Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 1 to 50 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
1 2 3 4 5 ... 43» Next» | Heat Map
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
1 |
Abigail Huyck | I1159 | ||
2 |
Chức | I1008 | ||
3 |
KÃnh | I361 | ||
4 |
Khôi | I1026 | ||
5 |
Khiêm | I607 | ||
6 |
Linh | I588 | ||
7 |
Maria Mai | I750 | ||
8 |
Maria Phương | I748 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
9 |
Ngôn | I1021 | ||
10 |
Nicholas | I1158 | ||
11 |
Quý | I123 | ||
12 |
Quyá»n | I1007 | ||
13 |
Tú | I1027 | ||
14 |
Thanh | I597 | ||
15 |
Thị .... (Truyá»n) | I1004 | ||
16 |
Thị ChÃn | I1010 | ||
17 |
Thị KÃnh | I509 | ||
18 |
Thị Tình | I1005 | ||
19 |
Thị Tụng | I1009 | ||
20 |
Thị Xuân | I589 | ||
21 |
Thị Xuân | I1022 | ||
22 |
TrÆ°á»ng | I984 | ||
23 |
unknown | I608 | ||
24 |
unknown | I702 | ||
25 |
unknown | I993 | ||
26 |
Akhtar Sohahn | I1039 | ||
27 |
Andrási Daniel | I1001 | ||
28 |
Andrási Nathaniel Nguyen | I1034 | b. 30 Tháng 5, | Austin, USA |
29 |
Úy Phi Công | I203 | ||
30 |
Úy Phi Hoà ng (Phú) | I200 | ||
31 |
Úy Phi Khanh | I5471 | ||
32 |
Úy Thị Hoà ng | I201 | ||
33 |
Úy Thị Nhung | I207 | ||
34 |
Úy Thị Quyá»n | I374 | ||
35 |
Úy Thị Tú | I202 | ||
36 |
Úy Thị Uyên | I478 | ||
37 |
Úy Tiếu | I475 | ||
38 |
Bùi Duy | I134 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
39 |
Bùi Khắc Hiá»u | I1221 | ||
40 |
Bùi Khắc Huy | I1222 | ||
41 |
Bùi Ngá»c Linh, Giuse | I115 | b. 15 Tháng 8, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
42 |
Bùi Thắng | I5677 | ||
43 |
Bùi Thị Thanh Thảo | I1223 | ||
44 |
Bùi Trinh | I5676 | ||
45 |
Bùi Văn Tuấn | I133 | b. | Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam |
46 |
Bùi Äinh Ivan, Giuse | I5672 | b. 25 Tháng 5, | USA |
47 |
Bùi Äinh Salina, Teresa | I613 | b. 12 Tháng 7, | USA |
48 |
Black Dustin Tâm | I3882 | ||
49 |
Black Graham | I3881 | ||
50 |
Black Michelle Thùy-Trang | I3883 |
1 2 3 4 5 ... 43» Next» | Heat Map