Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 1951 to 2000 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev «1 ... 36 37 38 39 40 41 42 43 Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
1951
Đoàn Thị Nhân
I5626    
1952
Trần Thị Ngân
I817  b. 1848  
1953
Huỳnh Thị Kiểm
I5645  b. 1856  
1954
Nguyễn Văn Ngạn
I816  b. 1856  
1955
Nguyễn Thị Thu
I820  b. 1873  
1956
Nguyễn Ngọc Long, Trưởng Tộc Đời Thứ 3 Giòng Họ Nguyễn Thanh Phong
I821  b. 1875  
1957
Đoàn Thị Tám
I823  b. 1878  
1958
Phan Văn Chánh
I3074  b. 1879  
1959
Nguyễn Thị Bằng
I3075  b. 1880  
1960
Nguyễn Thị Minh
I822  b. 1884  
1961
Nguyễn Thanh Liêm
I981  b. 15 Tháng 8, 1887  
1962
Đinh Thị Thọ, Anna
I3356  b. 1888  
1963
Lương Tợu, Phanxicô
I165  b. 1890 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
1964
Đặng Thị Tích
I5646  b. 30 Tháng 9, 1890  
1965
Nguyễn Duy Hinh, Phanxicô Xaviê
I4689  b. 10 Tháng 1, 1897  
1966
Đinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tộc Đời Thứ 5 Giòng Họ Đinh Bàng
I39  b. 1899 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
1967
Phan Văn Chiêu
I3077  b. 1900  
1968
Phạm Văn Tính
I3101  b. 1901  
1969
Nguyễn Thị Biểu
I3086  b. 1902  
1970
Phan Thị Nga
I3078  b. 1902  
1971
Đinh Thị Phú, Anna
I3854  b. 4 Tháng 5, 1902  
1972
Nguyễn Văn Chì
I3106  b. 1903  
1973
Nguyễn Văn Chiêu (Giuse), Trưởng Tộc Đời Thứ 4 Giòng Họ Nguyễn Thanh Phong
I825  b. 07 Tháng 1, 1903  
1974
Đinh Văn An (Đinh Tư), Gioan Baotixita
I354  b. 1903 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
1975
Nguyễn Ngọc Dinh
I826  b. 1904  
1976
Nguyễn Thị Bơn, Anna
I5440  b. 1904 Diá»…n Châu, Nghệ An  
1977
Vũ Thị Lương, Maria
I410  b. 1904 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
1978
Đinh Tích, Phanxicô Xavie
I12  b. Tháng 10, 1904 Diá»…n Châu, Nghệ An  
1979
Đinh Thị Tần (bà Huấn), Anna
I3914  b. 1905 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
1980
Phan Thị Trinh
I3080  b. 1907  
1981
Đỗ Tấn Thận
I2523  b. 1907  
1982
Đinh Thị Hoan, Anna
I5628  b. Tháng 7, 1907 Diá»…n Châu, Nghệ An  
1983
Huỳnh Văn Nhì
I3115  b. 1909  
1984
Lương Duy Cần
I832  b. 1909  
1985
Trần Tự Tánh "(tự Thiệu)"
I3126  b. 1909  
1986
Nguyễn Thị Hạnh
I903  b. 1910  
1987
Phan Thị Tiết
I2963  b. 1910  
1988
Lê Thị Liên, Maria
I1053  b. 1911  
1989
Phan Thị Hạnh
I3081  b. 1912  
1990
Đỗ Tấn Trọng (Quì)
I2720  b. 1915  
1991
Nguyễn Thành Tâm (Biểu), Phanxicô Xaviê
I3919  b. 15 Tháng 1, 1915 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  
1992
Phan Thị Dung
I3082  b. 1916  
1993
Vũ Thị Huề, Anna
I449  b. 1916 Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam  
1994
Đinh Huỳnh Lục, Phanxicô Xaviê
I356  b. 1916 Diá»…n Châu, Nghệ An  
1995
Trần Ngọc Lân
I3136  b. 18 Tháng 5, 1916 17/04 Bính Thìn  
1996
Huỳnh Thị Giỏi
I5647  b. 1917  
1997
Đỗ Tấn Tông
I2721  b. 1917  
1998
Nguyễn Thị Nhung
I5644  b. 1918  
1999
Phan Thị Nhạn
I3083  b. 1919  
2000
Ngô Hồng Phượng, Phanxicô Xaviê
I529  b. 1921 Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An  

«Prev «1 ... 36 37 38 39 40 41 42 43 Next» | Heat Map