Lê Văn Tấn

Lê Văn Tấn

Trai 1923 - 2005  (81 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Lê Văn TấnLê Văn Tấn sinh ngày 20 Tháng 7, 1923, 07/05 Quý Hợi; qua đời 24 Tháng 1, 2005, 15/12 Giáp Thân.

    Văn kết hôn Phan Thị Nho. Thị (con gái của Phan Văn ChánhNguyá»…n Thị Bằng) sinh ngày 9 Tháng 12, 1923, 02/11 Quý Hợi; qua đời 19 Tháng 5, 2020, 27/05 Canh Tý. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 1, 1947.
    2. 3. Lê Thị Mai PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Lê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Lê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 7. Lê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 8. Lê Văn Hiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 9. Lê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 10. Lê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 11. Lê Văn Khoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 12. Lê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ngLê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 17 Tháng 1, 1947.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Tình 02 Tháng 1, 1972, VÄ©nh Long, Việt Nam. Văn sinh ngày 05 Tháng 2, 1948. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 13. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Nguyên VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1972.
    2. 14. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Thái VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1974.
    3. 15. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hòa VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1976.
    4. 16. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Uyên VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1978.
    5. 17. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Anh VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1980.
    6. 18. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hoài VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1986.

  2. 3.  Lê Thị Mai PhÆ°Æ¡ngLê Thị Mai PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn Trần Bá Kiểm. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 19. Trần Thị Minh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 20. Trần Thị Trâm PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 21. Trần Thị Xuân PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 22. Trần Thị Nam PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 23. Trần Bá Phúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 4.  Lê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ngLê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  4. 5.  Lê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ngLê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  5. 6.  Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ngLê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn Lê Thanh Hùng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 24. Lê Thị Khánh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 25. Lê Thanh Danh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 26. Lê Thị Thảo PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 7.  Lê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ngLê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Lâu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 27. Nguyá»…n MInh Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 28. Nguyá»…n MInh Tiến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  7. 8.  Lê Văn HiếuLê Văn Hiếu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Văn kết hôn Lê Bích Liên. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 29. Lê Minh Hiền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 9.  Lê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ngLê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  9. 10.  Lê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ngLê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  10. 11.  Lê Văn KhoaLê Văn Khoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thanh Loan. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 30. Lê Thị PhÆ°Æ¡ng Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 31. Lê Anh Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  11. 12.  Lê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ngLê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)


Đời: 3

  1. 13.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Nguyên VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Nguyên VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1972.

  2. 14.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Thái VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Thái VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1974.

  3. 15.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hòa VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hòa VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1976.

  4. 16.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Uyên VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Uyên VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1978.

  5. 17.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Anh VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Anh VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1980.

  6. 18.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hoài VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hoài VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1986.

  7. 19.  Trần Thị Minh PhÆ°Æ¡ngTrần Thị Minh PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

  8. 20.  Trần Thị Trâm PhÆ°Æ¡ngTrần Thị Trâm PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

  9. 21.  Trần Thị Xuân PhÆ°Æ¡ngTrần Thị Xuân PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

  10. 22.  Trần Thị Nam PhÆ°Æ¡ngTrần Thị Nam PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

  11. 23.  Trần Bá PhúcTrần Bá Phúc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

  12. 24.  Lê Thị Khánh PhÆ°Æ¡ngLê Thị Khánh PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

  13. 25.  Lê Thanh DanhLê Thanh Danh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

  14. 26.  Lê Thị Thảo PhÆ°Æ¡ngLê Thị Thảo PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

  15. 27.  Nguyá»…n MInh TấnNguyá»…n MInh Tấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Văn1)

  16. 28.  Nguyá»…n MInh TiếnNguyá»…n MInh Tiến Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Văn1)

  17. 29.  Lê Minh HiềnLê Minh Hiền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Văn2, 1.Văn1)

  18. 30.  Lê Thị PhÆ°Æ¡ng AnhLê Thị PhÆ°Æ¡ng Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn2, 1.Văn1)

  19. 31.  Lê Anh MinhLê Anh Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn2, 1.Văn1)