Matches 101 to 150 of 178 for Tên HỌ bằng Lê VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev 1 2 3 4 Next» | Heat Map
# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Person ID |
Sinh |
Nơi Chốn |
101 |
Lê Thị Thảo Phương | I1279 | | |
102 |
Lê Thị Thu Phương | I3145 | | |
103 |
Lê Thị Trang | I568 | | |
104 |
Lê Thị Trúc Phương | I3150 | | |
105 |
Lê Thị Trinh | I1127 | b. 1933 | |
106 |
Lê Thị Tuyết | I343 | | |
107 |
Lê Thị Vui | I116 | | |
108 |
Lê Thị Xuyên | I2398 | | |
109 |
Lê Thị Äông | I2747 | | |
110 |
Lê Thị Äoà n | I2386 | | |
111 |
Lê Thủy | I576 | | |
112 |
Lê Thiá»n Ni | I1267 | | |
113 |
Lê Thiện Äiá»n | I1191 | | |
114 |
Lê Thu | I314 | | |
115 |
Lê Thung | I315 | | |
116 |
Lê Tiến Ngá»c | I5635 | | |
117 |
Lê Trâm-Anh Thea | I1032 | b. 14 Tháng 8, | Ottawa, Ontario, Canada |
118 |
Lê Trung Hiếu, Gioan Baotixita | I793 | b. 29 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
119 |
Lê Tuyết Nhi | I1266 | | |
120 |
Lê Unknown | I18 | | |
121 |
Lê Unknown | I1052 | | |
122 |
Lê Unknown | I1344 | | |
123 |
Lê unknown (chết) | I2440 | | |
124 |
Lê Vỹ | I313 | | |
125 |
Lê Viên | I312 | | |
126 |
Lê Viết Khoa | I1111 | b. 31 Tháng 7, | |
127 |
Lê Việt | I590 | | |
128 |
Lê Việt | I1033 | | |
129 |
Lê Việt Tiến | I1112 | b. 11 Tháng 4, | |
130 |
Lê Văn Bảo, Phêrô | I441 | b. 1944 | Xuân Phong, Nghệ An, Việt Nam |
131 |
Lê Văn Bỗ | I2861 | b. 1947 | |
132 |
Lê Văn Hồ | I1345 | | |
133 |
Lê Văn Hiếu | I3147 | | |
134 |
Lê Văn Khoa | I3149 | | |
135 |
Lê Văn Lượng | I2746 | | |
136 |
Lê Văn Lương | I1186 | | |
137 |
Lê Văn Nghiệm | I2750 | | |
138 |
Lê Văn Nghĩa (chết) | I322 | | |
139 |
Lê Văn Phượng | I2759 | | |
140 |
Lê Văn Tùng | I1265 | | |
141 |
Lê Văn Tấn | I3141 | b. 20 Tháng 7, 1923 | 07/05 Quý Hợi |
142 |
Lê Văn Thảo, Äaminh | I1054 | b. 1936 | |
143 |
Lê Văn Thịnh, Giuse | I1110 | b. 20 Tháng 5, 1976 | |
144 |
Lê Văn Thuáºn | I321 | | |
145 |
Lê Văn Triệu | I2758 | | |
146 |
Lê Văn Äịnh | I2753 | | |
147 |
Linh mục Lê Xuân Hoa, Gioan Baotixita "Xuân Ly Băng" | I323 | b. 23 Tháng 4, 1926 | Việt Nam |
148 |
Lê Xuân Lộc | I575 | | |
149 |
Lê Xuân Lợi | I574 | | |
150 |
Lê Xuân Äoà n | I572 | | |
«Prev 1 2 3 4 Next» | Heat Map