Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 101 to 150 of 555 for Tên HỌ bằng NGUYÁ»…N VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 4 5 6 7 ... 12» Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
101
Nguyá»…n Kim Chi
I1210    
102
Nguyễn Kim Phùng (Linh Mục)
I841    
103
Nguyá»…n Lam
I610    
104
Nguyá»…n Lam
I1050    
105
Nguyá»…n Lan Amy
I878  b. 06 Tháng 10, Ottawa, Ontario, Canada  
106
Nguyá»…n Lan Vi (Ruby)
I998  b. 24 Tháng 7, Sàigòn, Việt Nam  
107
Nguyễn Lâm Danny
I1002  b. 12 Tháng 11, Ottawa, Ontario, Canada  
108
Nguyễn Lân
I381    
109
Nguyá»…n Loan Jenny
I1003  b. 24 Tháng 9, Ottawa, Ontario, Canada  
110
Nguyá»…n Long
I5598    
111
Nguyễn Luyện
I875    
112
Nguyá»…n Marguaritte
I989    
113
Nguyá»…n Marie
I992    
114
Nguyễn Minh Hải (Saphire) " "
I5673  b. 30 Tháng 10, Sàigòn, Việt Nam  
115
Nguyễn Minh Tâm
I3873  b. 2004 Bình Giả, Châu Đức, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu, Việt Nam  
116
Nguyễn MInh Tấn
I1281    
117
Nguyễn MInh Tiến
I1282    
118
Nguyá»…n Nam Andy
I877  b. 26 Tháng 5, Ottawa, Ontario, Canada  
119
Nguyá»…n Nam Anh
I3871  b. 1996 Bình Giả, Châu Đức, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu, Việt Nam  
120
Nguyễn Ngọc ... Quỳnh
I5538    
121
Nguyễn Ngọc Anh (Anna)
I893    
122
Nguyễn Ngọc Ánh (Louis)
I962    
123
Nguyễn Ngọc Bách (Diêu)
I927    
124
Nguyễn Ngọc Chánh (Charles)
I834  b. 1928  
125
Nguyễn Ngọc Châu (Paul)
I959    
126
Nguyễn Ngọc Danh (Jackie)
I965    
127
Nguyễn Ngọc Diễm
I947    
128
Nguyễn Ngọc Diệp (Nicholas)
I896    
129
Nguyễn Ngọc Dinh
I826  b. 1904  
130
Nguyễn Ngọc Gẫm (Bernard)
I904  b. 1927  
131
Nguyễn Ngọc Gia Hân
I5462    
132
Nguyễn Ngọc Hòa
I973    
133
Nguyễn Ngọc Hảo
I974    
134
Nguyễn Ngọc Hiếu
I948    
135
Nguyễn Ngọc Huyền Vi
I861  b. 10 Tháng 11, Việt Nam  
136
Nguyễn Ngọc Khánh
I949    
137
Nguyễn Ngọc Lê Lập Xuân "Cindy"
I854  b. 04 Tháng 2, Việt Nam  
138
Nguyễn Ngọc Lắm
I831    
139
Nguyễn Ngọc Long, Trưởng Tộc Đời Thứ 3 Giòng Họ Nguyễn Thanh Phong
I821  b. 1875  
140
Nguyễn Ngọc Mười
I975    
141
Nguyễn Ngọc Nhung
I909    
142
Nguyễn Ngọc Oanh
I970    
143
Nguyễn Ngọc Phách (Thúy)
I926    
144
Nguyễn Ngọc Phát
I828    
145
Nguyễn Ngọc Phúc
I972    
146
Nguyễn Ngọc Phương
I955    
147
Nguyễn Ngọc Sự (Jacque)
I907    
148
Nguyễn Ngọc Tám (mất sớm)
I830    
149
Nguyễn Ngọc Thanh (Denis)
I837  b. 1930  
150
Nguyễn Ngọc Thanh Thủy (Daniel)
I966    

«Prev 1 2 3 4 5 6 7 ... 12» Next» | Heat Map