Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 1851 to 1900 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev «1 ... 34 35 36 37 38 39 40 41 42 ... 43» Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
1851
Lê Văn Hồ
I1345    
1852
Lê Văn Bỗ
I2861  b. 1947  
1853
Lê Văn Bảo, Phêrô
I441  b. 1944 Xuân Phong, Nghệ An, Việt Nam  
1854
Lê Việt Tiến
I1112  b. 11 Tháng 4,  
1855
Lê Việt
I590    
1856
Lê Việt
I1033    
1857
Lê Viết Khoa
I1111  b. 31 Tháng 7,  
1858
Lê Viên
I312    
1859
Lê Vỹ
I313    
1860
Lê unknown (chết)
I2440    
1861
Lê Unknown
I18    
1862
Lê Unknown
I1052    
1863
Lê Unknown
I1344    
1864
Lê Tuyết Nhi
I1266    
1865
Lê Trung Hiếu, Gioan Baotixita
I793  b. 29 Tháng 7, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam  
1866
Lê Trâm-Anh Thea
I1032  b. 14 Tháng 8, Ottawa, Ontario, Canada  
1867
Lê Tiến Ngọc
I5635    
1868
Lê Thung
I315    
1869
Lê Thu
I314    
1870
Lê Thiện Điền
I1191    
1871
Lê Thiền Ni
I1267    
1872
Lê Thủy
I576    
1873
Lê Thị Đoàn
I2386    
1874
Lê Thị Đông
I2747    
1875
Lê Thị Xuyên
I2398    
1876
Lê Thị Vui
I116    
1877
Lê Thị Tuyết
I343    
1878
Lê Thị Trinh
I1127  b. 1933  
1879
Lê Thị Trúc Phương
I3150    
1880
Lê Thị Trang
I568    
1881
Lê Thị Thu Phương
I3145    
1882
Lê Thị Thảo Phương
I1279    
1883
Lê Thị Thùy Trang
I2435    
1884
Lê Thị Thùy Linh
I2436    
1885
Lê Thị Thùy Liên
I2438    
1886
Lê Thị Thùy Dung
I2439    
1887
Lê Thị Thanh Phương
I3148    
1888
Lê Thị Tịnh (chết)
I324    
1889
Lê Thị Tú (Tú Thực)
I2429    
1890
Lê Thị Sương
I2755    
1891
Lê Thị Sương
I1094    
1892
Lê Thị Sen, Anna
I1800  b. 1922 VÄ©nh Hòa, Yên Thành, Nghệ An, Việt Nam  
1893
Lê Thị Quyên
I2754    
1894
Lê Thị Phương Vân
I2424    
1895
Lê Thị Phương Anh
I1286    
1896
Lê Thị Phương
I2400    
1897
Lê Thị Phượng
I593    
1898
Lê Thị Oanh
I2407    
1899
Lê Thị Oanh
I2760    
1900
Lê Thị Nhung
I2411    

«Prev «1 ... 34 35 36 37 38 39 40 41 42 ... 43» Next» | Heat Map