Huỳnh Thị Giỏi

Huỳnh Thị Giỏi

Gái 1917 - 1996  (79 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Huỳnh Thị GiỏiHuỳnh Thị Giỏi sinh ngày 1917; qua đời 20 Tháng 12, 1996, 11/01 ÂL.

    Thị kết hôn Đỗ Tấn Trọng (Quì). Tấn (con trai của Đỗ Tấn HÆ°Æ¡i, Trưởng Tá»™c Giòng Họ Đỗ Tấn HÆ°Æ¡iunknown Kế) sinh ngày 1915; qua đời 31 Tháng 3, 1984, 29/02 Âm Lịch. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đỗ Thị Ngãi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Đỗ Thị Hường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Đỗ Tấn Đỏ (Hiếu)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1938; qua đời , Việt Nam.
    4. 5. Đỗ Tấn Thuận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1941.
    5. 6. Đỗ Tấn Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1951.
    6. 7. Đỗ Thị Mỹ HÆ°Æ¡ng (Lệ)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1948.
    7. 8. Đỗ Tấn Đức  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 9, 1940.
    8. 9. Đỗ Tấn Thuần  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1950.
    9. 10. Đỗ Thị Mười  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 11. Đỗ Thị Nguyệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 12. Đỗ Thị Kim Chi (Út)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1962.


Đời: 2

  1. 2.  Äá»— Thị NgãiĐỗ Thị Ngãi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

    Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 13. unknown Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 14. unknown Bé 3  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 15. unknown Bé 4  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 16. unknown Bé 5  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 3.  Äá»— Thị HườngĐỗ Thị Hường Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

  3. 4.  Äá»— Tấn Đỏ (Hiếu)Đỗ Tấn Đỏ (Hiếu) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1938; qua đời , Việt Nam.

    Tấn kết hôn Ngô Thị Hồng Ngọc. Thị sinh ngày 1941. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 17. Đỗ Thanh Nguyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 18. Đỗ Thanh Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 19. Đỗ Tấn Đông  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 20. Đỗ Xuân Khánh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 5.  Äá»— Tấn ThuậnĐỗ Tấn Thuận Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1941.

    Tấn kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 21. Đỗ Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 22. Đỗ Tấn Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 23. Đỗ Tấn Chiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 24. Đỗ Thị Minh Tâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 25. Đỗ Tấn KhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  5. 6.  Äá»— Tấn ThảoĐỗ Tấn Thảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1951.

    Tấn kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 26. Đỗ Thị Kim Thoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1970.
    2. 27. Đỗ Tấn Kiệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1971.
    3. 28. Đỗ Thị VÄ©nh Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1973.
    4. 29. Đỗ Tấn Điệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1974.

  6. 7.  Äá»— Thị Mỹ HÆ°Æ¡ng (Lệ)Đỗ Thị Mỹ HÆ°Æ¡ng (Lệ) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1948.

    Thị kết hôn Lê Văn Bá»—. Văn sinh ngày 1947. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 30. Lê Đỗ Mỹ Ngân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1970.
    2. 31. Lê Đỗ Hoàng ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1973.
    3. 32. Lê Đỗ Nhá»±t Thùy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1974.
    4. 33. Lê Đỗ Anh ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1976.
    5. 34. Lê Đỗ Thanh ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1979.

  7. 8.  Äá»— Tấn ĐứcĐỗ Tấn Đức Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 15 Tháng 9, 1940.

    Tấn kết hôn Nguyá»…n Thi My. Thi sinh ngày 29 Tháng 9, 1950. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 35. Đỗ Thi PhÆ°Æ¡ng Mai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 2, .
    2. 36. Đỗ Tấn Bình  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 12,.
    3. 37. Đỗ Thị Quỳnh Giao  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 11,.
    4. 38. Đỗ Thị Má»™ng Tuyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 8,.
    5. 39. Đỗ Hồng ThÆ°  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 2, .
    6. 40. Đỗ Hồng Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 2, .
    7. 41. Đỗ Tấn Thăng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 10,.

  8. 9.  Äá»— Tấn ThuầnĐỗ Tấn Thuần Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1950.

    Tấn kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 42. Đỗ Ngọc Trai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1982.
    2. 43. Đỗ Ngọc Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1984.
    3. 44. Đỗ Ngọc Trân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1986.
    4. 45. Đỗ Ngọc Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1989.

  9. 10.  Äá»— Thị MườiĐỗ Thị Mười Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

  10. 11.  Äá»— Thị NguyệtĐỗ Thị Nguyệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

  11. 12.  Äá»— Thị Kim Chi (Út)Đỗ Thị Kim Chi (Út) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1962.

    Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 46. unknown Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 13.  unknown Hảiunknown Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

  2. 14.  unknown Bé 3unknown Bé 3 Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

  3. 15.  unknown Bé 4unknown Bé 4 Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

  4. 16.  unknown Bé 5unknown Bé 5 Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

  5. 17.  Äá»— Thanh NguyênĐỗ Thanh Nguyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Tấn2, 1.Thị1)

  6. 18.  Äá»— Thanh NgaĐỗ Thanh Nga Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Tấn2, 1.Thị1)

  7. 19.  Äá»— Tấn ĐôngĐỗ Tấn Đông Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Tấn2, 1.Thị1)

  8. 20.  Äá»— Xuân KhánhĐỗ Xuân Khánh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Tấn2, 1.Thị1)

  9. 21.  Äá»— Thị Trúc PhÆ°Æ¡ngĐỗ Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Tấn2, 1.Thị1)

  10. 22.  Äá»— Tấn LinhĐỗ Tấn Linh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Tấn2, 1.Thị1)

  11. 23.  Äá»— Tấn ChiêuĐỗ Tấn Chiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Tấn2, 1.Thị1)

  12. 24.  Äá»— Thị Minh TâmĐỗ Thị Minh Tâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Tấn2, 1.Thị1)

  13. 25.  Äá»— Tấn KhÆ°Æ¡ngĐỗ Tấn KhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Tấn2, 1.Thị1)

  14. 26.  Äá»— Thị Kim ThoaĐỗ Thị Kim Thoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 1970.

  15. 27.  Äá»— Tấn KiệtĐỗ Tấn Kiệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 1971.

  16. 28.  Äá»— Thị VÄ©nh TrangĐỗ Thị VÄ©nh Trang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 1973.

  17. 29.  Äá»— Tấn ĐiệtĐỗ Tấn Điệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 1974.

  18. 30.  Lê Đỗ Mỹ NgânLê Đỗ Mỹ Ngân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 1970.

  19. 31.  Lê Đỗ Hoàng ChÆ°Æ¡ngLê Đỗ Hoàng ChÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 1973.

  20. 32.  Lê Đỗ Nhá»±t ThùyLê Đỗ Nhá»±t Thùy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 1974.

  21. 33.  Lê Đỗ Anh ChÆ°Æ¡ngLê Đỗ Anh ChÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 1976.

  22. 34.  Lê Đỗ Thanh ChÆ°Æ¡ngLê Đỗ Thanh ChÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 1979.

  23. 35.  Äá»— Thi PhÆ°Æ¡ng MaiĐỗ Thi PhÆ°Æ¡ng Mai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 12 Tháng 2, .

  24. 36.  Äá»— Tấn BìnhĐỗ Tấn Bình Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 07 Tháng 12,.

  25. 37.  Äá»— Thị Quỳnh GiaoĐỗ Thị Quỳnh Giao Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 07 Tháng 11,.

  26. 38.  Äá»— Thị Má»™ng TuyềnĐỗ Thị Má»™ng Tuyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 15 Tháng 8,.

  27. 39.  Äá»— Hồng ThưĐỗ Hồng ThÆ° Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 25 Tháng 2, .

  28. 40.  Äá»— Hồng ChâuĐỗ Hồng Châu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 23 Tháng 2, .

  29. 41.  Äá»— Tấn ThăngĐỗ Tấn Thăng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 10 Tháng 10,.

  30. 42.  Äá»— Ngọc TraiĐỗ Ngọc Trai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 1982.

  31. 43.  Äá»— Ngọc TrangĐỗ Ngọc Trang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 1984.

  32. 44.  Äá»— Ngọc TrânĐỗ Ngọc Trân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 1986.

  33. 45.  Äá»— Ngọc TrâmĐỗ Ngọc Trâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Thị1) sinh ngày 1989.

  34. 46.  unknown Huyunknown Huy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Thị2, 1.Thị1)