Matches 1 to 50 of 141 for Tên HỌ bằng PHAN VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
1 2 3 Next» | Heat Map
# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Person ID |
Sinh |
Nơi Chốn |
1 |
Phan Charlotte Thiên à | I1366 | b. 12 Tháng 3, 2024 | Montreal, Quebec, Canada |
2 |
Phan Thị Thanh Tâm | I107 | b. 1988 | |
3 |
Phan Thế Linh | I3100 | b. 1962 | |
4 |
Phan Thế Long | I3099 | b. 1959 | |
5 |
Phan Thanh SÆ¡n | I3091 | b. 1935 | |
6 |
Phan Văn Äịnh | I3089 | b. 1930 | |
7 |
Phan Thế Khải | I3085 | b. 15 Tháng 10, 1929 | 13/09 Ká»· Tỵ |
8 |
Phan Thị Kiá»u Nghiêu | I3088 | b. 1928 | |
9 |
Phan Thị Nghĩa, Anna | I377 | b. 1925 | |
10 |
Phan Thị Nho | I3084 | b. 9 Tháng 12, 1923 | 02/11 Quý Hợi |
11 |
Phan Thị Nhạn | I3083 | b. 1919 | |
12 |
Phan Thị Dung | I3082 | b. 1916 | |
13 |
Phan Thị Hạnh | I3081 | b. 1912 | |
14 |
Phan Thị Tiết | I2963 | b. 1910 | |
15 |
Phan Thị Trinh | I3080 | b. 1907 | |
16 |
Phan Thị Nga | I3078 | b. 1902 | |
17 |
Phan Văn Chiêu | I3077 | b. 1900 | |
18 |
Phan Văn Chánh | I3074 | b. 1879 | |
19 |
Phan Bảo Châu | I106 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
20 |
Phan Bảy Phát | I3095 | | |
21 |
Phan Bella | I1157 | | |
22 |
Phan Duy Nghiệp | I1348 | | |
23 |
Phan Hà Thanh (Ba Vệ) | I1313 | | |
24 |
Phan Hồng Diệp | I3094 | | |
25 |
Phan Hoà ng Uyên | I1136 | | |
26 |
Phan Kế Tự | I378 | | |
27 |
Phan Khánh Duy | I1140 | | |
28 |
Phan Lý Bảo | I92 | b. 22 Tháng 7, | |
29 |
Phan Minh Trà | I1155 | | |
30 |
Phan Minh Triết | I3092 | | |
31 |
Phan Núi | I375 | | |
32 |
Phan Ngá»c BÃch Phượng | I1156 | | |
33 |
Phan Ngá»c Châu | I1167 | | |
34 |
Phan Ngá»c Minh ThÆ° | I1137 | | |
35 |
Phan Ngá»c Song ThÆ° | I1138 | | |
36 |
Phan Nguyá»…n TÆ°á»ng Vy | I1153 | | |
37 |
Phan Phúc An | I1169 | | |
38 |
Phan Phúc Ngân | I1168 | | |
39 |
Phan Quang Trà | I380 | | |
40 |
Phan Sinh | I399 | | |
41 |
Phan Thanh Hùng | I3096 | | |
42 |
Phan Thanh Khanh | I1151 | | |
43 |
Phan Thanh Khương (Tùng) | I1149 | | |
44 |
Phan Thanh SÆ¡n | I407 | | |
45 |
Phan Thanh Thu | I1150 | | |
46 |
Phan Thanh Thy | I1141 | | |
47 |
Phan Thái Hiá»n | I1045 | b. 21 Tháng 12, | |
48 |
Phan Thế Dũng | I3160 | | |
49 |
Phan Thế Lâm | I3098 | | |
50 |
Phan Thế Lễ | I379 | | |
1 2 3 Next» | Heat Map