Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 1801 to 1850 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 33 34 35 36 37 38 39 40 41 ... 43» Next» | Heat Map
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
1801 |
Äinh Quang Lý | I142 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1802 |
Äinh Quang Luân | I739 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1803 |
Äinh Quang Nháºt | I132 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1804 |
Äinh Quang Phục | I138 | b. | Việt Nam |
1805 |
Äinh Quang Tà i | I735 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1806 |
Äinh Quang Tiến | I734 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1807 |
Äinh Quang Trân | I140 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1808 |
Äinh Quang Trà | I731 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1809 |
Äinh Quang Trúc | I701 | ||
1810 |
Äinh Quang VÅ© | I751 | ||
1811 |
Äinh Quân | I644 | ||
1812 |
Äinh Quế | I525 | ||
1813 |
Äinh Quốc Bảo | I566 | ||
1814 |
Äinh Quốc Hồng SÆ¡n | I5681 | b. 20 Tháng 1, | Bình Giả, Việt Nam |
1815 |
Äinh Quốc Huy | I103 | b. 05 Tháng 12, | Bình Giả |
1816 |
Äinh Quốc Huy | I1107 | ||
1817 |
Äinh Quốc Thái | I242 | ||
1818 |
Äinh Quốc-Hải, Phêrô | I612 | b. 23 Tháng 3, | Montreal, Quebec, Canada |
1819 |
Äinh Quý Thiện | I241 | ||
1820 |
Äinh Sâm, Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 4 Giòng Há» Äinh Bà ng | I7 | ||
1821 |
Äinh Sâm | I663 | ||
1822 |
Äinh Sinh | I254 | ||
1823 |
Äinh SÆ¡n Hải | I303 | ||
1824 |
Äinh TÃ i | I256 | ||
1825 |
Äinh TÃnh | I621 | ||
1826 |
Äinh Tôn | I260 | ||
1827 |
Äinh Tùng | I647 | ||
1828 |
Äinh Tấn Ngá»c | I800 | b. 15 Tháng 1, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1829 |
Äinh Tấn Phát | I798 | b. 16 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1830 |
Äinh Tấn Thá»i, Linh Mục | I548 | ||
1831 |
Äinh Tỉnh | I27 | ||
1832 |
Äinh Thanh Quang, Giuse | I67 | b. 24 Tháng 3, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1833 |
Linh mục Äinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita | I60 | b. 13 Tháng 10, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1834 |
Äinh Thanh Việt | I463 | ||
1835 |
Äinh Thà nh | I28 | ||
1836 |
Äinh Thà nh | I212 | ||
1837 |
Äinh Thà nh Nhân, Martin | I120 | b. 06 Tháng 4, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1838 |
Äinh Thái Hà o | I5445 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1839 |
Äinh Thái Hòa | I587 | ||
1840 |
Äinh Thái Hải | I5443 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1841 |
Äinh Thái Kiệt | I586 | ||
1842 |
Äinh Thái Luyện | I522 | ||
1843 |
Äinh Thâm | I16 | ||
1844 |
Äinh Thân | I177 | ||
1845 |
Äinh Thông | I285 | ||
1846 |
Äinh Thùy Mi | I690 | ||
1847 |
Äinh Thạch | I519 | ||
1848 |
Äinh Thảo Khánh | I691 | ||
1849 |
Äinh Thắng | I210 | ||
1850 |
Äinh Thắng | I618 |
«Prev «1 ... 33 34 35 36 37 38 39 40 41 ... 43» Next» | Heat Map