Phan Thị Hạnh
1912 - 1992 (80 years)
Đời: 1
Đời: 2
Đời: 3
1. Phan Thị Hạnh sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân. Thị kết hôn Huỳnh Văn Nhì. Văn sinh ngày 1909; qua đời 12 Tháng 10, 1997, 12/09 Äinh Sá»u. [Group Sheet]
Đời: 2
2. Huỳnh Bá Tấn (1.Thị1) Bá kết hôn Võ Kim Hoà ng. [Group Sheet]
Con Cái:
3. Huỳnh Thị Kiá»u Yến (1.Thị1) Thị kết hôn Hồ Văn Trai. [Group Sheet]
Con Cái:
4. Huỳnh Tấn Thuyết (1.Thị1) 5. Huỳnh Thị Kiá»u Oanh (1.Thị1) Thị kết hôn Äặng Văn Xuân. [Group Sheet]
Con Cái:
6. Huỳnh Bá Quyá»n (1.Thị1) Bá kết hôn Phạm Thị Nở. [Group Sheet]
Con Cái:
7. Huỳnh Bá Phúc (1.Thị1) Bá kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
Con Cái:
- 26. Huỳnh Bá Linh
- 27. Huỳnh Vân Khanh
8. Huỳnh Thị Kiá»u Quyên (1.Thị1) 9. Huỳnh Thị Kiá»u Diá»…m (1.Thị1) 10. Huỳnh Thị Kiá»u Phượng (1.Thị1) Thị kết hôn Phạm Duy CÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]
Con Cái:
11. Huỳnh Bá DÅ©ng (1.Thị1) Bá kết hôn Nguyá»…n Thu Ngân. [Group Sheet]
Con Cái:
- 30. Huỳnh Bá Duy
- 31. Huỳnh Bá TrÃ
- 32. Huỳnh Benjamine
- 33. Huỳnh Annette
12. Huỳnh Äình Chiến (Kiệt) (1.Thị1) Äình kết hôn Trần Thị Việt Thu. [Group Sheet]
Con Cái:
- 34. Huỳnh Việt Anh
- 35. Huỳnh Bá Kiệt
Äình kết hôn Trần Thị Bạch Yến. [Group Sheet]
Con Cái:
Đời: 3
13. Huỳnh Thanh Khiết (2.Bá2, 1.Thị1) 14. Huỳnh Thanh Liêm (2.Bá2, 1.Thị1) 15. Hồ Huỳnh Thùy DÆ°Æ¡ng (3.Thị2, 1.Thị1) 16. Hồ Huỳnh Quang Trà (3.Thị2, 1.Thị1) 17. Hồ Huỳnh Quang Thông (3.Thị2, 1.Thị1) 18. Äặng Thị Kiá»u Vy (5.Thị2, 1.Thị1) 19. Äặng Anh Tà i (5.Thị2, 1.Thị1) 20. Äặng Thị Kiá»u Giang (5.Thị2, 1.Thị1) 21. Äặng Anh Tuấn (5.Thị2, 1.Thị1) 22. Huỳnh Phạm Trang Thanh (6.Bá2, 1.Thị1) 23. Huỳnh Phạm Bá Toà n (6.Bá2, 1.Thị1) 24. Huỳnh Phạm Thu Thanh (6.Bá2, 1.Thị1) 25. Huỳnh Phạm Trúc Thanh (6.Bá2, 1.Thị1) 26. Huỳnh Bá Linh (7.Bá2, 1.Thị1) 27. Huỳnh Vân Khanh (7.Bá2, 1.Thị1) 28. Phạm Duy Khôi (10.Thị2, 1.Thị1) 29. Phạm Quế PhÆ°Æ¡ng (10.Thị2, 1.Thị1) 30. Huỳnh Bá Duy (11.Bá2, 1.Thị1) 31. Huỳnh Bá Trà (11.Bá2, 1.Thị1) 32. Huỳnh Benjamine (11.Bá2, 1.Thị1) 33. Huỳnh Annette (11.Bá2, 1.Thị1) 34. Huỳnh Việt Anh (12.Äình2, 1.Thị1) 35. Huỳnh Bá Kiệt (12.Äình2, 1.Thị1) 36. Huỳnh Yến Nhi (12.Äình2, 1.Thị1) 37. Huỳnh Äình Thiên (12.Äình2, 1.Thị1)