Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 1 to 50 of 178 for Tên HỌ bằng Lê VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

1 2 3 4 Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
1
Lê Đức Thuận
I5632    
2
Lê Đức Hùng, Phêrô
I790  b. 09 Tháng 3, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam  
3
Lê Đức Hòa
I5634    
4
Lê Đỗ Thanh Chương
I2866  b. 1979  
5
Lê Đỗ Nhựt Thùy
I2864  b. 1974  
6
Lê Đỗ Mỹ Ngân
I2862  b. 1970  
7
Lê Đỗ Hoàng Chương
I2863  b. 1973  
8
Lê Đỗ Anh Chương
I2865  b. 1976  
9
Lê Đình Vĩnh, Trưởng Tộc Giòng Họ Lê
I2426    
10
Lê Đình Tràng
I2419    
11
Lê Đình Thăng (chết)
I2403    
12
Lê Đình Thiều
I2412    
13
Lê Đình Tịnh (Chu Trinh), Gioan Baotixita
I2390    
14
Lê Đình Quyền (Bộ Đoàn)
I2385    
15
Lê Đình Phong
I2408    
16
Lê Đình Ngọc
I2425    
17
Lê Đình Lương
I2415    
18
Lê Đình Lương
I2427    
19
Lê Đình Lan
I2418    
20
Lê Đình Hoàng
I2406    
21
Lê Đình Hoa
I2388    
22
Lê Đình Hảo
I2404    
23
Lê Đình Cương
I2409    
24
Lê Đình Cường
I342    
25
Lê Đình Chính
I2387    
26
Lê Đình Cảnh
I2389    
27
Lê Đình Bá
I341    
28
Lê Đình Bang (Bang Hai)
I2428    
29
Lê Xuân Đoàn
I572    
30
Lê Xuân Lợi
I574    
31
Lê Xuân Lộc
I575    
32
Linh mục Lê Xuân Hoa, Gioan Baotixita "Xuân Ly Băng"
I323  b. 23 Tháng 4, 1926 Việt Nam  
33
Lê Văn Định
I2753    
34
Lê Văn Triệu
I2758    
35
Lê Văn Thuận
I321    
36
Lê Văn Thịnh, Giuse
I1110  b. 20 Tháng 5, 1976  
37
Lê Văn Thảo, Đaminh
I1054  b. 1936  
38
Lê Văn Tấn
I3141  b. 20 Tháng 7, 1923 07/05 Quý Hợi  
39
Lê Văn Tùng
I1265    
40
Lê Văn Phượng
I2759    
41
Lê Văn Nghĩa (chết)
I322    
42
Lê Văn Nghiệm
I2750    
43
Lê Văn Lương
I1186    
44
Lê Văn Lượng
I2746    
45
Lê Văn Khoa
I3149    
46
Lê Văn Hiếu
I3147    
47
Lê Văn Hồ
I1345    
48
Lê Văn Bỗ
I2861  b. 1947  
49
Lê Văn Bảo, Phêrô
I441  b. 1944 Xuân Phong, Nghệ An, Việt Nam  
50
Lê Việt Tiến
I1112  b. 11 Tháng 4,  

1 2 3 4 Next» | Heat Map