Matches 701 to 739 of 739 for Tên Thường Gọi bắt đầu với THÁ»‹ VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 11 12 13 14 15 | Heat Map
# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Person ID |
Sinh |
Nơi Chốn |
701 |
Äinh Thị Trạc (chết) | I49 | | |
702 |
Äinh Thị Triá»u (bà Biểu), Anna | I3916 | b. 1922 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An |
703 |
Äinh Thị Tuân | I352 | | |
704 |
Äinh Thị Tuyên (Liên) | I199 | | |
705 |
Äinh Thị Tuyết | I218 | | |
706 |
Äinh Thị Tuyết | I646 | | |
707 |
Äinh Thị Tuyết | I725 | | |
708 |
Äinh Thị Tuyết | I732 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
709 |
Äinh Thị Tuyết Oanh | I507 | | |
710 |
Äinh Thị Tuyá»n | I58 | b. 04 Tháng 7, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
711 |
Äinh Thị TÄ©nh, Lucia | I442 | b. 1952 | Nghệ An |
712 |
Äinh Thị Uyên | I173 | | |
713 |
Äinh Thị Vân | I176 | | |
714 |
Äinh Thị Vân | I220 | | |
715 |
Äinh Thị Vân | I193 | | |
716 |
Äinh Thị Vinh | I98 | b. | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
717 |
Äinh Thị Vinh | I280 | | |
718 |
Äinh Thị Vinh | I363 | | |
719 |
Äinh Thị Vui | I583 | | |
720 |
Äinh Thị Văn | I630 | | |
721 |
Äinh Thị Xoan | I672 | | |
722 |
Äinh Thị Xuân | I456 | | |
723 |
Äinh Thị Xuân | I5652 | | |
724 |
Äinh Thị Xuân Hằng, Teresa | I119 | b. 06 Tháng 8, | Việt Nam |
725 |
Äinh Thị Xuân Long, Teresa | I61 | b. 08 Tháng 9, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
726 |
Äinh Thị Xuyên | I198 | | |
727 |
Äinh Thị Yên | I500 | | |
728 |
Äinh Thị Yên (con) | I504 | b. 27 Tháng 3, 1937 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An |
729 |
Äinh Thị Yến | I584 | | |
730 |
Äinh Thị Äà m | I146 | b. | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
731 |
Äinh Thị Äại | I3937 | | |
732 |
Äinh Thị Äồng, Têrêsa | I415 | b. 04 Tháng 3, 1943 | Nghệ An, Việt Nam |
733 |
Äinh Thị Äức | I719 | | |
734 |
Äinh Thị Äiá»n | I263 | | |
735 |
Äinh Thị Äiá»u | I706 | | |
736 |
Äinh Thị ÄÆ°á»ng | I237 | | |
737 |
Äoà n Thị Giang | I5627 | | |
738 |
Äoà n Thị Nhân | I5626 | | |
739 |
Äoà n Thị Tám | I823 | b. 1878 | |
«Prev «1 ... 11 12 13 14 15 | Heat Map