Huỳnh Văn Nhì

Huỳnh Văn Nhì

Trai 1909 - 1997  (88 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Huỳnh Văn NhìHuỳnh Văn Nhì sinh ngày 1909; qua đời 12 Tháng 10, 1997, 12/09 Đinh Sá»­u.

    Văn kết hôn Phan Thị Hạnh. Thị (con gái của Phan Văn ChánhNguyá»…n Thị Bằng) sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Huỳnh Bá Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Huỳnh Thị Kiều Yến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Huỳnh Tấn Thuyết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Huỳnh Thị Kiều Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Huỳnh Bá Quyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 7. Huỳnh Bá Phúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 8. Huỳnh Thị Kiều Quyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 9. Huỳnh Thị Kiều Diá»…m  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 10. Huỳnh Thị Kiều Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 11. Huỳnh Bá DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 12. Huỳnh Đình Chiến (Kiệt)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Huỳnh Bá TấnHuỳnh Bá Tấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Bá kết hôn Võ Kim Hoàng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 13. Huỳnh Thanh Khiết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 14. Huỳnh Thanh Liêm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 3.  Huỳnh Thị Kiều YếnHuỳnh Thị Kiều Yến Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn Hồ Văn Trai. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 15. Hồ Huỳnh Thùy DÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 16. Hồ Huỳnh Quang Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 17. Hồ Huỳnh Quang Thông  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 4.  Huỳnh Tấn ThuyếtHuỳnh Tấn Thuyết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  4. 5.  Huỳnh Thị Kiều OanhHuỳnh Thị Kiều Oanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn Đặng Văn Xuân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 18. Đặng Thị Kiều Vy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 19. Đặng Anh Tài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 20. Đặng Thị Kiều Giang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 21. Đặng Anh Tuấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  5. 6.  Huỳnh Bá QuyềnHuỳnh Bá Quyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Bá kết hôn Phạm Thị Nở. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 22. Huỳnh Phạm Trang Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 23. Huỳnh Phạm Bá Toàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 24. Huỳnh Phạm Thu Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 25. Huỳnh Phạm Trúc Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 7.  Huỳnh Bá PhúcHuỳnh Bá Phúc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Bá kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 26. Huỳnh Bá Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 27. Huỳnh Vân Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  7. 8.  Huỳnh Thị Kiều QuyênHuỳnh Thị Kiều Quyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  8. 9.  Huỳnh Thị Kiều Diá»…mHuỳnh Thị Kiều Diá»…m Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  9. 10.  Huỳnh Thị Kiều PhượngHuỳnh Thị Kiều Phượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn Phạm Duy CÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 28. Phạm Duy Khôi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 29. Phạm Quế PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  10. 11.  Huỳnh Bá DÅ©ngHuỳnh Bá DÅ©ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Bá kết hôn Nguyá»…n Thu Ngân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 30. Huỳnh Bá Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 31. Huỳnh Bá Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 32. Huỳnh Benjamine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 33. Huỳnh Annette  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  11. 12.  Huỳnh Đình Chiến (Kiệt)Huỳnh Đình Chiến (Kiệt) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Đình kết hôn Trần Thị Việt Thu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 34. Huỳnh Việt Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 35. Huỳnh Bá Kiệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Đình kết hôn Trần Thị Bạch Yến. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 36. Huỳnh Yến Nhi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 37. Huỳnh Đình Thiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 13.  Huỳnh Thanh KhiếtHuỳnh Thanh Khiết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Bá2, 1.Văn1)

  2. 14.  Huỳnh Thanh LiêmHuỳnh Thanh Liêm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Bá2, 1.Văn1)

  3. 15.  Hồ Huỳnh Thùy DÆ°Æ¡ngHồ Huỳnh Thùy DÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

  4. 16.  Hồ Huỳnh Quang TríHồ Huỳnh Quang Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

  5. 17.  Hồ Huỳnh Quang ThôngHồ Huỳnh Quang Thông Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

  6. 18.  Äáº·ng Thị Kiều VyĐặng Thị Kiều Vy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Văn1)

  7. 19.  Äáº·ng Anh TàiĐặng Anh Tài Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Văn1)

  8. 20.  Äáº·ng Thị Kiều GiangĐặng Thị Kiều Giang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Văn1)

  9. 21.  Äáº·ng Anh TuấnĐặng Anh Tuấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Văn1)

  10. 22.  Huỳnh Phạm Trang ThanhHuỳnh Phạm Trang Thanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Bá2, 1.Văn1)

  11. 23.  Huỳnh Phạm Bá ToànHuỳnh Phạm Bá Toàn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Bá2, 1.Văn1)

  12. 24.  Huỳnh Phạm Thu ThanhHuỳnh Phạm Thu Thanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Bá2, 1.Văn1)

  13. 25.  Huỳnh Phạm Trúc ThanhHuỳnh Phạm Trúc Thanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Bá2, 1.Văn1)

  14. 26.  Huỳnh Bá LinhHuỳnh Bá Linh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Bá2, 1.Văn1)

  15. 27.  Huỳnh Vân KhanhHuỳnh Vân Khanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Bá2, 1.Văn1)

  16. 28.  Phạm Duy KhôiPhạm Duy Khôi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Thị2, 1.Văn1)

  17. 29.  Phạm Quế PhÆ°Æ¡ngPhạm Quế PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Thị2, 1.Văn1)

  18. 30.  Huỳnh Bá DuyHuỳnh Bá Duy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Bá2, 1.Văn1)

  19. 31.  Huỳnh Bá TríHuỳnh Bá Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Bá2, 1.Văn1)

  20. 32.  Huỳnh BenjamineHuỳnh Benjamine Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Bá2, 1.Văn1)

  21. 33.  Huỳnh AnnetteHuỳnh Annette Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Bá2, 1.Văn1)

  22. 34.  Huỳnh Việt AnhHuỳnh Việt Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Đình2, 1.Văn1)

  23. 35.  Huỳnh Bá KiệtHuỳnh Bá Kiệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Đình2, 1.Văn1)

  24. 36.  Huỳnh Yến NhiHuỳnh Yến Nhi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Đình2, 1.Văn1)

  25. 37.  Huỳnh Đình ThiênHuỳnh Đình Thiên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Đình2, 1.Văn1)