Matches 201 to 250 of 555 for Tên HỌ bằng NGUYÁ»…N VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev 1 2 3 4 5 6 7 8 9 ... 12» Next» | Heat Map
# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Person ID |
Sinh |
Nơi Chốn |
201 |
Nguyá»…n Thà nh Láºp (Henri) | I990 | | |
202 |
Nguyễn Thà nh Nam | I1218 | | |
203 |
Nguyá»…n Thà nh Äại (Albert) | I988 | | |
204 |
Nguyễn Thách | I934 | | |
205 |
Nguyễn Thân | I3950 | | |
206 |
Nguyễn Thúy Hồng | I3875 | | |
207 |
Nguyá»…n Thảo Nguyên (Mia), Maria | I109 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
208 |
Nguyễn Thế Phiệt, Hồ Văn Tịnh | I3108 | | |
209 |
Nguyá»…n Thị Ãnh | I602 | | |
210 |
Nguyá»…n Thị Ãnh Hồng | I5551 | | |
211 |
Nguyễn Thị Ân | I3949 | | |
212 |
Nguyễn Thị Ân, Lucia | I1126 | | |
213 |
Nguyễn Thị Út | I976 | | |
214 |
Nguyá»…n Thị BÃch Trâm | I1116 | b. 18 Tháng 10, | |
215 |
Nguyễn Thị Bảy (Tiệm) | I916 | | |
216 |
Nguyễn Thị Các | I1135 | | |
217 |
Nguyễn Thị Cúc | I495 | | |
218 |
Nguyễn Thị Cúc | I812 | | |
219 |
Nguyễn Thị Cảnh | I611 | | |
220 |
Nguyễn Thị Cẩm | I3114 | | |
221 |
Nguyá»…n Thị Chân, Maria | I778 | b. 10 Tháng 5, | |
222 |
Nguyễn Thị Chân | I1686 | | |
223 |
Nguyễn Thị Châu | I469 | | |
224 |
Nguyễn Thị Chà Cẩm | I1201 | | |
225 |
Nguyễn Thị Chà Hạnh | I1198 | | |
226 |
Nguyễn Thị Chà Mỹ | I1197 | | |
227 |
Nguyễn Thị Chà Thảo | I1199 | | |
228 |
Nguyễn Thị Chà Thoa | I1200 | | |
229 |
Nguyễn Thị Chà Trầm | I1202 | | |
230 |
Nguyễn Thị Chất | I358 | | |
231 |
Nguyễn Thị Chắc | I824 | | |
232 |
Nguyễn Thị Chắt | I5596 | | |
233 |
Nguyễn Thị Chi | I440 | | |
234 |
Nguyễn Thị Chi | I466 | | |
235 |
Nguyá»…n Thị CÆ°á»ng, Maria | I777 | b. 19 Tháng 9, | |
236 |
Nguyá»…n Thị Dã Thảo | I110 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
237 |
Nguyễn Thị Gương | I614 | | |
238 |
Nguyễn Thị Hai | I958 | | |
239 |
Nguyễn Thị Hai (Lớn) | I913 | | |
240 |
Nguyá»…n Thị Hà , Têrêsa | I96 | b. 10 Tháng 10, | |
241 |
Nguyễn Thị Hà | I3898 | | |
242 |
Nguyễn Thị Hòa | I5661 | | |
243 |
Nguyễn Thị Hòe | I796 | | |
244 |
Nguyễn Thị Hạ | I5655 | | |
245 |
Nguyá»…n Thị Hạnh, Anna | I780 | b. 11 Tháng 10, | |
246 |
Nguyễn Thị Hạnh | I2393 | | |
247 |
Nguyễn Thị Hải | I384 | | |
248 |
Nguyá»…n Thị Hảo, Têrêsa | I767 | b. 10 Tháng 5, | |
249 |
Nguyễn Thị Hằng | I183 | b. | Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam |
250 |
Nguyá»…n Thị Hằng, Têrêsa | I782 | b. 05 Tháng 1, | |
«Prev 1 2 3 4 5 6 7 8 9 ... 12» Next» | Heat Map