Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 51 to 100 of 518 for Tên HỌ bằng ĐINH VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 4 5 6 ... 11» Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
51
Đinh Văn Chiến
I271    
52
Đinh Văn Cầm
I364    
53
Đinh Văn Bắc
I749  b. Nghệ An, Việt Nam  
54
Đinh Văn An (Đinh Tư), Gioan Baotixita
I354  b. 1903 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
55
Đinh Văn An, Gioan Baotixita
I53  b. 28 Tháng 4, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam  
56
Đinh Văn
I291    
57
Đinh Vinh
I362    
58
Đinh Việt
I284    
59
Đinh Viên
I3    
60
Đinh Vianney Damien, Maximimilian Kolbe
I1035  b. 18 Tháng 9, Atlanta, Georgia, USA  
61
Đinh Uyên
I15    
62
Đinh unknown
I135    
63
Đinh Uẩn (Quý)
I114    
64
Đinh Tư
I269    
65
Đinh Tĩnh Bình, Phanxicô Xaviê
I42  b. 12 Tháng 3, 1922 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
66
Đinh Ty, Phanxicô Xaviê
I209  b. 1927 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
67
Đinh Tuyết Trinh
I695    
68
Đinh Tuyết Nhi, Teresa
I5668  b. 06 Tháng 2, Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada  
69
Đinh Tuệ
I650    
70
Đinh Tuấn Anh, Phêrô
I78  b. 20 Tháng 2, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam  
71
Đinh Tuấn
I629    
72
Đinh Tuấn
I642    
73
Đinh Tuân
I20    
74
Đinh Trường
I625    
75
Đinh Trung Hiếu
I682    
76
Đinh Triều
I3912    
77
Đinh Trọng Phước
I552    
78
Đinh Trọng
I624    
79
Đinh Trí
I257    
80
Đinh Trí
I308    
81
Đinh Trác
I563    
82
Đinh Tin
I214    
83
Phanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh Mục
I416  b. 1946 Nghệ An, Việt Nam  
84
Đinh Tiến Đức, Phanxicô Xavie
I63  b. 31 Tháng 3, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam  
85
Đinh Tiến Đạt
I513    
86
Đinh Tiến Vũ
I5615    
87
Đinh Tiến Tuân
I5624    
88
Đinh Tiến Minh
I5617    
89
Đinh Tiến Long
I128  b. 02 Tháng 3, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam  
90
Đinh Tiến Long, Giuse
I3922  b. 1952 Nghệ An, Việt Nam  
91
Đinh Tiến Hướng
I5623    
92
Gioan Baotixita Đinh Tiến Hướng, Linh Mục
I417  b. 1949 Nghệ An, Việt Nam  
93
Đinh Tiến Dũng, Phanxicô Xavie
I66  b. 06 Tháng 12, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam  
94
Đinh Tiến Dũng
I512    
95
Đinh Tiến
I616    
96
Đinh Tiến
I683    
97
Đinh Tiêu
I11    
98
Đinh Thược
I9    
99
Đinh Thuyên
I172    
100
Đinh Thiện Tâm
I118  b. USA  

«Prev 1 2 3 4 5 6 ... 11» Next» | Heat Map