Đinh Thị Mỹ

Đinh Thị Mỹ

Gái

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Äinh Thị MỹĐinh Thị Mỹ

    Thị kết hôn Đinh Tuân. (con trai của Đinh Thế Mỹ) [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đinh Thị Tuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Đinh Thị Hân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Đinh Khoa, Tu SÄ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Đinh Văn An (Đinh TÆ°), Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1903, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 12 Tháng 3, 1954, Thanh SÆ¡n, Nghệ An.
    5. 6. Đinh Thị Thiềng (Năm)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 7. Đinh Huỳnh Lục, Phanxicô Xaviê  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1916, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 15 Tháng 11, 1992, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam .


Đời: 2

  1. 2.  Äinh Thị TuânĐinh Thị Tuân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

  2. 3.  Äinh Thị HânĐinh Thị Hân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

    Thị kết hôn Phan Núi. (con trai của Phan Unknown) [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 8. Phan Thị Nhiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 9. Phan Thị NghÄ©a, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1925; qua đời 28 Tháng 10, 1989, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    3. 10. Phan Kế Tá»±  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 11. Phan Thế Lá»…  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 12. Phan Quang Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 4.  Äinh Khoa, Tu SĩĐinh Khoa, Tu SÄ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

  4. 5.  Äinh Văn An (Đinh TÆ°), Gioan BaotixitaĐinh Văn An (Đinh TÆ°), Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1903, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 12 Tháng 3, 1954, Thanh SÆ¡n, Nghệ An.

    Văn kết hôn VÅ© Thị LÆ°Æ¡ng, Maria. Thị sinh ngày 1904, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 02 Tháng 12, 2005, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 13. Đinh Thị An  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1926, Nghệ An, Việt Nam.
    2. 14. Đinh Hùng Tâm (Nhàn), Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1933, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 24 Tháng 10, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 26 Tháng 10, 2016, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    3. 15. Đinh Văn Hoan (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 16. Đinh Thị Huệ (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 17. Đinh Thị Đồng, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 04 Tháng 3, 1943, Nghệ An, Việt Nam ; qua đời 18 Tháng 10, 2019, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 21 Tháng 10, 2019, Le Cimetière de Laval, 5505 Rang du Bas-Saint-François, Laval, QC, Canada, H7E 4P2.
    6. 18. Phanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1946, Nghệ An, Việt Nam .
    7. 19. Gioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1949, Nghệ An, Việt Nam.
    8. 20. Đinh Thị TÄ©nh, Lucia  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1952, Nghệ An; qua đời 19 Tháng 10, 2018, Đông Yên, Vinh Châu, Bình Giả.

  5. 6.  Äinh Thị Thiềng (Năm)Đinh Thị Thiềng (Năm) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Thiềng. [Group Sheet]


  6. 7.  Äinh Huỳnh Lục, Phanxicô XaviêĐinh Huỳnh Lục, Phanxicô Xaviê Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1916, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 15 Tháng 11, 1992, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam .

    Huỳnh kết hôn VÅ© Thị Huề, Anna. Thị sinh ngày 1916, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 30 Tháng 12, 2017, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 21. Đinh Huỳnh TrÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 22. Đinh Thị Ngoan, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1941, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 27 Tháng 6, 2023, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu.
    3. 23. Đinh Thị Mai, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 24. Đinh Huỳnh PhÆ°á»›c (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 25. Đinh Huỳnh Hoa, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này qua đời 2011.
    6. 26. Đinh Huỳnh Phùng, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 27. Đinh Thị Ân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 28. Đinh Thị Xuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 29. Đinh Huỳnh Hân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 30. Đinh Huỳnh Thuần  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 8.  Phan Thị NhiêuPhan Thị Nhiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Lân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 31. Nguyá»…n Kim  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 32. Nguyá»…n Đồng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 33. Nguyá»…n Thị Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 9.  Phan Thị NghÄ©a, AnnaPhan Thị NghÄ©a, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 1925; qua đời 28 Tháng 10, 1989, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Thị kết hôn Hàn SÄ© Điểm. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 34. Hàn SÄ© Ưu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 35. Hàn Thị Hoan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 36. Hàn Thị Đạo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 37. Hàn Thị Chính  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 10.  Phan Kế Tá»±Phan Kế Tá»± Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Thị1)

    Kế kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 38. Phan Thị Giáo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 39. Phan Thị Lý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 40. Phan Thế Sá»±, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 41. Phan Sinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 11.  Phan Thế Lá»…Phan Thế Lá»… Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Thị1)

    Thế kết hôn Nguyá»…n Thị Ngọc Lan. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 42. Phan Thị Thủy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 43. Phan Thị Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 44. Phan Thị Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 45. Phan Thị Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 46. Phan Thị Quyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 47. Phan Thanh SÆ¡n  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 48. Phan Thị Giang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  5. 12.  Phan Quang TríPhan Quang Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Thị1)

    Quang kết hôn Đặng Thị Hưởng. [Group Sheet]


  6. 13.  Äinh Thị AnĐinh Thị An Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1926, Nghệ An, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đặng Quế. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 49. Đặng Vi Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 50. Đặng Thị GÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 51. Đặng Hưởng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 52. Đặng Thị Hà  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 53. Đặng Hùng Tân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 54. Đặng Thị Thuận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 55. Đặng Thị Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  7. 14.  Äinh Hùng Tâm (Nhàn), GiuseĐinh Hùng Tâm (Nhàn), Giuse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1933, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 24 Tháng 10, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 26 Tháng 10, 2016, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Hùng kết hôn Nguyá»…n Thị Huy Loan. Thị sinh ngày 1936, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 05 Tháng 4, 2021, Bình Giả, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 56. Đinh Thị Aí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 57. Đinh Hùng Tấn Đức  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 58. Đinh Hùng Hạnh (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 59. Đinh Hùng HÆ°ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 15.  Äinh Văn Hoan (chết)Đinh Văn Hoan (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Thị1)

  9. 16.  Äinh Thị Huệ (chết)Đinh Thị Huệ (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Thị1)

  10. 17.  Äinh Thị Đồng, TêrêsaĐinh Thị Đồng, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 04 Tháng 3, 1943, Nghệ An, Việt Nam ; qua đời 18 Tháng 10, 2019, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 21 Tháng 10, 2019, Le Cimetière de Laval, 5505 Rang du Bas-Saint-François, Laval, QC, Canada, H7E 4P2.

    Thị kết hôn Lê Văn Bảo, Phêrô. Văn sinh ngày 1944, Xuân Phong, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 08 Tháng 9, 1964, Xuân Phong, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 60. Lê Đức Hùng, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 09 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

  11. 18.  Phanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh MụcPhanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1946, Nghệ An, Việt Nam .

  12. 19.  Gioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh MụcGioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1949, Nghệ An, Việt Nam.

  13. 20.  Äinh Thị TÄ©nh, LuciaĐinh Thị TÄ©nh, Lucia Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1952, Nghệ An; qua đời 19 Tháng 10, 2018, Đông Yên, Vinh Châu, Bình Giả.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Uy (Phêrô). [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 61. Nguyá»…n Thị Thanh Tuyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 62. Nguyá»…n PhÆ°á»›c Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 63. Nguyá»…n Thị Quỳnh Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 64. Nguyá»…n Việt ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  14. 21.  Äinh Huỳnh TrÆ°Æ¡ngĐinh Huỳnh TrÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1)

    Huỳnh kết hôn Trần Thị Lài. Thị sinh ngày 1948, Tiếp Võ, Hà TÄ©nh; qua đời 01 Tháng 4, 2001, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam . [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 65. Đinh Huỳnh Khiêm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 66. Đinh Thị Thùy Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 67. Đinh Minh Nhật  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 68. Đinh Thanh Việt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 69. Đinh Thị Mai Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  15. 22.  Äinh Thị Ngoan, AnnaĐinh Thị Ngoan, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1) sinh ngày 1941, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 27 Tháng 6, 2023, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu.

  16. 23.  Äinh Thị Mai, MariaĐinh Thị Mai, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Xuân Minh, Phanxicô Xaviê. Xuân sinh ngày 1927, Diá»…n Châu Nghệ An; qua đời 23 Tháng 7, 2022, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu; được chôn cất 28 Tháng 7, 2022. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 70. Nguyá»…n Thị Chi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 71. Nguyá»…n Xuân Bích Thu, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 72. Nguyá»…n Xuân Bích Trang, Thérèse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 73. Nguyá»…n Thị Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 74. Nguyá»…n Đình  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  17. 24.  Äinh Huỳnh PhÆ°á»›c (chết)Đinh Huỳnh PhÆ°á»›c (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  18. 25.  Äinh Huỳnh Hoa, Linh MụcĐinh Huỳnh Hoa, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1) qua đời 2011.

  19. 26.  Äinh Huỳnh Phùng, Linh MụcĐinh Huỳnh Phùng, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  20. 27.  Äinh Thị ÂnĐinh Thị Ân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  21. 28.  Äinh Thị XuânĐinh Thị Xuân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  22. 29.  Äinh Huỳnh HânĐinh Huỳnh Hân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1)

    Huỳnh kết hôn Trần Thị Nhân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 75. Đinh Hoàng Quân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 76. Đinh Hoàng Thiên Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 77. Đinh Hoàng Ngọc Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 78. Đinh Huỳnh Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  23. 30.  Äinh Huỳnh ThuầnĐinh Huỳnh Thuần Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Huỳnh2, 1.Thị1)


Đời: 4

  1. 31.  Nguyá»…n KimNguyá»…n Kim Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  2. 32.  Nguyá»…n ĐồngNguyá»…n Đồng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  3. 33.  Nguyá»…n Thị HảiNguyá»…n Thị Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  4. 34.  Hàn SÄ© ƯuHàn SÄ© Ưu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị3, 3.Thị2, 1.Thị1)

    SÄ© kết hôn Nguyá»…n Thị Khả. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 79. Hàn Thị Trinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 80. Hàn Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 81. Hàn John  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 82. Hàn Thị Trúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  5. 35.  Hàn Thị HoanHàn Thị Hoan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  6. 36.  Hàn Thị ĐạoHàn Thị Đạo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  7. 37.  Hàn Thị ChínhHàn Thị Chính Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  8. 38.  Phan Thị GiáoPhan Thị Giáo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Kế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn Trần Đức Danh. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 83. Trần Thị Tịnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 84. Trần Thị Thu Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 85. Trần Thị Thuá»· Tiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 86. Trần Tuấn Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 87. Trần ...  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 39.  Phan Thị LýPhan Thị Lý Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Kế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn Tạ Văn Theo. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 88. Tạ Thị Hà  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 89. Tạ Văn Hiệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 90. Tạ Thị Hoàng Hoa (Hiền)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 91. Tạ Văn Trung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 92. Tạ Văn Thành  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  10. 40.  Phan Thế Sá»±, Linh MụcPhan Thế Sá»±, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Kế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  11. 41.  Phan SinhPhan Sinh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Kế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

    Sinh kết hôn Nguyá»…n Thị Đỉnh. [Group Sheet]


  12. 42.  Phan Thị ThủyPhan Thị Thủy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  13. 43.  Phan Thị AnhPhan Thị Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  14. 44.  Phan Thị OanhPhan Thị Oanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  15. 45.  Phan Thị LiênPhan Thị Liên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  16. 46.  Phan Thị QuyênPhan Thị Quyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  17. 47.  Phan Thanh SÆ¡nPhan Thanh SÆ¡n Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

    Thanh kết hôn Nguyá»…n Thị Mỹ Phượng. [Group Sheet]


  18. 48.  Phan Thị GiangPhan Thị Giang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thế3, 3.Thị2, 1.Thị1)

  19. 49.  Äáº·ng Vi KhanhĐặng Vi Khanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

    Vi kết hôn unknown Hảo. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 93. Đặng Vi Thiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 94. Đặng Thị PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 95. Đặng Vi Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  20. 50.  Äáº·ng Thị GÆ°Æ¡ngĐặng Thị GÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn unknown Hân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 96. unknown Thị Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  21. 51.  Äáº·ng HưởngĐặng Hưởng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

    Hưởng kết hôn Nguyá»…n Thị Sâm. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 97. Đặng Hiền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  22. 52.  Äáº·ng Thị HàĐặng Thị Hà Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

  23. 53.  Äáº·ng Hùng TânĐặng Hùng Tân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

  24. 54.  Äáº·ng Thị ThuậnĐặng Thị Thuận Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

  25. 55.  Äáº·ng Thị OanhĐặng Thị Oanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

  26. 56.  Äinh Thị AíĐinh Thị Aí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Hùng3, 5.Văn2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Hùng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 98. Nguyá»…n Thị Chi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  27. 57.  Äinh Hùng Tấn ĐứcĐinh Hùng Tấn Đức Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Hùng3, 5.Văn2, 1.Thị1)

    Hùng kết hôn Lê Thị Minh Hiền 13 Tháng 1, 2007, Thánh Đường Giáo Xứ Văn Côi, Xuyên Má»™c, Bà Rịa VÅ©ng Tàu. [Group Sheet]


  28. 58.  Äinh Hùng Hạnh (chết)Đinh Hùng Hạnh (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Hùng3, 5.Văn2, 1.Thị1)

  29. 59.  Äinh Hùng HÆ°ngĐinh Hùng HÆ°ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Hùng3, 5.Văn2, 1.Thị1)

    Hùng kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 99. Đinh Thiên Triều  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  30. 60.  Lê Đức Hùng, PhêrôLê Đức Hùng, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 09 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Đức kết hôn Đinh Thị Kim Huệ, Maria 08 Tháng 12,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Thị (con gái của Đinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh BàngNguyá»…n Thị Hường, Maria) sinh ngày 20 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 100. Lê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 101. Lê Hoàng, Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    3. 102. Lê Trung Hiếu, Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 29 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  31. 61.  Nguyá»…n Thị Thanh TuyềnNguyá»…n Thị Thanh Tuyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

  32. 62.  Nguyá»…n PhÆ°á»›c HảiNguyá»…n PhÆ°á»›c Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

  33. 63.  Nguyá»…n Thị Quỳnh TrâmNguyá»…n Thị Quỳnh Trâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn TrÆ°Æ¡ng Hùng VÅ©. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 103. TrÆ°Æ¡ng Phúc Khang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  34. 64.  Nguyá»…n Việt ChÆ°Æ¡ngNguyá»…n Việt ChÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Thị3, 5.Văn2, 1.Thị1)

  35. 65.  Äinh Huỳnh KhiêmĐinh Huỳnh Khiêm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Huỳnh3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

    Huỳnh kết hôn Phạm Thị Ngọc Hồng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 104. Đinh Huỳnh Khôi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 105. Đinh Huỳnh Khải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  36. 66.  Äinh Thị Thùy LiênĐinh Thị Thùy Liên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Huỳnh3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn Lê Đức Thuận. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 106. Lê Gia Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 107. Lê Đức Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 108. Lê Tiến Ngọc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 109. Lê Thái Tú  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  37. 67.  Äinh Minh NhậtĐinh Minh Nhật Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Huỳnh3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

    Minh kết hôn Nguyá»…n Thị Ngọc Nhi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 110. Đinh Hoàng Thảo Nguyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  38. 68.  Äinh Thanh ViệtĐinh Thanh Việt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Huỳnh3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  39. 69.  Äinh Thị Mai TrâmĐinh Thị Mai Trâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Huỳnh3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  40. 70.  Nguyá»…n Thị ChiNguyá»…n Thị Chi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  41. 71.  Nguyá»…n Xuân Bích Thu, Maria Nguyá»…n Xuân Bích Thu, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  42. 72.  Nguyá»…n Xuân Bích Trang, Thérèse Nguyá»…n Xuân Bích Trang, Thérèse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  43. 73.  Nguyá»…n Thị ChâuNguyá»…n Thị Châu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  44. 74.  Nguyá»…n ĐìnhNguyá»…n Đình Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  45. 75.  Äinh Hoàng QuânĐinh Hoàng Quân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Huỳnh3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

    Hoàng kết hôn Phan Thị Thúy Hường. [Group Sheet]


  46. 76.  Äinh Hoàng Thiên ThảoĐinh Hoàng Thiên Thảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Huỳnh3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

  47. 77.  Äinh Hoàng Ngọc ThảoĐinh Hoàng Ngọc Thảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Huỳnh3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)

    Hoàng kết hôn Nguyá»…n Tuấn Kiệt. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 111. Nguyá»…n Tuấn Vinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 112. Nguyá»…n Ngọc Thiên Kim  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  48. 78.  Äinh Huỳnh AnhĐinh Huỳnh Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Huỳnh3, 7.Huỳnh2, 1.Thị1)