Matches 51 to 100 of 178 for Tên HỌ bằng Lê VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev 1 2 3 4 Next» | Heat Map
# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Person ID |
Sinh |
Nơi Chốn |
51 |
Lê Việt | I590 | | |
52 |
Lê Việt | I1033 | | |
53 |
Lê Viết Khoa | I1111 | b. 31 Tháng 7, | |
54 |
Lê Viên | I312 | | |
55 |
Lê Vỹ | I313 | | |
56 |
Lê unknown (chết) | I2440 | | |
57 |
Lê Unknown | I18 | | |
58 |
Lê Unknown | I1052 | | |
59 |
Lê Unknown | I1344 | | |
60 |
Lê Tuyết Nhi | I1266 | | |
61 |
Lê Trung Hiếu, Gioan Baotixita | I793 | b. 29 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
62 |
Lê Trâm-Anh Thea | I1032 | b. 14 Tháng 8, | Ottawa, Ontario, Canada |
63 |
Lê Tiến Ngá»c | I5635 | | |
64 |
Lê Thung | I315 | | |
65 |
Lê Thu | I314 | | |
66 |
Lê Thiện Äiá»n | I1191 | | |
67 |
Lê Thiá»n Ni | I1267 | | |
68 |
Lê Thủy | I576 | | |
69 |
Lê Thị Äoà n | I2386 | | |
70 |
Lê Thị Äông | I2747 | | |
71 |
Lê Thị Xuyên | I2398 | | |
72 |
Lê Thị Vui | I116 | | |
73 |
Lê Thị Tuyết | I343 | | |
74 |
Lê Thị Trinh | I1127 | b. 1933 | |
75 |
Lê Thị Trúc Phương | I3150 | | |
76 |
Lê Thị Trang | I568 | | |
77 |
Lê Thị Thu Phương | I3145 | | |
78 |
Lê Thị Thảo Phương | I1279 | | |
79 |
Lê Thị Thùy Trang | I2435 | | |
80 |
Lê Thị Thùy Linh | I2436 | | |
81 |
Lê Thị Thùy Liên | I2438 | | |
82 |
Lê Thị Thùy Dung | I2439 | | |
83 |
Lê Thị Thanh Phương | I3148 | | |
84 |
Lê Thị Tịnh (chết) | I324 | | |
85 |
Lê Thị Tú (Tú Thực) | I2429 | | |
86 |
Lê Thị Sương | I2755 | | |
87 |
Lê Thị Sương | I1094 | | |
88 |
Lê Thị Sen, Anna | I1800 | b. 1922 | Vĩnh Hòa, Yên Thà nh, Nghệ An, Việt Nam |
89 |
Lê Thị Quyên | I2754 | | |
90 |
Lê Thị Phương Vân | I2424 | | |
91 |
Lê Thị Phương Anh | I1286 | | |
92 |
Lê Thị Phương | I2400 | | |
93 |
Lê Thị Phượng | I593 | | |
94 |
Lê Thị Oanh | I2407 | | |
95 |
Lê Thị Oanh | I2760 | | |
96 |
Lê Thị Nhung | I2411 | | |
97 |
Lê Thị Nhung | I2749 | | |
98 |
Lê Thị Ngá»c | I2417 | | |
99 |
Lê Thị Nga | I2405 | | |
100 |
Lê Thị Nga | I2748 | | |
«Prev 1 2 3 4 Next» | Heat Map