Vũ Thị Lương, Maria

Vũ Thị Lương, Maria

Gái 1904 - 2005  (101 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  VÅ© Thị LÆ°Æ¡ng, MariaVÅ© Thị LÆ°Æ¡ng, Maria sinh ngày 1904, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 02 Tháng 12, 2005, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đinh Văn An (Đinh TÆ°), Gioan Baotixita. Văn (con trai của Đinh TuânĐinh Thị Mỹ) sinh ngày 1903, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 12 Tháng 3, 1954, Thanh SÆ¡n, Nghệ An. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đinh Thị An  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1926, Nghệ An, Việt Nam.
    2. 3. Đinh Hùng Tâm (Nhàn), Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1933, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 24 Tháng 10, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 26 Tháng 10, 2016, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    3. 4. Đinh Văn Hoan (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Đinh Thị Huệ (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Đinh Thị Đồng, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 04 Tháng 3, 1943, Nghệ An, Việt Nam ; qua đời 18 Tháng 10, 2019, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 21 Tháng 10, 2019, Le Cimetière de Laval, 5505 Rang du Bas-Saint-François, Laval, QC, Canada, H7E 4P2.
    6. 7. Phanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1946, Nghệ An, Việt Nam .
    7. 8. Gioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1949, Nghệ An, Việt Nam.
    8. 9. Đinh Thị TÄ©nh, Lucia  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1952, Nghệ An; qua đời 19 Tháng 10, 2018, Đông Yên, Vinh Châu, Bình Giả.


Đời: 2

  1. 2.  Äinh Thị AnĐinh Thị An Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1926, Nghệ An, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đặng Quế. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 10. Đặng Vi Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 11. Đặng Thị GÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 12. Đặng Hưởng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 13. Đặng Thị Hà  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 14. Đặng Hùng Tân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 15. Đặng Thị Thuận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 16. Đặng Thị Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 3.  Äinh Hùng Tâm (Nhàn), GiuseĐinh Hùng Tâm (Nhàn), Giuse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1933, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 24 Tháng 10, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 26 Tháng 10, 2016, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Hùng kết hôn Nguyá»…n Thị Huy Loan. Thị sinh ngày 1936, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 05 Tháng 4, 2021, Bình Giả, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 17. Đinh Thị Aí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 18. Đinh Hùng Tấn Đức  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 19. Đinh Hùng Hạnh (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 20. Đinh Hùng HÆ°ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 4.  Äinh Văn Hoan (chết)Đinh Văn Hoan (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

  4. 5.  Äinh Thị Huệ (chết)Đinh Thị Huệ (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

  5. 6.  Äinh Thị Đồng, TêrêsaĐinh Thị Đồng, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 04 Tháng 3, 1943, Nghệ An, Việt Nam ; qua đời 18 Tháng 10, 2019, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 21 Tháng 10, 2019, Le Cimetière de Laval, 5505 Rang du Bas-Saint-François, Laval, QC, Canada, H7E 4P2.

    Thị kết hôn Lê Văn Bảo, Phêrô. Văn sinh ngày 1944, Xuân Phong, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 08 Tháng 9, 1964, Xuân Phong, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 21. Lê Đức Hùng, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 09 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

  6. 7.  Phanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh MụcPhanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1946, Nghệ An, Việt Nam .

  7. 8.  Gioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh MụcGioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1949, Nghệ An, Việt Nam.

  8. 9.  Äinh Thị TÄ©nh, LuciaĐinh Thị TÄ©nh, Lucia Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 1952, Nghệ An; qua đời 19 Tháng 10, 2018, Đông Yên, Vinh Châu, Bình Giả.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Uy (Phêrô). [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 22. Nguyá»…n Thị Thanh Tuyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 23. Nguyá»…n PhÆ°á»›c Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 24. Nguyá»…n Thị Quỳnh Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 25. Nguyá»…n Việt ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 10.  Äáº·ng Vi KhanhĐặng Vi Khanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

    Vi kết hôn unknown Hảo. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 26. Đặng Vi Thiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 27. Đặng Thị PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 28. Đặng Vi Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 11.  Äáº·ng Thị GÆ°Æ¡ngĐặng Thị GÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn unknown Hân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 29. unknown Thị Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 12.  Äáº·ng HưởngĐặng Hưởng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

    Hưởng kết hôn Nguyá»…n Thị Sâm. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 30. Đặng Hiền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 13.  Äáº·ng Thị HàĐặng Thị Hà Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

  5. 14.  Äáº·ng Hùng TânĐặng Hùng Tân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

  6. 15.  Äáº·ng Thị ThuậnĐặng Thị Thuận Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

  7. 16.  Äáº·ng Thị OanhĐặng Thị Oanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1)

  8. 17.  Äinh Thị AíĐinh Thị Aí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Hùng2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Hùng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 31. Nguyá»…n Thị Chi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 18.  Äinh Hùng Tấn ĐứcĐinh Hùng Tấn Đức Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Hùng2, 1.Thị1)

    Hùng kết hôn Lê Thị Minh Hiền 13 Tháng 1, 2007, Thánh Đường Giáo Xứ Văn Côi, Xuyên Má»™c, Bà Rịa VÅ©ng Tàu. [Group Sheet]


  10. 19.  Äinh Hùng Hạnh (chết)Đinh Hùng Hạnh (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Hùng2, 1.Thị1)

  11. 20.  Äinh Hùng HÆ°ngĐinh Hùng HÆ°ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Hùng2, 1.Thị1)

    Hùng kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 32. Đinh Thiên Triều  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  12. 21.  Lê Đức Hùng, PhêrôLê Đức Hùng, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 09 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Đức kết hôn Đinh Thị Kim Huệ, Maria 08 Tháng 12,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Thị (con gái của Đinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh BàngNguyá»…n Thị Hường, Maria) sinh ngày 20 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 33. Lê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 34. Lê Hoàng, Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    3. 35. Lê Trung Hiếu, Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 29 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  13. 22.  Nguyá»…n Thị Thanh TuyềnNguyá»…n Thị Thanh Tuyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Thị1)

  14. 23.  Nguyá»…n PhÆ°á»›c HảiNguyá»…n PhÆ°á»›c Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Thị1)

  15. 24.  Nguyá»…n Thị Quỳnh TrâmNguyá»…n Thị Quỳnh Trâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Thị1)

    Thị kết hôn TrÆ°Æ¡ng Hùng VÅ©. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 36. TrÆ°Æ¡ng Phúc Khang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  16. 25.  Nguyá»…n Việt ChÆ°Æ¡ngNguyá»…n Việt ChÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Thị1)


Đời: 4

  1. 26.  Äáº·ng Vi ThiênĐặng Vi Thiên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Vi3, 2.Thị2, 1.Thị1)

  2. 27.  Äáº·ng Thị PhÆ°Æ¡ngĐặng Thị PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Vi3, 2.Thị2, 1.Thị1)

  3. 28.  Äáº·ng Vi TấnĐặng Vi Tấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Vi3, 2.Thị2, 1.Thị1)

  4. 29.  unknown Thị Thảounknown Thị Thảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị3, 2.Thị2, 1.Thị1)

  5. 30.  Äáº·ng HiềnĐặng Hiền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Hưởng3, 2.Thị2, 1.Thị1)

  6. 31.  Nguyá»…n Thị ChiNguyá»…n Thị Chi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Thị3, 3.Hùng2, 1.Thị1)

  7. 32.  Äinh Thiên TriềuĐinh Thiên Triều Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Hùng3, 3.Hùng2, 1.Thị1)

  8. 33.  Lê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, TeresaLê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Đức3, 6.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 31 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Thị kết hôn Phan Lý Bảo 30 Tháng 7,, Montreal, Quebec, Canada. Lý sinh ngày 22 Tháng 7,. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 37. Phan Thiên An, Emma  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.
    2. 38. Phan Charlotte Thiên Ý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 3, 2024, Montreal, Quebec, Canada.

  9. 34.  Lê Hoàng, PhaolôLê Hoàng, Phaolô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Đức3, 6.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 18 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  10. 35.  Lê Trung Hiếu, Gioan BaotixitaLê Trung Hiếu, Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Đức3, 6.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 29 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  11. 36.  TrÆ°Æ¡ng Phúc KhangTrÆ°Æ¡ng Phúc Khang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (24.Thị3, 9.Thị2, 1.Thị1)