Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 151 to 178 of 178 for Tên HỌ bằng Lê VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 4 | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
151
Lê Đình Bang (Bang Hai)
I2428    
152
Lê Đình Bá
I341    
153
Lê Đình Cảnh
I2389    
154
Lê Đình Chính
I2387    
155
Lê Đình Cường
I342    
156
Lê Đình Cương
I2409    
157
Lê Đình Hảo
I2404    
158
Lê Đình Hoa
I2388    
159
Lê Đình Hoàng
I2406    
160
Lê Đình Lan
I2418    
161
Lê Đình Lương
I2415    
162
Lê Đình Lương
I2427    
163
Lê Đình Ngọc
I2425    
164
Lê Đình Phong
I2408    
165
Lê Đình Quyền (Bộ Đoàn)
I2385    
166
Lê Đình Tịnh (Chu Trinh), Gioan Baotixita
I2390    
167
Lê Đình Thiều
I2412    
168
Lê Đình Thăng (chết)
I2403    
169
Lê Đình Tràng
I2419    
170
Lê Đình Vĩnh, Trưởng Tộc Giòng Họ Lê
I2426    
171
Lê Đỗ Anh Chương
I2865  b. 1976  
172
Lê Đỗ Hoàng Chương
I2863  b. 1973  
173
Lê Đỗ Mỹ Ngân
I2862  b. 1970  
174
Lê Đỗ Nhựt Thùy
I2864  b. 1974  
175
Lê Đỗ Thanh Chương
I2866  b. 1979  
176
Lê Đức Hòa
I5634    
177
Lê Đức Hùng, Phêrô
I790  b. 09 Tháng 3, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam  
178
Lê Đức Thuận
I5632    

«Prev 1 2 3 4 | Heat Map