Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 151 to 200 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 4 5 6 7 8 ... 43» Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
151
Lê Thị Liên, Maria
I1053  b. 1911  
152
Nguyễn Thị Hạnh
I903  b. 1910  
153
Phan Thị Tiết
I2963  b. 1910  
154
Huỳnh Văn Nhì
I3115  b. 1909  
155
Lương Duy Cần
I832  b. 1909  
156
Trần Tự Tánh "(tự Thiệu)"
I3126  b. 1909  
157
Đinh Thị Hoan, Anna
I5628  b. Tháng 7, 1907 Diá»…n Châu, Nghệ An  
158
Phan Thị Trinh
I3080  b. 1907  
159
Đỗ Tấn Thận
I2523  b. 1907  
160
Đinh Thị Tần (bà Huấn), Anna
I3914  b. 1905 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
161
Đinh Tích, Phanxicô Xavie
I12  b. Tháng 10, 1904 Diá»…n Châu, Nghệ An  
162
Nguyễn Ngọc Dinh
I826  b. 1904  
163
Nguyễn Thị Bơn, Anna
I5440  b. 1904 Diá»…n Châu, Nghệ An  
164
Vũ Thị Lương, Maria
I410  b. 1904 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
165
Nguyễn Văn Chì
I3106  b. 1903  
166
Nguyễn Văn Chiêu (Giuse), Trưởng Tộc Đời Thứ 4 Giòng Họ Nguyễn Thanh Phong
I825  b. 07 Tháng 1, 1903  
167
Đinh Văn An (Đinh Tư), Gioan Baotixita
I354  b. 1903 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
168
Đinh Thị Phú, Anna
I3854  b. 4 Tháng 5, 1902  
169
Nguyễn Thị Biểu
I3086  b. 1902  
170
Phan Thị Nga
I3078  b. 1902  
171
Phạm Văn Tính
I3101  b. 1901  
172
Phan Văn Chiêu
I3077  b. 1900  
173
Đinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tộc Đời Thứ 5 Giòng Họ Đinh Bàng
I39  b. 1899 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
174
Nguyễn Duy Hinh, Phanxicô Xaviê
I4689  b. 10 Tháng 1, 1897  
175
Đặng Thị Tích
I5646  b. 30 Tháng 9, 1890  
176
Lương Tợu, Phanxicô
I165  b. 1890 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
177
Đinh Thị Thọ, Anna
I3356  b. 1888  
178
Nguyễn Thanh Liêm
I981  b. 15 Tháng 8, 1887  
179
Nguyễn Thị Minh
I822  b. 1884  
180
Nguyễn Thị Bằng
I3075  b. 1880  
181
Phan Văn Chánh
I3074  b. 1879  
182
Đoàn Thị Tám
I823  b. 1878  
183
Nguyễn Ngọc Long, Trưởng Tộc Đời Thứ 3 Giòng Họ Nguyễn Thanh Phong
I821  b. 1875  
184
Nguyễn Thị Thu
I820  b. 1873  
185
Huỳnh Thị Kiểm
I5645  b. 1856  
186
Nguyễn Văn Ngạn
I816  b. 1856  
187
Trần Thị Ngân
I817  b. 1848  
188
Abigail Huyck
I1159    
189
Chức
I1008    
190
Kính
I361    
191
Khôi
I1026    
192
Khiêm
I607    
193
Linh
I588    
194
Maria Mai
I750    
195
Maria PhÆ°Æ¡ng
I748  b. Nghệ An, Việt Nam  
196
Ngôn
I1021    
197
Nicholas
I1158    
198
Quý
I123    
199
Quyền
I1007    
200
Tú
I1027    

«Prev 1 2 3 4 5 6 7 8 ... 43» Next» | Heat Map