Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 1601 to 1650 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 29 30 31 32 33 34 35 36 37 ... 43» Next» | Heat Map
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
1601 |
Äinh Phạm Diá»…m SÆ°Æ¡ng | I5516 | ||
1602 |
Äinh Phạm Huyá»n Trang | I5513 | ||
1603 |
Äinh Phạm Nháºt Duy | I5515 | ||
1604 |
Äinh Phạm NhÆ° PhÆ°Æ¡ng | I5514 | ||
1605 |
Äinh Phi | I3921 | ||
1606 |
Äinh Phiệt | I617 | ||
1607 |
Äinh Phong | I659 | ||
1608 |
Äinh Phượng | I302 | ||
1609 |
Äinh PhÆ°Æ¡ng Ivy | I1040 | b. 07 Tháng 12, | Calgary, Alberta, Canada |
1610 |
Äinh PhÆ°Æ¡ng Quỳnh | I5680 | b. 05 Tháng 9, | Bình Giả, Việt Nam |
1611 |
Äinh PhÆ°Æ¡ng Vỹ | I5679 | b. 03 Tháng 9, | Bình Giả, Việt Nam |
1612 |
Äinh Quang Ân | I738 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1613 |
Äinh Quang Chánh | I740 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1614 |
Äinh Quang Lý | I142 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1615 |
Äinh Quang Luân | I739 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1616 |
Äinh Quang Nháºt | I132 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1617 |
Äinh Quang Phục | I138 | b. | Việt Nam |
1618 |
Äinh Quang Tà i | I735 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1619 |
Äinh Quang Tiến | I734 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1620 |
Äinh Quang Trân | I140 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1621 |
Äinh Quang Trà | I731 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1622 |
Äinh Quang Trúc | I701 | ||
1623 |
Äinh Quang VÅ© | I751 | ||
1624 |
Äinh Quân | I644 | ||
1625 |
Äinh Quế | I525 | ||
1626 |
Äinh Quốc Bảo | I566 | ||
1627 |
Äinh Quốc Hồng SÆ¡n | I5681 | b. 20 Tháng 1, | Bình Giả, Việt Nam |
1628 |
Äinh Quốc Huy | I103 | b. 05 Tháng 12, | Bình Giả |
1629 |
Äinh Quốc Huy | I1107 | ||
1630 |
Äinh Quốc Thái | I242 | ||
1631 |
Äinh Quốc-Hải, Phêrô | I612 | b. 23 Tháng 3, | Montreal, Quebec, Canada |
1632 |
Äinh Quý Thiện | I241 | ||
1633 |
Äinh Sâm, Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 4 Giòng Há» Äinh Bà ng | I7 | ||
1634 |
Äinh Sâm | I663 | ||
1635 |
Äinh Sinh | I254 | ||
1636 |
Äinh SÆ¡n Hải | I303 | ||
1637 |
Äinh TÃ i | I256 | ||
1638 |
Äinh TÃnh | I621 | ||
1639 |
Äinh Tôn | I260 | ||
1640 |
Äinh Tùng | I647 | ||
1641 |
Äinh Tấn Ngá»c | I800 | b. 15 Tháng 1, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1642 |
Äinh Tấn Phát | I798 | b. 16 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1643 |
Äinh Tấn Thá»i, Linh Mục | I548 | ||
1644 |
Äinh Tỉnh | I27 | ||
1645 |
Äinh Thanh Quang, Giuse | I67 | b. 24 Tháng 3, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1646 |
Linh mục Äinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita | I60 | b. 13 Tháng 10, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1647 |
Äinh Thanh Việt | I463 | ||
1648 |
Äinh Thà nh | I28 | ||
1649 |
Äinh Thà nh | I212 | ||
1650 |
Äinh Thà nh Nhân, Martin | I120 | b. 06 Tháng 4, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
«Prev «1 ... 29 30 31 32 33 34 35 36 37 ... 43» Next» | Heat Map