Matches 151 to 200 of 739 for Tên Thường Gọi bắt đầu với THÁ»‹ VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev 1 2 3 4 5 6 7 8 ... 15» Next» | Heat Map
# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Person ID |
Sinh |
Nơi Chốn |
151 |
Nguyễn Thị Cúc | I495 | | |
152 |
Nguyễn Thị Cúc | I812 | | |
153 |
Nguyễn Thị Cảnh | I611 | | |
154 |
Nguyễn Thị Cẩm | I3114 | | |
155 |
Nguyá»…n Thị Chân, Maria | I778 | b. 10 Tháng 5, | |
156 |
Nguyễn Thị Chân | I1686 | | |
157 |
Nguyễn Thị Châu | I469 | | |
158 |
Nguyễn Thị Chà Cẩm | I1201 | | |
159 |
Nguyễn Thị Chà Hạnh | I1198 | | |
160 |
Nguyễn Thị Chà Mỹ | I1197 | | |
161 |
Nguyễn Thị Chà Thảo | I1199 | | |
162 |
Nguyễn Thị Chà Thoa | I1200 | | |
163 |
Nguyễn Thị Chà Trầm | I1202 | | |
164 |
Nguyễn Thị Chất | I358 | | |
165 |
Nguyễn Thị Chắc | I824 | | |
166 |
Nguyễn Thị Chắt | I5596 | | |
167 |
Nguyễn Thị Chi | I440 | | |
168 |
Nguyễn Thị Chi | I466 | | |
169 |
Nguyá»…n Thị CÆ°á»ng, Maria | I777 | b. 19 Tháng 9, | |
170 |
Nguyá»…n Thị Dã Thảo | I110 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
171 |
Nguyễn Thị Gương | I614 | | |
172 |
Nguyễn Thị Hai | I958 | | |
173 |
Nguyễn Thị Hai (Lớn) | I913 | | |
174 |
Nguyá»…n Thị Hà , Têrêsa | I96 | b. 10 Tháng 10, | |
175 |
Nguyễn Thị Hà | I3898 | | |
176 |
Nguyễn Thị Hòa | I5661 | | |
177 |
Nguyễn Thị Hòe | I796 | | |
178 |
Nguyễn Thị Hạ | I5655 | | |
179 |
Nguyá»…n Thị Hạnh, Anna | I780 | b. 11 Tháng 10, | |
180 |
Nguyễn Thị Hạnh | I2393 | | |
181 |
Nguyễn Thị Hạnh | I903 | b. 1910 | |
182 |
Nguyễn Thị Hải | I384 | | |
183 |
Nguyá»…n Thị Hảo, Têrêsa | I767 | b. 10 Tháng 5, | |
184 |
Nguyễn Thị Hằng | I183 | b. | Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam |
185 |
Nguyá»…n Thị Hằng, Têrêsa | I782 | b. 05 Tháng 1, | |
186 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | I5532 | | |
187 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa | I3138 | | |
188 |
Nguyễn Thị Hữu | I136 | | |
189 |
Nguyễn Thị Hữu | I2402 | | |
190 |
Nguyễn Thị Hữu | I805 | | |
191 |
Nguyễn Thị Hiến, Maria | I235 | | |
192 |
Nguyá»…n Thị Hiá»n, Maria | I766 | b. 06 Tháng 3, | |
193 |
Nguyá»…n Thị Hiá»n Anh | I5576 | | |
194 |
Nguyễn Thị Hoan | I882 | | |
195 |
Nguyễn Thị Huệ | I5660 | | |
196 |
Nguyễn Thị Huỳnh | I814 | | |
197 |
Nguyễn Thị Huỳnh | I1680 | | |
198 |
Nguyễn Thị Huy Loan | I434 | b. 1936 | Nghệ An, Việt Nam |
199 |
Nguyá»…n Thị Huyá»n | I2395 | | |
200 |
Nguyễn Thị Huynh | I487 | | |
«Prev 1 2 3 4 5 6 7 8 ... 15» Next» | Heat Map