Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 51 to 100 of 518 for Tên HỌ bằng ĐINH VÀ Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 4 5 6 ... 11» Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
51
Đinh Hoàng Bảo Nhi
I1043  b. 16 Tháng 12, Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam  
52
Đinh Hoàng Bảo Trân
I1042  b. 18 Tháng 5, Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam  
53
Đinh Hoàng Mai
I121  b. 23 Tháng 12, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam  
54
Đinh Hoàng Ngọc Thảo
I474    
55
Đinh Hoàng Quân
I472    
56
Đinh Hoàng Thảo Nguyên
I5638    
57
Đinh Hoàng Thiên Thảo
I473    
58
Đinh Huấn
I37    
59
Đinh Huỳnh Anh
I5640    
60
Đinh Huỳnh Hân
I457    
61
Đinh Huỳnh Hoa, Linh Mục
I453    
62
Đinh Huỳnh Khôi
I5630    
63
Đinh Huỳnh Khải
I5631    
64
Đinh Huỳnh Khiêm
I460    
65
Đinh Huỳnh Lục, Phanxicô Xaviê
I356  b. 1916 Diá»…n Châu, Nghệ An  
66
Đinh Huỳnh Phùng, Linh Mục
I454    
67
Đinh Huỳnh Phước (chết)
I452    
68
Đinh Huỳnh Thuần
I458    
69
Đinh Huỳnh Trương
I450    
70
Đinh Huy (chết)
I32    
71
Đinh Huy Cận
I547    
72
Đinh Huy Hoàng (Hướng)
I558    
73
Đinh Huy Lân
I689    
74
Đinh Huy Tân
I553    
75
Đinh Hường
I528    
76
Đinh Hưng John-Paul, Joseph
I745  b. 08 Tháng 12, Atlanta, Georgia, USA  
77
Đinh Hương
I527    
78
Đinh Jasmine Minh Châu, Maria
I5686  b. 07 Tháng 11, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada  
79
Đinh Kính
I983    
80
Đinh Kỳ
I8    
81
Đinh Kham
I36    
82
Đinh Khang
I264    
83
Đinh Khang (chết)
I46    
84
Đinh Khánh
I215    
85
Đinh Khải
I564    
86
Đinh Khẩn
I274    
87
Đinh Khoa
I23    
88
Đinh Khoa, Tu Sĩ
I5495    
89
Đinh Kim Huệ
I554    
90
Đinh Kolbe Ambrose, Gerard
I1038  b. 29 Ja Atlanta, Georgia, USA  
91
Đinh Lan
I31    
92
Đinh Lành
I678    
93
Đinh Lâm
I304    
94
Đinh Lê
I620    
95
Đinh Lạc
I262    
96
Đinh Lạc, Trưởng Tộc Đời Thứ 1 Giòng Họ Đinh Bàng
I615    
97
Đinh Lộc
I648    
98
Đinh Linh
I275    
99
Đinh Luật
I272    
100
Đinh Luyến
I4    

«Prev 1 2 3 4 5 6 ... 11» Next» | Heat Map