Đinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tộc Đời Thứ 5 Giòng Họ Đinh Bàng

Đinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tộc Đời Thứ 5 Giòng Họ Đinh Bàng

Trai 1899 - 1970  (71 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Äinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Đinh BàngĐinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Đinh Bàng sinh ngày 1899, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 11 Tháng 12, 1970, Bệnh viện Bà Rịa.

    Văn kết hôn Trần Thị Quế, Maria. Thị (con gái của Trần Văn Quế) qua đời 30 Tháng 5, 1948. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đinh Thị Nhung, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 05 Tháng 9, 1930; qua đời 12 Tháng 11, 2003, Quần Thần.
    2. 3. Đinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh Bàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 5, 1933, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 17 Tháng 6, 2022, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 25 Tháng 6, 2022, NghÄ©a trang Công Giáo Montréal / Le Cimetière de Laval.
    3. 4. Đinh Khang (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Đinh Ninh (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Đinh Văn TÄ©nh (Thịnh), Phanxicô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 21 Tháng 5, 1943, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 30 Tháng 12, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Châu Đức, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    6. 7. Đinh Thị Trạc (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Văn kết hôn Lê Thị Sen, Anna. Thị (con gái của Lê Đình Quyền (Bá»™ Đoàn)) sinh ngày 1922, VÄ©nh Hòa, Yên Thành, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 30 Tháng 8, 2006, Bệnh viện chợ Rãy, Việt Nam . [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 8. Đinh Văn Khang, John  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 12,, Nghệ An, Việt Nam.
    2. 9. Đinh Thị Cường (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 10. Đinh Văn An, Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    4. 11. Đinh Văn Toàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 6,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    5. 12. Đinh Thị Năng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 08 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    6. 13. Đinh Thị Linh, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 03 Tháng 6, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    7. 14. Đinh Thị Luân, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 10, 1965, Vinh Châu, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam; qua đời 28 Tháng 1, 2010, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 30 Tháng 1, 2010, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    8. 15. Đinh Thị Tuyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 04 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.


Đời: 2

  1. 2.  Äinh Thị Nhung, AnnaĐinh Thị Nhung, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 05 Tháng 9, 1930; qua đời 12 Tháng 11, 2003, Quần Thần.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Sá»±, Phêrô. Văn sinh ngày 05 Tháng 10, 1928; qua đời 13 Tháng 3, 1966. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 16. Nguyá»…n Thị Lá»…, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 21 Tháng 7,.
    2. 17. Nguyá»…n Văn Đương, Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 12, 1957, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 18 Tháng 3, 2023, Việt Nam.
    3. 18. Nguyá»…n Văn Duyên, Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 1, .
    4. 19. Nguyá»…n Văn Hải, Antôn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 3.  Äinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh BàngĐinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh Bàng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 5, 1933, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 17 Tháng 6, 2022, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 25 Tháng 6, 2022, NghÄ©a trang Công Giáo Montréal / Le Cimetière de Laval.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Hường, Maria 27 Tháng 12, 1954, Nghệ An, Việt Nam. Thị (con gái của Nguyá»…n Duy Hinh, Phanxicô XaviêĐinh Thị Phú, Anna) sinh ngày 01 Tháng 6, 1934, Nghệ An, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 20. Linh mục Đinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 13 Tháng 10,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    2. 21. Đinh Thị Xuân Long, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 08 Tháng 9,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    3. 22. Đinh Thị Cung, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 1, , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    4. 23. Đinh Tiến Đức, Phanxicô Xavie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    5. 24. Đinh Thị Kim Huệ, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    6. 25. Đinh Văn Hoan, Phêrô Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    7. 26. Đinh Tiến DÅ©ng, Phanxicô Xavie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 12,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    8. 27. Đinh Thanh Quang, Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    9. 28. Đinh Văn Minh, Phêrô Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 9,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  3. 4.  Äinh Khang (chết)Đinh Khang (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  4. 5.  Äinh Ninh (chết)Đinh Ninh (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  5. 6.  Äinh Văn TÄ©nh (Thịnh), PhanxicôĐinh Văn TÄ©nh (Thịnh), Phanxicô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 21 Tháng 5, 1943, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 30 Tháng 12, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Châu Đức, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Văn kết hôn Đặng Thị Chính, Maria. Thị sinh ngày 16 Tháng 3, 1943, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 22 Tháng 1, 2021, Florida, USA. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 29. Đinh Thị Vinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    2. 30. Đinh Thị GÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    3. 31. Đinh Thị Lành  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    4. 32. Đinh Thị Ánh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    5. 33. Đinh Thị Sáng, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 10,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    6. 34. Đinh Quốc Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 05 Tháng 12,, Bình Giả.
    7. 35. Đinh Thị Hoàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  6. 7.  Äinh Thị Trạc (chết)Đinh Thị Trạc (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  7. 8.  Äinh Văn Khang, JohnĐinh Văn Khang, John Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 12,, Nghệ An, Việt Nam.

    Văn kết hôn Lê Thị Vui. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 36. Đinh Thiên Ân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , USA.
    2. 37. Đinh Thiện Tâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , USA.

  8. 9.  Äinh Thị Cường (chết)Đinh Thị Cường (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  9. 10.  Äinh Văn An, Gioan BaotixitaĐinh Văn An, Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 28 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Văn kết hôn Đinh Thị Xuân Hằng, Teresa. Thị sinh ngày 06 Tháng 8,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 38. Đinh Thành Nhân, Martin  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 4,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 39. Đinh Hoàng Mai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 12,, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam.

  10. 11.  Äinh Văn ToànĐinh Văn Toàn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 12 Tháng 6,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Thanh Thúy Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Thị (con gái của Nguyá»…n Duy PhụngNguyá»…n Thị Hoan) sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 40. Đinh Thị Tú Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 41. Đinh Tấn Phát  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 16 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    3. 42. Đinh Thị Tú Uyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  11. 12.  Äinh Thị NăngĐinh Thị Năng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 08 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đinh Văn Thông. Văn sinh ngày 10 Tháng 2, , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 43. Đinh Bàng HÆ°ng, Antôn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 44. Đinh Tiến Long  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 3,, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam.
    3. 45. Đinh Tấn Ngọc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    4. 46. Đinh Bạt Duy LÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 2, , Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

  12. 13.  Äinh Thị Linh, TeresaĐinh Thị Linh, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 03 Tháng 6, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Khắc Tuyên, Gioan Baotixita 02 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Khắc (con trai của Phanxicô Xavie Nguyá»…n Văn LụcAnna Đinh Thị Quát) sinh ngày 24 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 47. Nguyá»…n Duy PhÆ°Æ¡ng, Phaolo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 13 Tháng 11,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 48. Nguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng Thảo, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 6,, Bệnh vụ Từ DÅ©, Sài gòn, Việt Nam.

  13. 14.  Äinh Thị Luân, TêrêsaĐinh Thị Luân, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 10, 1965, Vinh Châu, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam; qua đời 28 Tháng 1, 2010, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 30 Tháng 1, 2010, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đinh Văn Chiến Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 49. Đinh Quang Nhật  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 50. Đinh Thị Trúc Ly  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 51. Đinh Thị Bảo Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  14. 15.  Äinh Thị TuyềnĐinh Thị Tuyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 04 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Bùi Văn Tuấn Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Văn sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 52. Bùi Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 53. Bùi Trinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 54. Bùi Thắng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 16.  Nguyá»…n Thị Lá»…, TêrêsaNguyá»…n Thị Lá»…, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 21 Tháng 7,.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Hạ (Giuse). [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 55. Nguyá»…n Thị Liên, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 13 Tháng 5,.
    2. 56. Nguyá»…n Văn Đồng, Gioan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 1, .
    3. 57. Nguyá»…n Văn Tiến, Antôn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 01 Tháng 4,.
    4. 58. Nguyá»…n Văn Đường, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 11,.
    5. 59. Nguyá»…n Thị Tình, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 9,.
    6. 60. Nguyá»…n Thị Linh (Têrêsa )  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 61. Nguyá»…n Văn Thiên, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 13 Tháng 1, .
    8. 62. Nguyá»…n Văn Định, Antôn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 1, .
    9. 63. Nguyá»…n Văn Đức, Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 29 Tháng 9,.

  2. 17.  Nguyá»…n Văn Đương, PhaolôNguyá»…n Văn Đương, Phaolô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 14 Tháng 12, 1957, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 18 Tháng 3, 2023, Việt Nam.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Thuỳ, Mátta . Thị sinh ngày 06 Tháng 5,. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 64. Nguyá»…n Văn Thắng, Antôn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 3,.
    2. 65. Nguyá»…n Thị Lợi, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 5 Tháng 2, 1983; qua đời 11 Tháng 2, 2002, Việt Nam (30/12 Tân Tỵ 2001).
    3. 66. Nguyá»…n Thị Hiền, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 3,.
    4. 67. Nguyá»…n Thị Hảo, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 5,.
    5. 68. Nguyá»…n Văn Công, Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 4,.
    6. 69. Nguyá»…n Thị Phúc, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 4,.

  3. 18.  Nguyá»…n Văn Duyên, GiuseNguyá»…n Văn Duyên, Giuse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 20 Tháng 1, .

    Văn kết hôn VÅ© Thị Hải, Têrêsa. Thị sinh ngày 12 Tháng 2, . [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 70. Nguyá»…n Thị Hà, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 10,.
    2. 71. Nguyá»…n Thị Lan, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 5,.
    3. 72. Nguyá»…n Văn Hoàn, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 16 Tháng 3,.
    4. 73. Nguyá»…n Thị Thành, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 9,.
    5. 74. Nguyá»…n Thị Vinh, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 6,.
    6. 75. Nguyá»…n Thị Quy, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 3,.
    7. 76. Nguyá»…n Thị Cường, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 19 Tháng 9,.

  4. 19.  Nguyá»…n Văn Hải, AntônNguyá»…n Văn Hải, Antôn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Chân, Maria. Thị sinh ngày 10 Tháng 5,. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 77. Nguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 9,.
    2. 78. Nguyá»…n Thị Hạnh, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 11 Tháng 10,.
    3. 79. Nguyá»…n Văn Hùng, Antôn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 03 Tháng 11,.
    4. 80. Nguyá»…n Thị Hằng, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 05 Tháng 1, .
    5. 81. Nguyá»…n Văn HÆ°á»›ng, Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 9,.
    6. 82. Nguyá»…n Văn Thông, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 04 Tháng 5,.

  5. 20.  Linh mục Đinh Thanh SÆ¡n, Gioan BaotixitaLinh mục Đinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 13 Tháng 10,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

  6. 21.  Äinh Thị Xuân Long, TeresaĐinh Thị Xuân Long, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 08 Tháng 9,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Giáo, Giuse 04 Tháng 6, 1988, Montreal, Quebec, Canada. Giáo (con trai của Nguyá»…n Công, AgustinoChâu Thị Gẫm, Inê) sinh ngày 05 Tháng 6,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 83. Nguyá»…n Thiện, Thomas  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 2, , Montreal, Quebec, Canada.
    2. 84. Nguyá»…n Thiên Lý, Marie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.

  7. 22.  Äinh Thị Cung, AnnaĐinh Thị Cung, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 02 Tháng 1, , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 85. Đinh Tuấn Anh, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 2, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  8. 23.  Äinh Tiến Đức, Phanxicô XavieĐinh Tiến Đức, Phanxicô Xavie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 31 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Tiến kết hôn Lâm Ngọc VÄ©nh Trinh, Anna 03 Tháng 8,, Toronto, Ontario, Canada. Ngọc (con gái của Phêrô Lâm VÄ©nh PhátMaria Martha Tôn Thị Truyền) sinh ngày 13 Tháng 2, , Việt Nam. [Group Sheet]


  9. 24.  Äinh Thị Kim Huệ, MariaĐinh Thị Kim Huệ, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 20 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Lê Đức Hùng, Phêrô 08 Tháng 12,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Đức (con trai của Lê Văn Bảo, PhêrôĐinh Thị Đồng, Têrêsa) sinh ngày 09 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 86. Lê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 87. Lê Hoàng, Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    3. 88. Lê Trung Hiếu, Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 29 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  10. 25.  Äinh Văn Hoan, Phêrô PhaolôĐinh Văn Hoan, Phêrô Phaolô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 20 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Chi Loan, Anna 09 Tháng 11,, Montreal, Quebec, Canada. Chi sinh ngày 14 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 89. Đinh Nguyá»…n Quỳnh Trân, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 11,, Montreal, Quebec, Canada.
    2. 90. Đinh Nguyá»…n Quỳnh Mai, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 26 Tháng 11,, Montréal, Québec, Canada.
    3. 91. Đinh Quốc-Hải, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.

  11. 26.  Äinh Tiến DÅ©ng, Phanxicô XavieĐinh Tiến DÅ©ng, Phanxicô Xavie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 12,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Tiến kết hôn Hứa Lệ Thanh, Teresa 21 Tháng 7,, Montreal, Quebec, Canada. Lệ sinh ngày 01 Tháng 3,, Việt Nam. [Group Sheet]


  12. 27.  Äinh Thanh Quang, GiuseĐinh Thanh Quang, Giuse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 24 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thanh kết hôn Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa 07 Tháng 10,, Montreal, Quebec, Canada. Thị (con gái của Benoit Nguyá»…n Văn Hiền (Benoit), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh PhongĐỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn) sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 92. Đinh Nguyá»…n Thanh Thủy, Jane  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 7,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 93. Đinh Nguyên Nam, Augustine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 4,, Ottawa, Ontario, Canada.

  13. 28.  Äinh Văn Minh, Phêrô PhaolôĐinh Văn Minh, Phêrô Phaolô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 9,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Văn kết hôn Phan Thị Ngọc Quyên, Maria 02 Tháng 7,, Montreal, Quebec, Canada. Thị sinh ngày 08 Tháng 9,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 94. Đinh Đức Khanh, Justin  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 6,, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.
    2. 95. Đinh Tuyết Nhi, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 2, , Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.
    3. 96. Đinh Jasmine Minh Châu, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 11,, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.
    4. 97. Đinh Duy Thiên, James  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 1, , Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.
    5. 98. Đinh Đức Huy, John  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 6,, Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.
    6. 99. Đinh Phi Yến, Anne-Marie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 3, 2021, Montreal, Quebec, Canada; qua đời 14 Tháng 3, 2021, Montreal, Quebec, Canada.
    7. 100. Đinh Mai Anh Tina, Rosa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 29 Tháng 5, 2022, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.

  14. 29.  Äinh Thị VinhĐinh Thị Vinh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Phan Đinh Hùng (Thọ). Đinh sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 101. Phan Bảo Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 102. Phan Thị Thanh Tâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1988.

  15. 30.  Äinh Thị GÆ°Æ¡ngĐinh Thị GÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Quân. Quân sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 103. Nguyá»…n Thảo Nguyên (Mia), Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 104. Nguyá»…n Thị Dã Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  16. 31.  Äinh Thị LànhĐinh Thị Lành Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Đình Tùng. Đình sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 105. Nguyá»…n Duy LÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1989, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 106. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Loan, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1994, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    3. 107. Nguyá»…n Hoàng Long  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 2000, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  17. 32.  Äinh Thị ÁnhĐinh Thị Ánh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  18. 33.  Äinh Thị Sáng, AnnaĐinh Thị Sáng, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 10,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Thị kết hôn Bùi Ngọc Linh, Giuse 02 Tháng 3,, Việt Nam. Ngọc sinh ngày 15 Tháng 8,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 108. Bùi Đinh Salina, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 7,, USA.
    2. 109. Bùi Đinh Ivan, Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 5,, USA.

  19. 34.  Äinh Quốc HuyĐinh Quốc Huy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 05 Tháng 12,, Bình Giả.

    Quốc kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 110. Đinh Đan Quyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  20. 35.  Äinh Thị HoàngĐinh Thị Hoàng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Hùng Thắng California, USA. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 111. Nguyá»…n Hoàng Lanna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  21. 36.  Äinh Thiên ÂnĐinh Thiên Ân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , USA.

  22. 37.  Äinh Thiện TâmĐinh Thiện Tâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , USA.

  23. 38.  Äinh Thành Nhân, MartinĐinh Thành Nhân, Martin Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 4,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Thành kết hôn Trần Hồng Ân, Katherine 27 Tháng 9,, Norcross, Georgia, USA. Hồng sinh ngày 15 Tháng 11,, Sài Gòn, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 112. Đinh HÆ°ng John-Paul, Joseph  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 08 Tháng 12,, Atlanta, Georgia, USA.
    2. 113. Đinh Clara  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 11, 2010, Johns Creek, Fulton, Georgia, USA; qua đời 24 Tháng 11, 2010, Johns Creek, Fulton, Georgia, USA.
    3. 114. Đinh Đăng Dominic, John Vianney  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 03 Tháng 1, , Atlanta, Georgia, USA.
    4. 115. Đinh Francis  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 27 Tháng 11, 2013, Gainesville, Hall, Georgia, USA; qua đời 27 Tháng 11, 2013, Gainesville, Hall, Georgia, USA.
    5. 116. Đinh Vianney Damien, Maximimilian Kolbe  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 9,, Atlanta, Georgia, USA.
    6. 117. Đinh Gianna Lelia, Gianna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 4,, Atlanta, Georgia, USA.
    7. 118. Đinh Amelia Seraphina, Anne Catherine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 7,, Atlanta, Georgia, USA.
    8. 119. Đinh Kolbe Ambrose, Gerard  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 29 Ja, Atlanta, Georgia, USA.
    9. 120. Đinh Adelina Zelie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 6,, Cumming, Forsyth, Georgia, USA.

  24. 39.  Äinh Hoàng MaiĐinh Hoàng Mai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 23 Tháng 12,, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam.

    Hoàng kết hôn Akhtar Sohahn 24 Tháng 8,, Roswell, Georgia, USA. [Group Sheet]


  25. 40.  Äinh Thị Tú TrangĐinh Thị Tú Trang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 02 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  26. 41.  Äinh Tấn PhátĐinh Tấn Phát Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 16 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  27. 42.  Äinh Thị Tú UyênĐinh Thị Tú Uyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 12 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  28. 43.  Äinh Bàng HÆ°ng, AntônĐinh Bàng HÆ°ng, Antôn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Bàng kết hôn LÆ°Æ¡ng Thu Hiền 12 Tháng 11,, Calgary, Alberta, Canada. Thu sinh ngày 09 Tháng 2, , Bình Giã, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 121. Đinh PhÆ°Æ¡ng Ivy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 12,, Calgary, Alberta, Canada.

  29. 44.  Äinh Tiến LongĐinh Tiến Long Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 02 Tháng 3,, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam.

    Tiến kết hôn Đặng Ánh Tuyết. Ánh sinh ngày 19 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 122. Đinh Hoàng Bảo Trân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 5,, Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    2. 123. Đinh Hoàng Bảo Nhi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 16 Tháng 12,, Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

  30. 45.  Äinh Tấn NgọcĐinh Tấn Ngọc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 15 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  31. 46.  Äinh Bạt Duy LÆ°Æ¡ngĐinh Bạt Duy LÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 15 Tháng 2, , Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

  32. 47.  Nguyá»…n Duy PhÆ°Æ¡ng, PhaoloNguyá»…n Duy PhÆ°Æ¡ng, Phaolo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 13 Tháng 11,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  33. 48.  Nguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng Thảo, MariaNguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng Thảo, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 6,, Bệnh vụ Từ DÅ©, Sài gòn, Việt Nam.

  34. 49.  Äinh Quang NhậtĐinh Quang Nhật Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  35. 50.  Äinh Thị Trúc LyĐinh Thị Trúc Ly Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị2, 1.Văn1)

  36. 51.  Äinh Thị Bảo ChâuĐinh Thị Bảo Châu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị2, 1.Văn1)

  37. 52.  Bùi DuyBùi Duy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  38. 53.  Bùi TrinhBùi Trinh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị2, 1.Văn1)

  39. 54.  Bùi ThắngBùi Thắng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị2, 1.Văn1)


Đời: 4

  1. 55.  Nguyá»…n Thị Liên, TêrêsaNguyá»…n Thị Liên, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 13 Tháng 5,.

  2. 56.  Nguyá»…n Văn Đồng, GioanNguyá»…n Văn Đồng, Gioan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 1, .

  3. 57.  Nguyá»…n Văn Tiến, AntônNguyá»…n Văn Tiến, Antôn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 01 Tháng 4,.

  4. 58.  Nguyá»…n Văn Đường, PhêrôNguyá»…n Văn Đường, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 11,.

  5. 59.  Nguyá»…n Thị Tình, MariaNguyá»…n Thị Tình, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 17 Tháng 9,.

  6. 60.  Nguyá»…n Thị Linh (Têrêsa )Nguyá»…n Thị Linh (Têrêsa ) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Thị2, 1.Văn1)

  7. 61.  Nguyá»…n Văn Thiên, PhêrôNguyá»…n Văn Thiên, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 13 Tháng 1, .

  8. 62.  Nguyá»…n Văn Định, AntônNguyá»…n Văn Định, Antôn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 12 Tháng 1, .

  9. 63.  Nguyá»…n Văn Đức, PhaolôNguyá»…n Văn Đức, Phaolô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 29 Tháng 9,.

  10. 64.  Nguyá»…n Văn Thắng, AntônNguyá»…n Văn Thắng, Antôn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 3,.

  11. 65.  Nguyá»…n Thị Lợi, AnnaNguyá»…n Thị Lợi, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 5 Tháng 2, 1983; qua đời 11 Tháng 2, 2002, Việt Nam (30/12 Tân Tỵ 2001).

  12. 66.  Nguyá»…n Thị Hiền, MariaNguyá»…n Thị Hiền, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 3,.

  13. 67.  Nguyá»…n Thị Hảo, TêrêsaNguyá»…n Thị Hảo, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 5,.

  14. 68.  Nguyá»…n Văn Công, GiuseNguyá»…n Văn Công, Giuse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 15 Tháng 4,.

  15. 69.  Nguyá»…n Thị Phúc, AnnaNguyá»…n Thị Phúc, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 20 Tháng 4,.

  16. 70.  Nguyá»…n Thị Hà, TêrêsaNguyá»…n Thị Hà, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 10,.

  17. 71.  Nguyá»…n Thị Lan, MariaNguyá»…n Thị Lan, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 12 Tháng 5,.

  18. 72.  Nguyá»…n Văn Hoàn, PhêrôNguyá»…n Văn Hoàn, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 16 Tháng 3,.

  19. 73.  Nguyá»…n Thị Thành, MariaNguyá»…n Thị Thành, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 9,.

  20. 74.  Nguyá»…n Thị Vinh, MariaNguyá»…n Thị Vinh, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 24 Tháng 6,.

  21. 75.  Nguyá»…n Thị Quy, Têrêsa Nguyá»…n Thị Quy, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 23 Tháng 3,.

  22. 76.  Nguyá»…n Thị Cường, MariaNguyá»…n Thị Cường, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 19 Tháng 9,.

  23. 77.  Nguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng, MariaNguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 23 Tháng 9,.

  24. 78.  Nguyá»…n Thị Hạnh, AnnaNguyá»…n Thị Hạnh, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 11 Tháng 10,.

  25. 79.  Nguyá»…n Văn Hùng, AntônNguyá»…n Văn Hùng, Antôn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 03 Tháng 11,.

  26. 80.  Nguyá»…n Thị Hằng, TêrêsaNguyá»…n Thị Hằng, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 05 Tháng 1, .

  27. 81.  Nguyá»…n Văn HÆ°á»›ng, GiuseNguyá»…n Văn HÆ°á»›ng, Giuse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 9,.

  28. 82.  Nguyá»…n Văn Thông, PhêrôNguyá»…n Văn Thông, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Văn3, 2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 04 Tháng 5,.

  29. 83.  Nguyá»…n Thiện, ThomasNguyá»…n Thiện, Thomas Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Thị3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 2, , Montreal, Quebec, Canada.

    Thiện kết hôn Woo Tiffany 8 Tháng 10, 2022, Montreal, Quebec, Canada. Tiffany sinh ngày 10 Tháng 12,. [Group Sheet]


  30. 84.  Nguyá»…n Thiên Lý, MarieNguyá»…n Thiên Lý, Marie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Thị3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 14 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.

    Thiên kết hôn Cheung Danny 26 Tháng 5,, Montreal, Quebec, Canada. Danny sinh ngày 11 Tháng 7,. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 124. Cheung Kelly  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 5 Tháng 1, 2022, Montreal, Quebec, Canada.

  31. 85.  Äinh Tuấn Anh, PhêrôĐinh Tuấn Anh, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 20 Tháng 2, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Tuấn kết hôn Lam Linda, Flora 09 Tháng 7,, Montreal, Quebec, Canada. Linda sinh ngày 06 Tháng 8,, Montreal, Quebec, Canada. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 125. Đinh Nicolas, Luca  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 8,, Montreal, Quebec, Canada.
    2. 126. Đinh Élie, Elijah  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 1, 2024, Montreal, Quebec, Canada; qua đời 18 Tháng 1, 2024, Montreal, Quebec, Canada.

  32. 86.  Lê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, TeresaLê Thị Diá»…m HÆ°Æ¡ng, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (24.Thị3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 31 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Thị kết hôn Phan Lý Bảo 30 Tháng 7,, Montreal, Quebec, Canada. Lý sinh ngày 22 Tháng 7,. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 127. Phan Thiên An, Emma  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.
    2. 128. Phan Charlotte Thiên Ý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 3, 2024, Montreal, Quebec, Canada.

  33. 87.  Lê Hoàng, PhaolôLê Hoàng, Phaolô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (24.Thị3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 18 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  34. 88.  Lê Trung Hiếu, Gioan BaotixitaLê Trung Hiếu, Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (24.Thị3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 29 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  35. 89.  Äinh Nguyá»…n Quỳnh Trân, MariaĐinh Nguyá»…n Quỳnh Trân, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (25.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 25 Tháng 11,, Montreal, Quebec, Canada.

  36. 90.  Äinh Nguyá»…n Quỳnh Mai, AnnaĐinh Nguyá»…n Quỳnh Mai, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (25.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 26 Tháng 11,, Montréal, Québec, Canada.

  37. 91.  Äinh Quốc-Hải, PhêrôĐinh Quốc-Hải, Phêrô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (25.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 23 Tháng 3,, Montreal, Quebec, Canada.

  38. 92.  Äinh Nguyá»…n Thanh Thủy, JaneĐinh Nguyá»…n Thanh Thủy, Jane Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (27.Thanh3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 02 Tháng 7,, Ottawa, Ontario, Canada.

  39. 93.  Äinh Nguyên Nam, AugustineĐinh Nguyên Nam, Augustine Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (27.Thanh3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 14 Tháng 4,, Ottawa, Ontario, Canada.

  40. 94.  Äinh Đức Khanh, JustinĐinh Đức Khanh, Justin Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (28.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 6,, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.

  41. 95.  Äinh Tuyết Nhi, TeresaĐinh Tuyết Nhi, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (28.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 2, , Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.

  42. 96.  Äinh Jasmine Minh Châu, MariaĐinh Jasmine Minh Châu, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (28.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 11,, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.

  43. 97.  Äinh Duy Thiên, JamesĐinh Duy Thiên, James Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (28.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 31 Tháng 1, , Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.

  44. 98.  Äinh Đức Huy, JohnĐinh Đức Huy, John Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (28.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 06 Tháng 6,, Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada.

  45. 99.  Äinh Phi Yến, Anne-MarieĐinh Phi Yến, Anne-Marie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (28.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 14 Tháng 3, 2021, Montreal, Quebec, Canada; qua đời 14 Tháng 3, 2021, Montreal, Quebec, Canada.

  46. 100.  Äinh Mai Anh Tina, RosaĐinh Mai Anh Tina, Rosa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (28.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 29 Tháng 5, 2022, Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada.

  47. 101.  Phan Bảo ChâuPhan Bảo Châu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Bảo kết hôn Nguyá»…n Thi Hoài Đức Sinh. Thi sinh ngày 1989. [Group Sheet]


  48. 102.  Phan Thị Thanh TâmPhan Thị Thanh Tâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1988.

  49. 103.  Nguyá»…n Thảo Nguyên (Mia), MariaNguyá»…n Thảo Nguyên (Mia), Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (30.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Thảo kết hôn Nguyá»…n Thanh Danh, Giuse 16 Tháng 7, 2022, Atlanta, Georgia, USA. [Group Sheet]


  50. 104.  Nguyá»…n Thị Dã ThảoNguyá»…n Thị Dã Thảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (30.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  51. 105.  Nguyá»…n Duy LÆ°Æ¡ngNguyá»…n Duy LÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (31.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1989, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  52. 106.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Loan, MariaNguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Loan, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (31.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1994, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    PhÆ°Æ¡ng kết hôn Nguyá»…n Thanh Duy, Giuse 15 Tháng 7, 2023, Atlanta, Georgia, USA. [Group Sheet]


  53. 107.  Nguyá»…n Hoàng LongNguyá»…n Hoàng Long Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (31.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 2000, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  54. 108.  Bùi Đinh Salina, TeresaBùi Đinh Salina, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (33.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 12 Tháng 7,, USA.

  55. 109.  Bùi Đinh Ivan, GiuseBùi Đinh Ivan, Giuse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (33.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 25 Tháng 5,, USA.

  56. 110.  Äinh Đan QuyênĐinh Đan Quyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (34.Quốc3, 6.Văn2, 1.Văn1)

  57. 111.  Nguyá»…n Hoàng LannaNguyá»…n Hoàng Lanna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (35.Thị3, 6.Văn2, 1.Văn1)

  58. 112.  Äinh HÆ°ng John-Paul, JosephĐinh HÆ°ng John-Paul, Joseph Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thành3, 10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 08 Tháng 12,, Atlanta, Georgia, USA.

  59. 113.  Äinh ClaraĐinh Clara Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thành3, 10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 24 Tháng 11, 2010, Johns Creek, Fulton, Georgia, USA; qua đời 24 Tháng 11, 2010, Johns Creek, Fulton, Georgia, USA.

  60. 114.  Äinh Đăng Dominic, John VianneyĐinh Đăng Dominic, John Vianney Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thành3, 10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 03 Tháng 1, , Atlanta, Georgia, USA.

  61. 115.  Äinh FrancisĐinh Francis Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thành3, 10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 27 Tháng 11, 2013, Gainesville, Hall, Georgia, USA; qua đời 27 Tháng 11, 2013, Gainesville, Hall, Georgia, USA.

  62. 116.  Äinh Vianney Damien, Maximimilian KolbeĐinh Vianney Damien, Maximimilian Kolbe Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thành3, 10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 18 Tháng 9,, Atlanta, Georgia, USA.

  63. 117.  Äinh Gianna Lelia, GiannaĐinh Gianna Lelia, Gianna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thành3, 10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 25 Tháng 4,, Atlanta, Georgia, USA.

  64. 118.  Äinh Amelia Seraphina, Anne CatherineĐinh Amelia Seraphina, Anne Catherine Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thành3, 10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 31 Tháng 7,, Atlanta, Georgia, USA.

  65. 119.  Äinh Kolbe Ambrose, GerardĐinh Kolbe Ambrose, Gerard Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thành3, 10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 29 Ja, Atlanta, Georgia, USA.

  66. 120.  Äinh Adelina ZelieĐinh Adelina Zelie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thành3, 10.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 28 Tháng 6,, Cumming, Forsyth, Georgia, USA.

  67. 121.  Äinh PhÆ°Æ¡ng IvyĐinh PhÆ°Æ¡ng Ivy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (43.Bàng3, 12.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 12,, Calgary, Alberta, Canada.

  68. 122.  Äinh Hoàng Bảo TrânĐinh Hoàng Bảo Trân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Tiến3, 12.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 18 Tháng 5,, Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

  69. 123.  Äinh Hoàng Bảo NhiĐinh Hoàng Bảo Nhi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Tiến3, 12.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 16 Tháng 12,, Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam.