Phan Thị Nga

Phan Thị Nga

Gái 1902 - 1947  (45 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Phan Thị NgaPhan Thị Nga sinh ngày 1902; qua đời 10 Tháng 6, 1947, 22/04 Đinh Hợi.

    Thị kết hôn Phạm Văn Tính. Văn sinh ngày 1901; qua đời 17 Tháng 8, 1983, 9/07 Quý Hợi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Phạm Thị Đăng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Phạm Thị Tài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Phạm Thị Thuận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Phạm Thị Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Phạm Thị Hoan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 7. Phạm Thị Hảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Phạm Thị ĐăngPhạm Thị Đăng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

  2. 3.  Phạm Thị TàiPhạm Thị Tài Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

  3. 4.  Phạm Thị ThuậnPhạm Thị Thuận Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Vinh Thanh. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 8. Phạm Thị Ngọc Điệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 9. Phạm Tiến DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 10. Nguyá»…n Hữu Hùng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 11. Nguyá»…n Hữu Hiệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 12. Nguyá»…n Thị Thu Hà  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 13. Nguyá»…n Trung Hiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 14. Phạm Trung NghÄ©a  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 5.  Phạm Thị HòaPhạm Thị Hòa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

    Thị kết hôn Lê Văn LÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 15. Lê Quang Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 16. Lê Thị Hồng Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 17. Lê Thị Hồng Loan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 18. Lê Thị Hồng Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 19. Lê Thiện Điền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  5. 6.  Phạm Thị HoanPhạm Thị Hoan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

    Thị kết hôn LÆ°u Văn Cữ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 20. LÆ°u Đức Thọ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 7.  Phạm Thị HảoPhạm Thị Hảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Chí Thiện. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 21. Nguyá»…n Chí Công  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 22. Nguyá»…n Chí CÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 23. Nguyá»…n Thị Chí Mỹ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 24. Nguyá»…n Thị Chí Hạnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 25. Nguyá»…n Thị Chí Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 26. Nguyá»…n Thị Chí Thoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 27. Nguyá»…n Thị Chí Cẩm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 28. Nguyá»…n Thị Chí Trầm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 8.  Phạm Thị Ngọc ĐiệpPhạm Thị Ngọc Điệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Thị1)

  2. 9.  Phạm Tiến DÅ©ngPhạm Tiến DÅ©ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Thị1)

  3. 10.  Nguyá»…n Hữu HùngNguyá»…n Hữu Hùng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Thị1)

  4. 11.  Nguyá»…n Hữu HiệpNguyá»…n Hữu Hiệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Thị1)

  5. 12.  Nguyá»…n Thị Thu HàNguyá»…n Thị Thu Hà Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Thị1)

  6. 13.  Nguyá»…n Trung HiếuNguyá»…n Trung Hiếu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Thị1)

  7. 14.  Phạm Trung NghÄ©aPhạm Trung NghÄ©a Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Thị1)

  8. 15.  Lê Quang MinhLê Quang Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Thị1)

  9. 16.  Lê Thị Hồng VânLê Thị Hồng Vân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Thị1)

  10. 17.  Lê Thị Hồng LoanLê Thị Hồng Loan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Thị1)

  11. 18.  Lê Thị Hồng LiênLê Thị Hồng Liên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Thị1)

  12. 19.  Lê Thiện ĐiềnLê Thiện Điền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Thị1)

  13. 20.  LÆ°u Đức ThọLÆ°u Đức Thọ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Thị1)

  14. 21.  Nguyá»…n Chí CôngNguyá»…n Chí Công Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1)

  15. 22.  Nguyá»…n Chí CÆ°Æ¡ngNguyá»…n Chí CÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1)

  16. 23.  Nguyá»…n Thị Chí MỹNguyá»…n Thị Chí Mỹ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1)

  17. 24.  Nguyá»…n Thị Chí HạnhNguyá»…n Thị Chí Hạnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1)

  18. 25.  Nguyá»…n Thị Chí ThảoNguyá»…n Thị Chí Thảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1)

  19. 26.  Nguyá»…n Thị Chí ThoaNguyá»…n Thị Chí Thoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1)

  20. 27.  Nguyá»…n Thị Chí CẩmNguyá»…n Thị Chí Cẩm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1)

  21. 28.  Nguyá»…n Thị Chí TrầmNguyá»…n Thị Chí Trầm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thị1)