Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 1 to 50 of 178 for Tên HỌ bằng Lê VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
1 |
Lê Äá»— Thanh ChÆ°Æ¡ng | I2866 | b. 1979 | |
2 |
Lê Văn Thịnh, Giuse | I1110 | b. 20 Tháng 5, 1976 | |
3 |
Lê Äá»— Anh ChÆ°Æ¡ng | I2865 | b. 1976 | |
4 |
Lê Äá»— Nhá»±t Thùy | I2864 | b. 1974 | |
5 |
Lê Äá»— Hoà ng ChÆ°Æ¡ng | I2863 | b. 1973 | |
6 |
Lê Äá»— Mỹ Ngân | I2862 | b. 1970 | |
7 |
Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng | I3142 | b. 17 Tháng 1, 1947 | |
8 |
Lê Văn Bỗ | I2861 | b. 1947 | |
9 |
Lê Văn Bảo, Phêrô | I441 | b. 1944 | Xuân Phong, Nghệ An, Việt Nam |
10 |
Lê Thị Hạnh | I3874 | b. 13 Tháng 3, 1939 | |
11 |
Lê Văn Thảo, Äaminh | I1054 | b. 1936 | |
12 |
Lê Thị Trinh | I1127 | b. 1933 | |
13 |
Linh mục Lê Xuân Hoa, Gioan Baotixita "Xuân Ly Băng" | I323 | b. 23 Tháng 4, 1926 | Việt Nam |
14 |
Lê Văn Tấn | I3141 | b. 20 Tháng 7, 1923 | 07/05 Quý Hợi |
15 |
Lê Thị Sen, Anna | I1800 | b. 1922 | Vĩnh Hòa, Yên Thà nh, Nghệ An, Việt Nam |
16 |
Lê Thị Liên, Maria | I1053 | b. 1911 | |
17 |
Lê Anh Minh | I1287 | ||
18 |
Lê Bá Huynh | I94 | ||
19 |
Lê BÃch Liên | I1283 | ||
20 |
Lê Cao Duy | I1114 | b. 05 Tháng 1, | |
21 |
Lê Cao SÆ¡n | I1113 | b. 24 Tháng 1, | |
22 |
Lê Cao Äạt | I1115 | b. 14 Tháng 8, | |
23 |
Lê Công ... | I5547 | ||
24 |
Lê Công ... | I5548 | ||
25 |
Lê Công Minh Hiệp | I5546 | ||
26 |
Lê Gia Huy | I5633 | ||
27 |
Lê Hoà ng, Phaolô | I792 | b. 18 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
28 |
Lê Khang | I311 | ||
29 |
Lê Khánh | I17 | ||
30 |
Lê Long Sáng | I5666 | ||
31 |
Lê Minh Hiá»n | I1284 | ||
32 |
Lê Ngá»c Anh | I994 | b. 09 Tháng 6, | Việt Nam |
33 |
Lê Ngá»c Chấn VÅ© (Bo) | I995 | b. 30 Tháng 7, | Bệnh viện Sà igòn, Việt Nam |
34 |
Lê Ngá»c Du | I2757 | ||
35 |
Lê Ngá»c Duệ | I2756 | ||
36 |
Lê Ngá»c Kim Phi | I81 | b. 06 Tháng 1, | Sà i gòn, Việt nam |
37 |
Lê Ngá»c Lệ | I1154 | ||
38 |
Lê Ngá»c Liên | I2762 | ||
39 |
Lê Ngá»c Mai | I2761 | ||
40 |
Lê Ngá»c Phụng | I2763 | ||
41 |
Lê Nghi | I19 | ||
42 |
Lê Nguyễn Quốc Hoà i | I2437 | ||
43 |
Lê Nhuáºn Khôi | I5674 | b. 16 Tháng 10, | Sà igòn, Việt Nam |
44 |
Lê Phạm Äình ChÆ°Æ¡ng | I569 | ||
45 |
Lê Phạm Äình Tân | I570 | ||
46 |
Lê Quang Minh | I1187 | ||
47 |
Lê Quốc Bảo | I2421 | ||
48 |
Lê Quốc Duy | I2422 | ||
49 |
Lê Quốc Nam | I2423 | ||
50 |
Lê Quốc Thái | I2420 |