Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 1651 to 1700 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev «1 ... 30 31 32 33 34 35 36 37 38 ... 43» Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
1651
Đinh Hân
I294    
1652
Đinh Hóa
I216    
1653
Đinh Hùng Hạnh (chết)
I437    
1654
Đinh Hùng Hưng
I438    
1655
Đinh Hùng Tâm (Nhàn), Giuse
I412  b. 1933 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
1656
Đinh Hùng Tấn Đức
I436    
1657
Đinh Hải Đăng
I5684  b. Nghệ An, Việt Nam  
1658
Đinh Hồng Danh
I508    
1659
Đinh Hồng Phương "Thảo"
I159  b. 20 Tháng 9, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam  
1660
Đinh Hồng Phương Trang
I160  b. 10 Tháng 6, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam  
1661
Đinh Hữu
I270    
1662
Đinh Hiếu
I684    
1663
Đinh Hoa
I26    
1664
Đinh Hoan
I546    
1665
Đinh Hoài Việt
I565    
1666
Đinh Hoàng Bảo Nhi
I1043  b. 16 Tháng 12, Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam  
1667
Đinh Hoàng Bảo Trân
I1042  b. 18 Tháng 5, Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam  
1668
Đinh Hoàng Mai
I121  b. 23 Tháng 12, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam  
1669
Đinh Hoàng Ngọc Thảo
I474    
1670
Đinh Hoàng Quân
I472    
1671
Đinh Hoàng Thảo Nguyên
I5638    
1672
Đinh Hoàng Thiên Thảo
I473    
1673
Đinh Huấn
I37    
1674
Đinh Huỳnh Anh
I5640    
1675
Đinh Huỳnh Hân
I457    
1676
Đinh Huỳnh Hoa, Linh Mục
I453    
1677
Đinh Huỳnh Khôi
I5630    
1678
Đinh Huỳnh Khải
I5631    
1679
Đinh Huỳnh Khiêm
I460    
1680
Đinh Huỳnh Lục, Phanxicô Xaviê
I356  b. 1916 Diá»…n Châu, Nghệ An  
1681
Đinh Huỳnh Phùng, Linh Mục
I454    
1682
Đinh Huỳnh Phước (chết)
I452    
1683
Đinh Huỳnh Thuần
I458    
1684
Đinh Huỳnh Trương
I450    
1685
Đinh Huy (chết)
I32    
1686
Đinh Huy Cận
I547    
1687
Đinh Huy Hoàng (Hướng)
I558    
1688
Đinh Huy Lân
I689    
1689
Đinh Huy Tân
I553    
1690
Đinh Hường
I528    
1691
Đinh Hưng John-Paul, Joseph
I745  b. 08 Tháng 12, Atlanta, Georgia, USA  
1692
Đinh Hương
I527    
1693
Đinh Jasmine Minh Châu, Maria
I5686  b. 07 Tháng 11, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada  
1694
Đinh Kính
I983    
1695
Đinh Kỳ
I8    
1696
Đinh Kham
I36    
1697
Đinh Khang
I264    
1698
Đinh Khang (chết)
I46    
1699
Đinh Khánh
I215    
1700
Đinh Khải
I564    

«Prev «1 ... 30 31 32 33 34 35 36 37 38 ... 43» Next» | Heat Map