Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 151 to 178 of 178 for Tên HỌ bằng Lê VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 4 | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
151
Lê Đình Lương
I2427    
152
Lê Đình Ngọc
I2425    
153
Lê Đình Phong
I2408    
154
Lê Đình Quyền (Bộ Đoàn)
I2385    
155
Lê Đình Tịnh (Chu Trinh), Gioan Baotixita
I2390    
156
Lê Đình Thiều
I2412    
157
Lê Đình Thăng (chết)
I2403    
158
Lê Đình Tràng
I2419    
159
Lê Đình Vĩnh, Trưởng Tộc Giòng Họ Lê
I2426    
160
Lê Đức Hòa
I5634    
161
Lê Đức Hùng, Phêrô
I790  b. 09 Tháng 3, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam  
162
Lê Đức Thuận
I5632    
163
Lê Thị Liên, Maria
I1053  b. 1911  
164
Lê Thị Sen, Anna
I1800  b. 1922 VÄ©nh Hòa, Yên Thành, Nghệ An, Việt Nam  
165
Lê Văn Tấn
I3141  b. 20 Tháng 7, 1923 07/05 Quý Hợi  
166
Linh mục Lê Xuân Hoa, Gioan Baotixita "Xuân Ly Băng"
I323  b. 23 Tháng 4, 1926 Việt Nam  
167
Lê Thị Trinh
I1127  b. 1933  
168
Lê Văn Thảo, Đaminh
I1054  b. 1936  
169
Lê Thị Hạnh
I3874  b. 13 Tháng 3, 1939  
170
Lê Văn Bảo, Phêrô
I441  b. 1944 Xuân Phong, Nghệ An, Việt Nam  
171
Lê Văn Bỗ
I2861  b. 1947  
172
Lê Thị Lan Phương
I3142  b. 17 Tháng 1, 1947  
173
Lê Đỗ Mỹ Ngân
I2862  b. 1970  
174
Lê Đỗ Hoàng Chương
I2863  b. 1973  
175
Lê Đỗ Nhựt Thùy
I2864  b. 1974  
176
Lê Đỗ Anh Chương
I2865  b. 1976  
177
Lê Văn Thịnh, Giuse
I1110  b. 20 Tháng 5, 1976  
178
Lê Đỗ Thanh Chương
I2866  b. 1979  

«Prev 1 2 3 4 | Heat Map