Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 51 to 100 of 178 for Tên HỌ bằng Lê VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 4 Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
51
Lê Thị Hảo
I320    
52
Lê Thị Hồng Liên
I1190    
53
Lê Thị Hồng Loan
I1189    
54
Lê Thị Hồng Nga
I2441    
55
Lê Thị Hồng Vân
I1188    
56
Lê Thị Hiệp
I2413    
57
Lê Thị Hoa Phương
I1268    
58
Lê Thị Hoàng
I594    
59
Lê Thị Huệ Phương
I3144    
60
Lê Thị Hường
I853  b. 10 Tháng 10, Việt Nam  
61
Lê Thị Khánh
I318    
62
Lê Thị Khánh Phương
I1277    
63
Lê Thị Kim
I2410    
64
Lê Thị Lan
I592    
65
Lê Thị Lan Phương
I3142  b. 17 Tháng 1, 1947  
66
Lê Thị Lực
I2416    
67
Lê Thị Liên
I2414    
68
Lê Thị Liên, Maria
I1053  b. 1911  
69
Lê Thị Liễu
I319    
70
Lê Thị Loan
I573    
71
Lê Thị Long
I1289    
72
Lê Thị Mai Huệ
I1139    
73
Lê Thị Mai Phương
I3143    
74
Lê Thị Mọi
I1327    
75
Lê Thị Mợi
I310    
76
Lê Thị Mỹ Phương
I1269    
77
Lê Thị Minh Châu
I340    
78
Lê Thị Minh Hiền
I609    
79
Lê Thị Nga
I2405    
80
Lê Thị Nga
I2748    
81
Lê Thị Ngọc
I2417    
82
Lê Thị Nhung
I2411    
83
Lê Thị Nhung
I2749    
84
Lê Thị Oanh
I2407    
85
Lê Thị Oanh
I2760    
86
Lê Thị Phượng
I593    
87
Lê Thị Phương
I2400    
88
Lê Thị Phương Anh
I1286    
89
Lê Thị Phương Vân
I2424    
90
Lê Thị Quyên
I2754    
91
Lê Thị Sen, Anna
I1800  b. 1922 VÄ©nh Hòa, Yên Thành, Nghệ An, Việt Nam  
92
Lê Thị Sương
I2755    
93
Lê Thị Sương
I1094    
94
Lê Thị Tú (Tú Thực)
I2429    
95
Lê Thị Tịnh (chết)
I324    
96
Lê Thị Thanh Phương
I3148    
97
Lê Thị Thùy Dung
I2439    
98
Lê Thị Thùy Liên
I2438    
99
Lê Thị Thùy Linh
I2436    
100
Lê Thị Thùy Trang
I2435    

«Prev 1 2 3 4 Next» | Heat Map