Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 51 to 100 of 141 for Tên HỌ bằng PHAN VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
51
Phan unknown (chết)
I3079    
52
Phan Unknown
I1121    
53
Phan Thiên An, Emma
I1031  b. 28 Tháng 3, Montreal, Quebec, Canada  
54
Phan Thi7 SÆ°Æ¡ng
I1299    
55
Phan Thị Đến
I1316    
56
Phan Thị Đính
I1264    
57
Phan Thị Xuyên
I1292    
58
Phan Thị Tư
I3930    
59
Phan Thị Tơ
I1290    
60
Phan Thị Tuất
I1304    
61
Phan Thị Trinh
I3080  b. 1907  
62
Phan Thị Tiện
I1333    
63
Phan Thị Tiết
I2963  b. 1910  
64
Phan Thị Thủy
I402    
65
Phan Thị Thúy Hường
I5639    
66
Phan Thị Thúy Hằng
I5613    
67
Phan Thị Thùy Trang
I1130    
68
Phan Thị Thùy Ngân
I1131    
69
Phan Thị Thùy Dương
I1129    
70
Phan Thị Thanh Tâm
I107  b. 1988  
71
Phan Thị Sớm
I1305    
72
Phan Thị Quyên
I406    
73
Phan Thị Oanh
I404    
74
Phan Thị Nho
I3084  b. 9 Tháng 12, 1923 02/11 Quý Hợi  
75
Phan Thị Nhiêu
I376    
76
Phan Thị Nhiêu
I1291    
77
Phan Thị Nhạn
I3083  b. 1919  
78
Phan Thị Nghĩa, Anna
I377  b. 1925  
79
Phan Thị Ngọc Quyên, Maria
I788  b. 08 Tháng 9, Việt Nam  
80
Phan Thị Nga
I3078  b. 1902  
81
Phan Thị Nữ
I1293    
82
Phan Thị Mai (chết)
I3090    
83
Phan Thị Liên
I405    
84
Phan Thị Liên
I1294    
85
Phan Thị Lý
I396    
86
Phan Thị Láng
I1310    
87
Phan Thị Lài
I1318    
88
Phan Thị Lai
I1309    
89
Phan Thị Kiều Nghiêu
I3088  b. 1928  
90
Phan Thị Hoàng Loan
I1161    
91
Phan Thị Hồng Vân
I1134    
92
Phan Thị Hạnh
I3081  b. 1912  
93
Phan Thị Hạ Vy
I1133    
94
Phan Thị Giáp
I1343    
95
Phan Thị Giáo
I395    
96
Phan Thị Giang
I408    
97
Phan Thị Dung
I3082  b. 1916  
98
Phan Thị Chắc
I1300    
99
Phan Thị Anh
I403    
100
Phan Thị Anh
I3087    

«Prev 1 2 3 Next» | Heat Map