Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 1951 to 2000 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 36 37 38 39 40 41 42 43 Next» | Heat Map
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
1951 |
Lê Quốc Duy | I2422 | ||
1952 |
Lê Quốc Bảo | I2421 | ||
1953 |
Lê Quang Minh | I1187 | ||
1954 |
Lê Phạm Äình Tân | I570 | ||
1955 |
Lê Phạm Äình ChÆ°Æ¡ng | I569 | ||
1956 |
Lê Nhuáºn Khôi | I5674 | b. 16 Tháng 10, | Sà igòn, Việt Nam |
1957 |
Lê Nguyễn Quốc Hoà i | I2437 | ||
1958 |
Lê Nghi | I19 | ||
1959 |
Lê Ngá»c Phụng | I2763 | ||
1960 |
Lê Ngá»c Mai | I2761 | ||
1961 |
Lê Ngá»c Liên | I2762 | ||
1962 |
Lê Ngá»c Lệ | I1154 | ||
1963 |
Lê Ngá»c Kim Phi | I81 | b. 06 Tháng 1, | Sà i gòn, Việt nam |
1964 |
Lê Ngá»c Duệ | I2756 | ||
1965 |
Lê Ngá»c Du | I2757 | ||
1966 |
Lê Ngá»c Chấn VÅ© (Bo) | I995 | b. 30 Tháng 7, | Bệnh viện Sà igòn, Việt Nam |
1967 |
Lê Ngá»c Anh | I994 | b. 09 Tháng 6, | Việt Nam |
1968 |
Lê Minh Hiá»n | I1284 | ||
1969 |
Lê Long Sáng | I5666 | ||
1970 |
Lê Khánh | I17 | ||
1971 |
Lê Khang | I311 | ||
1972 |
Lê Hoà ng, Phaolô | I792 | b. 18 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1973 |
Lê Gia Huy | I5633 | ||
1974 |
Lê Công Minh Hiệp | I5546 | ||
1975 |
Lê Công ... | I5548 | ||
1976 |
Lê Công ... | I5547 | ||
1977 |
Lê Cao Äạt | I1115 | b. 14 Tháng 8, | |
1978 |
Lê Cao SÆ¡n | I1113 | b. 24 Tháng 1, | |
1979 |
Lê Cao Duy | I1114 | b. 05 Tháng 1, | |
1980 |
Lê BÃch Liên | I1283 | ||
1981 |
Lê Bá Huynh | I94 | ||
1982 |
Lê Anh Minh | I1287 | ||
1983 |
Phêrô Lâm VÄ©nh Phát | I1122 | b. 30 Tháng 11, 1930 | |
1984 |
Lâm Ngá»c VÄ©nh Trinh, Anna | I79 | b. 13 Tháng 2, | Việt Nam |
1985 |
Lam Stephen | I996 | ||
1986 |
Lam Linda, Flora | I74 | b. 06 Tháng 8, | Montreal, Quebec, Canada |
1987 |
Lam Ethan Tiến Äức | I5687 | b. 12 Tháng 11, | Ottawa, Ontario, Canada |
1988 |
Lam Braxton Thiên ChÆ°Æ¡ng | I5667 | b. 23 Tháng 6, | Ottawa, Ontario, Canada |
1989 |
Lam Austin Tiến Äạt | I95 | b. 02 Tháng 6, | Ottawa Ontario, Canada |
1990 |
La Sokha | I876 | ||
1991 |
Khương Kim Công | I1148 | b. 1940 | |
1992 |
Huỳnh Äình Thiên | I1257 | ||
1993 |
Huỳnh Äình Chiến (Kiệt) | I3125 | ||
1994 |
Huỳnh Yến Nhi | I1256 | ||
1995 |
Huỳnh Văn Nhì | I3115 | b. 1909 | |
1996 |
Huỳnh Việt Anh | I1253 | ||
1997 |
Huỳnh Vân Khanh | I1242 | ||
1998 |
Huỳnh Thị Kiểm | I5645 | b. 1856 | |
1999 |
Huỳnh Thị Kiá»u Yến | I3117 | ||
2000 |
Huỳnh Thị Kiá»u Quyên | I1243 |
«Prev «1 ... 36 37 38 39 40 41 42 43 Next» | Heat Map