Matches 1 to 50 of 138 for Tên Thường Gọi bao gồm ANH VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
1 2 3 Next» | Heat Map
# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Person ID |
Sinh |
Nơi Chốn |
1 |
Äoà n Khắc Thanh Hoan | I582 | | |
2 |
Äinh Äức Khanh, Justin | I794 | b. 06 Tháng 6, | Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada |
3 |
Äinh Văn Khanh | I747 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
4 |
Äinh Tuấn Anh, Phêrô | I78 | b. 20 Tháng 2, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
5 |
Äinh Thị Tuyết Oanh | I507 | | |
6 |
Äinh Thị Thanh | I309 | | |
7 |
Äinh Thị Thanh | I3955 | | |
8 |
Äinh Thị Oanh | I585 | | |
9 |
Äinh Thị Anh | I651 | | |
10 |
Äinh Thanh Việt | I463 | | |
11 |
Linh mục Äinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita | I60 | b. 13 Tháng 10, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
12 |
Äinh Thanh Quang, Giuse | I67 | b. 24 Tháng 3, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
13 |
Äinh Nguyá»…n Thanh Thủy, Jane | I70 | b. 02 Tháng 7, | Ottawa, Ontario, Canada |
14 |
Äinh Mai Anh Tina, Rosa | I1119 | b. 29 Tháng 5, 2022 | Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada |
15 |
Äinh Huỳnh Anh | I5640 | | |
16 |
Äinh Hồng Danh | I508 | | |
17 |
Äinh Anh | I668 | | |
18 |
Äá»— Thị Anh | I2717 | | |
19 |
Äá»— Thanh Nguyên | I2849 | | |
20 |
Äá»— Thanh Nga | I2850 | | |
21 |
Äá»— Khanh | I2798 | | |
22 |
Äặng Xuân VÅ© Anh | I1088 | b. 03 Tháng 2, | |
23 |
Äặng Vi Khanh | I419 | | |
24 |
Äặng Thị Thanh | I5502 | | |
25 |
Äặng Thị Oanh | I425 | | |
26 |
Äặng Anh Tuấn | I1235 | | |
27 |
Äặng Anh Tà i | I1233 | | |
28 |
VÅ© Minh Anh | I3964 | b. 22 Tháng 3, | |
29 |
Võ Thị Kiá»u Oanh, Têrêsa | I3987 | b. 1987 | |
30 |
Võ Ngá»c Thanh | I366 | | |
31 |
Võ Hùng Anh | I3988 | | |
32 |
unknown Thanh | I5475 | | |
33 |
unknown Thanh | I5479 | | |
34 |
unknown Anh | I2791 | | |
35 |
Trịnh Thị Thanh Hoa, Teresa | I54 | | |
36 |
Trần Äức Danh | I398 | | |
37 |
Trần Văn Thanh | I1705 | | |
38 |
Trần Tuấn Anh | I5582 | | |
39 |
Trần Thanh | I598 | | |
40 |
Trần Minh Anh | I5493 | | |
41 |
Trần Hữu Khanh | I1106 | b. 20 Tháng 8, | |
42 |
Trần Anh Vũ | I50 | b. 1980 | |
43 |
Phạm Thị Thanh Nga | I5519 | | |
44 |
Phạm Thị Hoanh | I890 | | |
45 |
Phạm Hoà ng Anh (Hùng Anh) | I1259 | | |
46 |
Phan Văn Sanh | I1307 | | |
47 |
Phan Thị Thanh Tâm | I107 | b. 1988 | |
48 |
Phan Thị Oanh | I404 | | |
49 |
Phan Thị Anh | I403 | | |
50 |
Phan Thị Anh | I3087 | | |
1 2 3 Next» | Heat Map