Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 1 to 50 of 144 for Tên HỌ bằng TRÁº§N VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

1 2 3 Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
1
Trần ...
I5583    
2
Trần Anh Vũ
I50  b. 1980  
3
Trần Bá Kiểm
I1270    
4
Trần Bá Phúc
I1275    
5
Trần Bảo Hân
I5621    
6
Trần Dũng
I560    
7
Trần Gia Huy
I5491    
8
Trần Hạnh (Viễn)
I223    
9
Trần Hậu Liêm
I3979    
10
Trần Hồng Ân, Katherine
I744  b. 15 Tháng 11, Sài Gòn, Việt Nam  
11
Trần Hồng Ân
I5618    
12
Trần Hữu Cổn
I850  b. 08 Tháng 8, Việt Nam  
13
Trần Hữu Khanh
I1106  b. 20 Tháng 8,  
14
Trần Hữu Nhật Minh
I1108  b. 01 Tháng 1,  
15
Trần Hữu Đức
I5619    
16
Trần Hữu Đăng Khoa
I1109  b. 08 Tháng 8,  
17
Trần Hiền
I559    
18
Trần Hương Bình (Kiều Giang)
I852  b. 05 Tháng 6, Việt Nam  
19
Trần Hương Giang
I851  b. 14 Tháng 9, Việt Nam  
20
Trần Khoa
I5481    
21
Trần Kim Hải
I3129  b. 1943  
22
Trần Kim Hoàng
I3128  b. 1940  
23
Trần Kim Huệ (Diệu)
I2839    
24
Trần Minh Anh
I5493    
25
Trần Minh Mỹ
I5494    
26
Trần Ngọc Hạnh
I901    
27
Trần Ngọc Lân
I3136  b. 18 Tháng 5, 1916 17/04 Bính Thìn  
28
Trần Ngọc Minh
I3137    
29
Trần Ngọc Minh Nhật
I3139    
30
Trần Ngọc Minh Trí
I3140    
31
Trần Ngọc Nhân
I902    
32
Trần Phát Vĩnh
I886    
33
Trần Quang Vĩnh, Phanxicô
I221    
34
Trần Tín
I4223    
35
Trần Tự Tánh "(tự Thiệu)"
I3126  b. 1909  
36
Trần Tự Thừa
I72    
37
Trần Thanh
I598    
38
Trần Thị Bích Ngọc
I5484    
39
Trần Thị Bạch Yến
I1255    
40
Trần Thị Cẩm Nhung
I59    
41
Trần Thị Cẩm Vân
I3130    
42
Trần Thị Chất, Maria
I4836    
43
Tu Sĩ Trần Thị Cường, Tu Sĩ
I1704    
44
Trần Thị Hạ
I1695    
45
Trần Thị Hồng (Huỳnh)
I3127    
46
Trần Thị Hoa
I43    
47
Trần Thị Hoa
I151  b. Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam  
48
Trần Thị Hoài Nhơn
I3888    
49
Trần Thị Huệ
I1656    
50
Trần Thị Hương
I1730    

1 2 3 Next» | Heat Map