Đinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tộc Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh Bàng

Đinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tộc Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh Bàng

Trai 1933 - 2022  (89 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Äinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh BàngĐinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh Bàng sinh ngày 10 Tháng 5, 1933, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 17 Tháng 6, 2022, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 25 Tháng 6, 2022, NghÄ©a trang Công Giáo Montréal / Le Cimetière de Laval.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Hường, Maria 27 Tháng 12, 1954, Nghệ An, Việt Nam. Thị (con gái của Nguyá»…n Duy Hinh, Phanxicô XaviêĐinh Thị Phú, Anna) sinh ngày 01 Tháng 6, 1934, Nghệ An, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Linh mục Đinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 13 Tháng 10,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    2. 3. Đinh Thị Xuân Long, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 08 Tháng 9,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    3. 4. Đinh Thị Cung, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 1, , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    4. 5. Đinh Tiến Đức, Phanxicô Xavie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    5. 6. Đinh Thị Kim Huệ, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    6. 7. Đinh Văn Hoan, Phêrô Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    7. 8. Đinh Tiến DÅ©ng, Phanxicô Xavie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 12,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    8. 9. Đinh Thanh Quang, Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    9. 10. Đinh Văn Minh, Phêrô Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 9,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.


Đời: 2

  1. 2.  Linh mục Đinh Thanh SÆ¡n, Gioan BaotixitaLinh mục Đinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 13 Tháng 10,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

  2. 3.  Äinh Thị Xuân Long, TeresaĐinh Thị Xuân Long, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 08 Tháng 9,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Giáo, Giuse 04 Tháng 6, 1988, Montreal, Quebec, Canada. Giáo (con trai của Nguyá»…n Công, AgustinoChâu Thị Gẫm, Inê) sinh ngày 05 Tháng 6,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 11. Nguyá»…n Thiện, Thomas  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 2, , Montreal, Quebec, Canada.
    2. 12. Nguyá»…n Thiên Lý, Marie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.

  3. 4.  Äinh Thị Cung, AnnaĐinh Thị Cung, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 02 Tháng 1, , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 13. Đinh Tuấn Anh, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 2, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  4. 5.  Äinh Tiến Đức, Phanxicô XavieĐinh Tiến Đức, Phanxicô Xavie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 31 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Tiến kết hôn Lâm Ngọc VÄ©nh Trinh, Anna 03 Tháng 8,, Toronto, Ontario, Canada. Ngọc (con gái của Phêrô Lâm VÄ©nh PhátMaria Martha Tôn Thị Truyền) sinh ngày 13 Tháng 2, , Việt Nam. [Group Sheet]


  5. 6.  Äinh Thị Kim Huệ, MariaĐinh Thị Kim Huệ, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 20 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Lê Đức Hùng, Phêrô 08 Tháng 12,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Đức (con trai của Lê Văn Bảo, PhêrôĐinh Thị Đồng, Têrêsa) sinh ngày 09 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 14. Lê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 15. Lê Hoàng, Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    3. 16. Lê Trung Hiếu, Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 29 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  6. 7.  Äinh Văn Hoan, Phêrô PhaolôĐinh Văn Hoan, Phêrô Phaolô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 20 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Chi Loan, Anna 09 Tháng 11,, Montreal, Quebec, Canada. Chi sinh ngày 14 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 17. Đinh Nguyá»…n Quỳnh Trân, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 11,, Montreal, Quebec, Canada.
    2. 18. Đinh Nguyá»…n Quỳnh Mai, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 26 Tháng 11,, Montréal, Québec, Canada.
    3. 19. Đinh Quốc-Hải, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.

  7. 8.  Äinh Tiến DÅ©ng, Phanxicô XavieĐinh Tiến DÅ©ng, Phanxicô Xavie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 12,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Tiến kết hôn Hứa Lệ Thanh, Teresa 21 Tháng 7,, Montreal, Quebec, Canada. Lệ sinh ngày 01 Tháng 3,, Việt Nam. [Group Sheet]


  8. 9.  Äinh Thanh Quang, GiuseĐinh Thanh Quang, Giuse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 24 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thanh kết hôn Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa 07 Tháng 10,, Montreal, Quebec, Canada. Thị (con gái của Benoit Nguyá»…n Văn Hiền (Benoit), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh PhongĐỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn) sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 20. Đinh Nguyá»…n Thanh Thủy, Jane  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 7,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 21. Đinh Nguyên Nam, Augustine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 4,, Ottawa, Ontario, Canada.

  9. 10.  Äinh Văn Minh, Phêrô PhaolôĐinh Văn Minh, Phêrô Phaolô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 9,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Văn kết hôn Phan Thị Ngọc Quyên, Maria 02 Tháng 7,, Montreal, Quebec, Canada. Thị sinh ngày 08 Tháng 9,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 22. Đinh Đức Khanh, Justin  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 6,, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.
    2. 23. Đinh Tuyết Nhi, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 2, , Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.
    3. 24. Đinh Jasmine Minh Châu, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 11,, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.
    4. 25. Đinh Duy Thiên, James  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 1, , Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.
    5. 26. Đinh Đức Huy, John  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 6,, Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.
    6. 27. Đinh Phi Yến, Anne-Marie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 3, 2021, Montreal, Quebec, Canada; qua đời 14 Tháng 3, 2021, Montreal, Quebec, Canada.
    7. 28. Đinh Mai Anh Tina, Rosa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 29 Tháng 5, 2022, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.


Đời: 3

  1. 11.  Nguyá»…n Thiện, ThomasNguyá»…n Thiện, Thomas Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 2, , Montreal, Quebec, Canada.

    Thiện kết hôn Woo Tiffany 8 Tháng 10, 2022, Montreal, Quebec, Canada. Tiffany sinh ngày 10 Tháng 12,. [Group Sheet]


  2. 12.  Nguyá»…n Thiên Lý, MarieNguyá»…n Thiên Lý, Marie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 14 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.

    Thiên kết hôn Cheung Danny 26 Tháng 5,, Montreal, Quebec, Canada. Danny sinh ngày 11 Tháng 7,. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 29. Cheung Kelly  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 5 Tháng 1, 2022, Montreal, Quebec, Canada.

  3. 13.  Äinh Tuấn Anh, PhêrôĐinh Tuấn Anh, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 20 Tháng 2, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Tuấn kết hôn Lam Linda, Flora 09 Tháng 7,, Montreal, Quebec, Canada. Linda sinh ngày 06 Tháng 8,, Montreal, Quebec, Canada. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 30. Đinh Nicolas, Luca  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 8,, Montreal, Quebec, Canada.
    2. 31. Đinh Élie, Elijah  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 1, 2024, Montreal, Quebec, Canada; qua đời 18 Tháng 1, 2024, Montreal, Quebec, Canada.

  4. 14.  Lê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, TeresaLê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 31 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Thị kết hôn Phan Lý Bảo 30 Tháng 7,, Montreal, Quebec, Canada. Lý sinh ngày 22 Tháng 7,. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 32. Phan Thiên An, Emma  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.
    2. 33. Phan Charlotte Thiên Ý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 3, 2024, Montreal, Quebec, Canada.

  5. 15.  Lê Hoàng, PhaolôLê Hoàng, Phaolô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 18 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  6. 16.  Lê Trung Hiếu, Gioan BaotixitaLê Trung Hiếu, Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 29 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  7. 17.  Äinh Nguyá»…n Quỳnh Trân, MariaĐinh Nguyá»…n Quỳnh Trân, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 25 Tháng 11,, Montreal, Quebec, Canada.

  8. 18.  Äinh Nguyá»…n Quỳnh Mai, AnnaĐinh Nguyá»…n Quỳnh Mai, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 26 Tháng 11,, Montréal, Québec, Canada.

  9. 19.  Äinh Quốc-Hải, PhêrôĐinh Quốc-Hải, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 23 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.

  10. 20.  Äinh Nguyá»…n Thanh Thủy, JaneĐinh Nguyá»…n Thanh Thủy, Jane Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thanh2, 1.Văn1) sinh ngày 02 Tháng 7,, Ottawa, Ontario, Canada.

  11. 21.  Äinh Nguyên Nam, AugustineĐinh Nguyên Nam, Augustine Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thanh2, 1.Văn1) sinh ngày 14 Tháng 4,, Ottawa, Ontario, Canada.

  12. 22.  Äinh Đức Khanh, JustinĐinh Đức Khanh, Justin Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 6,, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.

  13. 23.  Äinh Tuyết Nhi, TeresaĐinh Tuyết Nhi, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 2, , Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.

  14. 24.  Äinh Jasmine Minh Châu, MariaĐinh Jasmine Minh Châu, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 11,, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.

  15. 25.  Äinh Duy Thiên, JamesĐinh Duy Thiên, James Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 31 Tháng 1, , Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.

  16. 26.  Äinh Đức Huy, JohnĐinh Đức Huy, John Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 6,, Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.

  17. 27.  Äinh Phi Yến, Anne-MarieĐinh Phi Yến, Anne-Marie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 14 Tháng 3, 2021, Montreal, Quebec, Canada; qua đời 14 Tháng 3, 2021, Montreal, Quebec, Canada.

  18. 28.  Äinh Mai Anh Tina, RosaĐinh Mai Anh Tina, Rosa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 29 Tháng 5, 2022, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.


Đời: 4

  1. 29.  Cheung KellyCheung Kelly Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Thiên3, 3.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 5 Tháng 1, 2022, Montreal, Quebec, Canada.

  2. 30.  Äinh Nicolas, LucaĐinh Nicolas, Luca Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Tuấn3, 4.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 24 Tháng 8,, Montreal, Quebec, Canada.

  3. 31.  Äinh Élie, ElijahĐinh Élie, Elijah Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Tuấn3, 4.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 18 Tháng 1, 2024, Montreal, Quebec, Canada; qua đời 18 Tháng 1, 2024, Montreal, Quebec, Canada.

  4. 32.  Phan Thiên An, EmmaPhan Thiên An, Emma Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 6.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 28 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.

  5. 33.  Phan Charlotte Thiên ÝPhan Charlotte Thiên Ý Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 6.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 12 Tháng 3, 2024, Montreal, Quebec, Canada.