 4, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1906 |
Äinh Thị Lam | I523 | ||
1907 |
Äinh Thị Lam | I662 | ||
1908 |
Äinh Thị Lan | I524 | ||
1909 |
Äinh Thị Lan | I716 | ||
1910 |
Äinh Thị Lan | I736 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1911 |
Äinh Thị Là nh | I100 | b. | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1912 |
Äinh Thị Là nh | I213 | ||
1913 |
Äinh Thị Lá»… | I307 | ||
1914 |
Äinh Thị Lá»… | I1679 | ||
1915 |
Äinh Thị Lợi | I3934 | ||
1916 |
Äinh Thị Lý | I33 | ||
1917 |
Äinh Thị Liên | I259 | ||
1918 |
Äinh Thị Linh, Teresa | I56 | b. 03 Tháng 6 | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1919 |
Äinh Thị Loan | I623 | ||
1920 |
Äinh Thị Loan | I729 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1921 |
Äinh Thị Loan | I737 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1922 |
Äinh Thị Luân, Têrêsa | I57 | b. 07 Tháng 10, 1965 | Vinh Châu, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1923 |
Äinh Thị Luyến | I13 | ||
1924 |
Äinh Thị Luyến | I174 | ||
1925 |
Äinh Thị Mai, Maria | I451 | ||
1926 |
Äinh Thị Mai | I657 | ||
1927 |
Äinh Thị Mai Huyá»n | I514 | ||
1928 |
Äinh Thị Mai Trâm | I464 | ||
1929 |
Äinh Thị Mùi | I290 | ||
1930 |
Äinh Thị Mỹ | I5651 | ||
1931 |
Äinh Thị Miên | I273 | ||
1932 |
Äinh Thị Miến (TÃu) | I3918 | ||
1933 |
Äinh Thị Minh | I675 | ||
1934 |
Äinh Thị Nga | I145 | b. | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1935 |
Äinh Thị Ngá»c | I660 | ||
1936 |
Äinh Thị Ngoan | I162 | ||
1937 |
Äinh Thị Ngoan, Anna | I700 | b. 1941 | Diá»…n Châu, Nghệ An |
1938 |
Äinh Thị Nguyên | I714 | ||
1939 |
Äinh Thị Nguyệt | I287 | ||
1940 |
Äinh Thị Nhân | I239 | ||
1941 |
Äinh Thị Nhung | I733 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1942 |
Äinh Thị Nhung, Anna | I44 | b. 05 Tháng 9, 1930 | |
1943 |
Äinh Thị Năng | I55 | b. 08 Tháng 7, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1944 |
Äinh Thị Năng | I293 | ||
1945 |
Äinh Thị Oanh | I585 | ||
1946 |
Äinh Thị Phùng | I671 | ||
1947 |
Äinh Thị Phú, Anna | I3854 | b. 4 Tháng 5, 1902 | |
1948 |
Äinh Thị Phúc | I718 | ||
1949 |
Äinh Thị PhÆ°á»›c | I292 | ||
1950 |
Äinh Thị Phượng | I139 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
«Prev «1 ... 35 36 37 38 39 40 41 42 43 Next» | Heat Map