Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 1851 to 1900 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 34 35 36 37 38 39 40 41 42 ... 43» Next» | Heat Map
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
1851 |
Äinh Thị Äức | I719 | ||
1852 |
Äinh Thị Äiá»n | I263 | ||
1853 |
Äinh Thị Äiá»u | I706 | ||
1854 |
Äinh Thị ÄÆ°á»ng | I237 | ||
1855 |
Äinh Thi Mai | I643 | ||
1856 |
Äinh Thi Trà My | I1025 | ||
1857 |
Äinh Thiên Ân | I117 | b. | USA |
1858 |
Äinh Thiên Triá»u | I699 | ||
1859 |
Äinh Thiện Tâm | I118 | b. | USA |
1860 |
Äinh Thuyên | I172 | ||
1861 |
Äinh Thược | I9 | ||
1862 |
Äinh Tiêu | I11 | ||
1863 |
Äinh Tiến | I616 | ||
1864 |
Äinh Tiến | I683 | ||
1865 |
Äinh Tiến DÅ©ng, Phanxicô Xavie | I66 | b. 06 Tháng 12, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1866 |
Äinh Tiến DÅ©ng | I512 | ||
1867 |
Äinh Tiến HÆ°á»›ng | I5623 | ||
1868 |
Äinh Tiến Long | I128 | b. 02 Tháng 3, | Bà Rịa, Äồng Nai, Việt Nam |
1869 |
Äinh Tiến Minh | I5617 | ||
1870 |
Äinh Tiến Tuân | I5624 | ||
1871 |
Äinh Tiến VÅ© | I5615 | ||
1872 |
Äinh Tiến Äạt | I513 | ||
1873 |
Äinh Tiến Äức, Phanxicô Xavie | I63 | b. 31 Tháng 3, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1874 |
Äinh Tin | I214 | ||
1875 |
Äinh Trác | I563 | ||
1876 |
Äinh Trà | I257 | ||
1877 |
Äinh Trà | I308 | ||
1878 |
Äinh Trá»ng | I624 | ||
1879 |
Äinh Trá»ng PhÆ°á»›c | I552 | ||
1880 |
Äinh Triá»u | I3912 | ||
1881 |
Äinh Trung Hiếu | I682 | ||
1882 |
Äinh TrÆ°á»ng | I625 | ||
1883 |
Äinh Tuân | I20 | ||
1884 |
Äinh Tuấn | I629 | ||
1885 |
Äinh Tuấn | I642 | ||
1886 |
Äinh Tuấn Anh, Phêrô | I78 | b. 20 Tháng 2, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1887 |
Äinh Tuệ | I650 | ||
1888 |
Äinh Tuyết Nhi, Teresa | I5668 | b. 06 Tháng 2, | Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada |
1889 |
Äinh Tuyết Trinh | I695 | ||
1890 |
Äinh TÆ° | I269 | ||
1891 |
Äinh Uẩn (Quý) | I114 | ||
1892 |
Äinh unknown | I135 | ||
1893 |
Äinh Uyên | I15 | ||
1894 |
Äinh Vianney Damien, Maximimilian Kolbe | I1035 | b. 18 Tháng 9, | Atlanta, Georgia, USA |
1895 |
Äinh Viên | I3 | ||
1896 |
Äinh Việt | I284 | ||
1897 |
Äinh Vinh | I362 | ||
1898 |
Äinh Văn | I291 | ||
1899 |
Äinh Văn An, Gioan Baotixita | I53 | b. 28 Tháng 4, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1900 |
Äinh Văn Bắc | I749 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
«Prev «1 ... 34 35 36 37 38 39 40 41 42 ... 43» Next» | Heat Map