Nguyễn Thị Bơn, Anna
1904 - 2010 (106 years)
Đời: 1
Đời: 2
Đời: 3
Đời: 4
1. Nguyá»…n Thị BÆ¡n, Anna sinh ngày 1904, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 11 Tháng 3, 2010, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam. Thị kết hôn Äinh TÃch, Phanxicô Xavie. TÃch (con trai của Äinh Yên) sinh ngày Tháng 10, 1904, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời Tháng 9, 1942, Diá»…n Châu, Nghệ An. [Group Sheet]
Con Cái:
- 2. Äinh Văn Mẫn, Gioan Baotixita sinh ngày 20 Tháng 10, 1934, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 20 Tháng 8, 1994, E Z Tucson, USA.
- 3. Äinh Thị Hòa
- 4. Äinh Thị Hợp (chết) sinh ngày Tháng 5, 1940, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 1943, Diá»…n Châu, Nghệ An.
Đời: 2
2. Äinh Văn Mẫn, Gioan Baotixita (1.Thị1) sinh ngày 20 Tháng 10, 1934, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 20 Tháng 8, 1994, E Z Tucson, USA. Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Hiến, Maria. Thị (con gái của Nguyá»…n Äông) qua đời 19 Tháng 12, 2023. [Group Sheet]
Con Cái:
3. Äinh Thị Hòa (1.Thị1) 4. Äinh Thị Hợp (chết) (1.Thị1) sinh ngày Tháng 5, 1940, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 1943, Diá»…n Châu, Nghệ An.
Đời: 3
5. Äinh Thị Hồng An (2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Mai Hoà ng. [Group Sheet]
Con Cái:
- 14. Mai Thị Uyên
- 15. Mai Thị Hồng
6. Äinh Là nh (2.Văn2, 1.Thị1) 7. Äinh Thị ÄÆ°á»ng (2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Äinh Văn Thiên. [Group Sheet]
Con Cái:
- 16. Äinh Thị Hạnh
- 17. Äinh Văn Khải
- 18. Äinh Văn Huy
- 19. Äinh Văn Hùng
8. Äinh Thị KÃnh (2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
9. Äinh Văn Thà nh (2.Văn2, 1.Thị1) Văn kết hôn unknown Phượng. [Group Sheet]
Con Cái:
- 20. Äinh Minh Nháºt
- 21. Äinh Thị PhÆ°Æ¡ng
- 22. Äinh Trung Hiếu
10. Äinh Thị Nhân (2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
11. Äinh Thị Quyá»n (2.Văn2, 1.Thị1) 12. Äinh Quý Thiện (2.Văn2, 1.Thị1) Quý kết hôn Äinh Thị Huyá»n. [Group Sheet]
Con Cái:
- 23. Äinh Tiến
- 24. Äinh Hiếu
13. Äinh Quốc Thái (2.Văn2, 1.Thị1) Quốc kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
Con Cái:
- 25. Äinh Minh
Đời: 4
14. Mai Thị Uyên (5.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 15. Mai Thị Hồng (5.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 16. Äinh Thị Hạnh (7.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 17. Äinh Văn Khải (7.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 18. Äinh Văn Huy (7.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 19. Äinh Văn Hùng (7.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 20. Äinh Minh Nháºt (9.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) 21. Äinh Thị PhÆ°Æ¡ng (9.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) 22. Äinh Trung Hiếu (9.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) 23. Äinh Tiến (12.Quý3, 2.Văn2, 1.Thị1) 24. Äinh Hiếu (12.Quý3, 2.Văn2, 1.Thị1) 25. Äinh Minh (13.Quốc3, 2.Văn2, 1.Thị1)