Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 1601 to 1650 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev «1 ... 29 30 31 32 33 34 35 36 37 ... 43» Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
1601
Nguyễn Ngọc Phát
I828    
1602
Nguyễn Ngọc Phách (Thúy)
I926    
1603
Nguyễn Ngọc Oanh
I970    
1604
Nguyễn Ngọc Nhung
I909    
1605
Nguyễn Ngọc Mười
I975    
1606
Nguyễn Ngọc Long, Trưởng Tộc Đời Thứ 3 Giòng Họ Nguyễn Thanh Phong
I821  b. 1875  
1607
Nguyễn Ngọc Lắm
I831    
1608
Nguyễn Ngọc Lê Lập Xuân "Cindy"
I854  b. 04 Tháng 2, Việt Nam  
1609
Nguyễn Ngọc Khánh
I949    
1610
Nguyễn Ngọc Huyền Vi
I861  b. 10 Tháng 11, Việt Nam  
1611
Nguyễn Ngọc Hiếu
I948    
1612
Nguyễn Ngọc Hảo
I974    
1613
Nguyễn Ngọc Hòa
I973    
1614
Nguyễn Ngọc Gia Hân
I5462    
1615
Nguyễn Ngọc Gẫm (Bernard)
I904  b. 1927  
1616
Nguyễn Ngọc Dinh
I826  b. 1904  
1617
Nguyễn Ngọc Diệp (Nicholas)
I896    
1618
Nguyễn Ngọc Diễm
I947    
1619
Nguyễn Ngọc Danh (Jackie)
I965    
1620
Nguyễn Ngọc Châu (Paul)
I959    
1621
Nguyễn Ngọc Chánh (Charles)
I834  b. 1928  
1622
Nguyễn Ngọc Bách (Diêu)
I927    
1623
Nguyễn Ngọc Ánh (Louis)
I962    
1624
Nguyễn Ngọc Anh (Anna)
I893    
1625
Nguyễn Ngọc ... Quỳnh
I5538    
1626
Nguyá»…n Nam Anh
I3871  b. 1996 Bình Giả, Châu Đức, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu, Việt Nam  
1627
Nguyá»…n Nam Andy
I877  b. 26 Tháng 5, Ottawa, Ontario, Canada  
1628
Nguyễn MInh Tiến
I1282    
1629
Nguyễn MInh Tấn
I1281    
1630
Nguyễn Minh Tâm
I3873  b. 2004 Bình Giả, Châu Đức, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu, Việt Nam  
1631
Nguyễn Minh Hải (Saphire) " "
I5673  b. 30 Tháng 10, Sàigòn, Việt Nam  
1632
Nguyá»…n Marie
I992    
1633
Nguyá»…n Marguaritte
I989    
1634
Nguyễn Luyện
I875    
1635
Nguyá»…n Long
I5598    
1636
Nguyá»…n Loan Jenny
I1003  b. 24 Tháng 9, Ottawa, Ontario, Canada  
1637
Nguyễn Lân
I381    
1638
Nguyễn Lâm Danny
I1002  b. 12 Tháng 11, Ottawa, Ontario, Canada  
1639
Nguyá»…n Lan Vi (Ruby)
I998  b. 24 Tháng 7, Sàigòn, Việt Nam  
1640
Nguyá»…n Lan Amy
I878  b. 06 Tháng 10, Ottawa, Ontario, Canada  
1641
Nguyá»…n Lam
I610    
1642
Nguyá»…n Lam
I1050    
1643
Nguyễn Kim Phùng (Linh Mục)
I841    
1644
Nguyá»…n Kim Chi
I1210    
1645
Nguyá»…n Kim
I382    
1646
Nguyễn Khuê Minh (Pearl)
I82  b. 01 Tháng 8, Sàigòn, Việt Nam  
1647
Nguyễn Khắc Tuyên, Gioan Baotixita
I129  b. 24 Tháng 7, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam  
1648
Nguyễn Khánh
I483    
1649
Nguyễn Khánh
I5604    
1650
Nguyá»…n Khanh
I1049    

«Prev «1 ... 29 30 31 32 33 34 35 36 37 ... 43» Next» | Heat Map