Matches 351 to 400 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ... 43» Next» | Heat Map
# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Person ID |
Sinh |
Nơi Chốn |
351 |
Lương Thị Thu | I188 | b. | Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam |
352 |
Lương Thị Thư Sinh | I180 | | |
353 |
LÆ°Æ¡ng Thị Trúc Ly | I192 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
354 |
Lương Thị Văn | I170 | | |
355 |
LÆ°Æ¡ng Thu Hiá»n | I80 | b. 09 Tháng 2, | Bình Giã, Việt Nam |
356 |
Mai Hoà ng | I243 | | |
357 |
Mai Thanh Cao | I1103 | b. 16 Tháng 8, | |
358 |
Mai Thị Hồng | I245 | | |
359 |
Mai Thị Uyên | I244 | | |
360 |
Mai Thiên TrÆ°á»ng | I1105 | b. 26 Tháng 11, | |
361 |
Mai VÅ© Linh Äan | I1104 | b. 19 Tháng 9, | |
362 |
Mạc Thị Diến, Anna | I1063 | | |
363 |
Ngô Danh | I359 | | |
364 |
Ngô Duy | I360 | | |
365 |
Ngô Hùng | I532 | | |
366 |
Ngô Hùng Tâm | I533 | | |
367 |
Ngô Hồng KÃnh | I516 | | |
368 |
Ngô Hồng Phượng, Phanxicô Xaviê | I529 | b. 1921 | Nghi Lộc, Diễn Châu, Nghệ An |
369 |
Ngô Hồng Tuấn | I5558 | | |
370 |
Ngô Huy | I206 | | |
371 |
Ngô Huy Phương | I5608 | | |
372 |
Ngô Lan | I520 | | |
373 |
Ngô Minh Hiệp | I5607 | | |
374 |
Ngô Thùy Mỹ Diễm | I357 | | |
375 |
Ngô Thị Hồng Ngá»c | I2848 | b. 1941 | |
376 |
Ngô Thị ... | I5559 | | |
377 |
Ngô Thị Dung | I518 | | |
378 |
Ngô Thị Dung | I208 | | |
379 |
Ngô Thị Kim Hồng | I517 | | |
380 |
Ngô Thị Kim Qúy | I534 | | |
381 |
Ngô Thị Kim Trang | I5610 | | |
382 |
Ngô Thị Lữ, Anna | I197 | b. 1930 | Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam |
383 |
Ngô Thị Loan | I531 | | |
384 |
Ngô Thị Lượng, Anna | I144 | b. 1925 | Nghệ An |
385 |
Ngô Thị Minh Trà | I5609 | | |
386 |
Ngô Thị Oanh | I543 | | |
387 |
Ngô Thị Phượng, Maria | I530 | b. 14 Tháng 7, 1948 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An |
388 |
Ngô Thị Quyên | I541 | | |
389 |
Ngô Thị Thanh Thúy | I535 | | |
390 |
Ngô Thị Thủy | I544 | | |
391 |
Ngô Thị Tiên | I545 | | |
392 |
Ngô Thị Trang | I540 | | |
393 |
Ngô Thị Yến | I542 | | |
394 |
Ngô Trá»ng | I205 | | |
395 |
Nguyá»…n ... | I5529 | | |
396 |
Nguyá»…n ... | I5530 | | |
397 |
Nguyá»…n ... | I5531 | | |
398 |
Nguyá»…n ... | I5553 | | |
399 |
Nguyá»…n Allen | I895 | | |
400 |
Nguyễn Anh Quốc | I5552 | | |
«Prev «1 ... 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ... 43» Next» | Heat Map