Phan Văn Chánh

Phan Văn Chánh

Trai 1879 - 1969  (90 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Phan Văn ChánhPhan Văn Chánh sinh ngày 1879; qua đời 9 Tháng 10, 1969, 28/08 Ká»· Dậu.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Bằng. Thị sinh ngày 1880; qua đời 23 Tháng 11, 1953, 17/09 Quý Tỵ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Phan unknown (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Phan Văn Chiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1900; qua đời 21 Tháng 5, 1949, 24/04 Ká»· Sá»­u.
    3. 4. Phan Thị Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1902; qua đời 10 Tháng 6, 1947, 22/04 Đinh Hợi.
    4. 5. Phan unknown (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Phan Thị Trinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1907; qua đời 19 Tháng 5, 2001, 27/04 Tân Tỵ.
    6. 7. Phan Thị Tiết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1910; qua đời 11 Tháng 2, 2000, (07/01 năm Canh Thìn) Mỹ Tho, Việt Nam.
    7. 8. Phan Thị Hạnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân.
    8. 9. Phan Thị Dung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1916; qua đời 12 Tháng 7, 2004, 25/05 Giáp Thân.
    9. 10. Phan Thị Nhạn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1919; qua đời 14 Tháng 4, 2003, 14/04 Quý Mùi.
    10. 11. Phan Thị Nho  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 9 Tháng 12, 1923, 02/11 Quý Hợi; qua đời 19 Tháng 5, 2020, 27/05 Canh Tý.
    11. 12. Phan Thế Khải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 10, 1929, 13/09 Ká»· Tỵ; qua đời 12 Tháng 7, 1987, 22/06 Đinh Mão.


Đời: 2

  1. 2.  Phan unknown (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  2. 3.  Phan Văn ChiêuPhan Văn Chiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 1900; qua đời 21 Tháng 5, 1949, 24/04 Ká»· Sá»­u.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Biểu. Thị sinh ngày 1902; qua đời 12 Tháng 4, 1993, 21/03 Quý Dậu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 13. Phan Thị Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 14. Phan Thị Kiều Nghiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1928; qua đời 14 Tháng 5, 2019, 10/04 Ká»· Hợi.
    3. 15. Phan Văn Định  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1930; qua đời 6 Tháng 9, 1978, 05/08 Mậu Ngọ.
    4. 16. Phan Thị Mai (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 17. Phan Thanh SÆ¡n  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1935; qua đời 16 Tháng 7, 2004, 29/05 Giáp Thân.
    6. 18. Phan Minh Triết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 19. Phan Đông Phong  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 20. Phan Hồng Diệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 4.  Phan Thị NgaPhan Thị Nga Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 1902; qua đời 10 Tháng 6, 1947, 22/04 Đinh Hợi.

    Thị kết hôn Phạm Văn Tính. Văn sinh ngày 1901; qua đời 17 Tháng 8, 1983, 9/07 Quý Hợi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 21. Phạm Thị Đăng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 22. Phạm Thị Tài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 23. Phạm Thị Thuận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 24. Phạm Thị Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 25. Phạm Thị Hoan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 26. Phạm Thị Hảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 5.  Phan unknown (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  5. 6.  Phan Thị TrinhPhan Thị Trinh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 1907; qua đời 19 Tháng 5, 2001, 27/04 Tân Tỵ.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Chì. Văn sinh ngày 1903; qua đời 6 Tháng 9, 1989, 07/08 Ká»· Tỵ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 27. Nguyá»…n Văn Khiêm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 28. Nguyá»…n Thế Phiệt, Hồ Văn Tịnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 29. Nguyá»…n Văn Tuấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 30. Nguyá»…n Thị Liá»…u, Hoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 31. Nguyá»…n Văn VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 32. Nguyá»…n Văn Tuyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 33. Nguyá»…n Thị Thúy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 34. Nguyá»…n Thị Cẩm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 7.  Phan Thị TiếtPhan Thị Tiết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 1910; qua đời 11 Tháng 2, 2000, (07/01 năm Canh Thìn) Mỹ Tho, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đỗ Tấn Thận. Tấn (con trai của Đỗ Tấn HÆ°Æ¡i, Trưởng Tá»™c Giòng Họ Đỗ Tấn HÆ°Æ¡iunknown Kế) sinh ngày 1907; qua đời 16 Tháng 9, 1933, 27 tháng 7 năm Quý Dậu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 35. Đỗ Mân (mất sá»›m)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 36. Đỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada.

  7. 8.  Phan Thị HạnhPhan Thị Hạnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân.

    Thị kết hôn Huỳnh Văn Nhì. Văn sinh ngày 1909; qua đời 12 Tháng 10, 1997, 12/09 Đinh Sá»­u. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 37. Huỳnh Bá Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 38. Huỳnh Thị Kiều Yến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 39. Huỳnh Tấn Thuyết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 40. Huỳnh Thị Kiều Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 41. Huỳnh Bá Quyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 42. Huỳnh Bá Phúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 43. Huỳnh Thị Kiều Quyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 44. Huỳnh Thị Kiều Diá»…m  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 45. Huỳnh Thị Kiều Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 46. Huỳnh Bá DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 47. Huỳnh Đình Chiến (Kiệt)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 9.  Phan Thị DungPhan Thị Dung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 1916; qua đời 12 Tháng 7, 2004, 25/05 Giáp Thân.

    Thị kết hôn Trần Tá»± Tánh. Tá»± (con trai của Trần Tá»± ThừaPhạm Thị Đâu) sinh ngày 1909; qua đời 29 Tháng 7, 1945, 21/06 Ất Dậu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 48. Trần Thị Hồng (Huỳnh)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 49. Trần Thị Cẩm Nhung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 50. Trần Kim Hoàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1940; qua đời 01 Tháng 2, 2016, (23/12 năm Ất Mùi).
    4. 51. Trần Kim Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1943; qua đời 1985.
    5. 52. Trần Thị Cẩm Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Thị kết hôn Phạm Unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 53. Phạm Hoàng Anh (Hùng Anh)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 54. Phạm Tuyết Nhung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 10.  Phan Thị NhạnPhan Thị Nhạn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 1919; qua đời 14 Tháng 4, 2003, 14/04 Quý Mùi.

    Thị kết hôn Trần Ngọc Lân. Ngọc sinh ngày 18 Tháng 5, 1916, 17/04 Bính Thìn; qua đời 31 Tháng 1, 1945, 18/12 Gáp Thân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 55. Trần Ngọc Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  10. 11.  Phan Thị NhoPhan Thị Nho Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 9 Tháng 12, 1923, 02/11 Quý Hợi; qua đời 19 Tháng 5, 2020, 27/05 Canh Tý.

    Thị kết hôn Lê Văn Tấn. Văn sinh ngày 20 Tháng 7, 1923, 07/05 Quý Hợi; qua đời 24 Tháng 1, 2005, 15/12 Giáp Thân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 56. Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 1, 1947.
    2. 57. Lê Thị Mai PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 58. Lê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 59. Lê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 60. Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 61. Lê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 62. Lê Văn Hiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 63. Lê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 64. Lê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 65. Lê Văn Khoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 66. Lê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  11. 12.  Phan Thế KhảiPhan Thế Khải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 15 Tháng 10, 1929, 13/09 Ká»· Tỵ; qua đời 12 Tháng 7, 1987, 22/06 Đinh Mão.

    Thế kết hôn TrÆ°Æ¡ng Thị Ngọc Ẩn. Thị sinh ngày 1935. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 67. Phan Thế DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 68. Phan Thế SÄ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 13.  Phan Thị AnhPhan Thị Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Phan Bảy Phát. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 69. Phan Thanh Hùng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 14.  Phan Thị Kiều NghiêuPhan Thị Kiều Nghiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1928; qua đời 14 Tháng 5, 2019, 10/04 Ká»· Hợi.

  3. 15.  Phan Văn ĐịnhPhan Văn Định Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1930; qua đời 6 Tháng 9, 1978, 05/08 Mậu Ngọ.

    Văn kết hôn Lê Thị Trinh. Thị sinh ngày 1933; qua đời 29 Tháng 9, 1978, 28/08 Mậu Ngọ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 70. Phan Thế Luân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 71. Phan Thế Long  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1959; qua đời 29 Tháng 4, 2015, 11/03 Ất Mùi.
    3. 72. Phan Thế Lâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 73. Phan Thế Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1962; qua đời 24 Tháng 10, 2011, 28/09 Tân Mão.
    5. 74. Phan Thị Thùy DÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 75. Phan Thị Thùy Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 76. Phan Thị Thùy Ngân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 16.  Phan Thị Mai (chết)Phan Thị Mai (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

  5. 17.  Phan Thanh SÆ¡nPhan Thanh SÆ¡n Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1935; qua đời 16 Tháng 7, 2004, 29/05 Giáp Thân.

    Thanh kết hôn KhÆ°Æ¡ng Kim Công. Kim sinh ngày 1940; qua đời 18 Tháng 9, 2015, 06/08 Ất Mùi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 77. Phan Thanh KhÆ°Æ¡ng (Tùng)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 78. Phan Thanh Thu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 79. Phan Thanh Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 18.  Phan Minh TriếtPhan Minh Triết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

    Minh kết hôn Lê Ngọc Lệ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 80. Phan Minh Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 81. Phan Ngọc Bích Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  7. 19.  Phan Đông PhongPhan Đông Phong Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

    Đông kết hôn Nguyá»…n Thị Kim Loan. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 82. Phan Thị Hoàng Loan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 83. Phan Đông PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 84. Phan Đông Phi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 20.  Phan Hồng DiệpPhan Hồng Diệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

    Hồng kết hôn Võ Văn Hóa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 85. Võ Phan Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 86. Võ Thị Hồng Hoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 87. Võ Phan Hoàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 21.  Phạm Thị ĐăngPhạm Thị Đăng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

  10. 22.  Phạm Thị TàiPhạm Thị Tài Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

  11. 23.  Phạm Thị ThuậnPhạm Thị Thuận Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Vinh Thanh. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 88. Phạm Thị Ngọc Điệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 89. Phạm Tiến DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 90. Nguyá»…n Hữu Hùng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 91. Nguyá»…n Hữu Hiệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 92. Nguyá»…n Thị Thu Hà  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 93. Nguyá»…n Trung Hiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 94. Phạm Trung NghÄ©a  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  12. 24.  Phạm Thị HòaPhạm Thị Hòa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Lê Văn LÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 95. Lê Quang Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 96. Lê Thị Hồng Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 97. Lê Thị Hồng Loan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 98. Lê Thị Hồng Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 99. Lê Thiện Điền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  13. 25.  Phạm Thị HoanPhạm Thị Hoan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn LÆ°u Văn Cữ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 100. LÆ°u Đức Thọ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  14. 26.  Phạm Thị HảoPhạm Thị Hảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Chí Thiện. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 101. Nguyá»…n Chí Công  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 102. Nguyá»…n Chí CÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 103. Nguyá»…n Thị Chí Mỹ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 104. Nguyá»…n Thị Chí Hạnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 105. Nguyá»…n Thị Chí Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 106. Nguyá»…n Thị Chí Thoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 107. Nguyá»…n Thị Chí Cẩm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 108. Nguyá»…n Thị Chí Trầm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  15. 27.  Nguyá»…n Văn KhiêmNguyá»…n Văn Khiêm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

  16. 28.  Nguyá»…n Thế Phiệt, Hồ Văn TịnhNguyá»…n Thế Phiệt, Hồ Văn Tịnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

    Thế kết hôn Nguyá»…n Thị Oanh. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 109. Hồ Quốc Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  17. 29.  Nguyá»…n Văn TuấnNguyá»…n Văn Tuấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn VÅ© Thị Mùi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 110. Nguyá»…n Thi Minh Hà  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 111. Nguyá»…n Thi Minh Hằng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 112. Nguyá»…n VÄ©nh Tranh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 113. Nguyá»…n VÄ©nh Trung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  18. 30.  Nguyá»…n Thị Liá»…u, HoaNguyá»…n Thị Liá»…u, Hoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Kim Chi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 114. Nguyá»…n Quốc Việt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  19. 31.  Nguyá»…n Văn VÅ©Nguyá»…n Văn VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Chu Thị Hy. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 115. Nguyá»…n Thị LÆ°Æ¡ng Hiền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 116. Nguyá»…n Thanh LÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 117. Nguyá»…n Thị Thanh Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  20. 32.  Nguyá»…n Văn TuyênNguyá»…n Văn Tuyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Nguyá»…n Hồng SÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 118. Nguyá»…n Cá»­u Long  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 119. Nguyá»…n Thành Nam  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 120. Nguyá»…n Việt DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 121. Nguyá»…n Việt Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  21. 33.  Nguyá»…n Thị ThúyNguyá»…n Thị Thúy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Bùi Khắc Hiều. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 122. Bùi Khắc Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 123. Bùi Thị Thanh Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  22. 34.  Nguyá»…n Thị CẩmNguyá»…n Thị Cẩm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị2, 1.Văn1)

  23. 35.  Äá»— Mân (mất sá»›m)Đỗ Mân (mất sá»›m) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Văn1)

  24. 36.  Äá»— Thị Huế (Ngôn), Diệu NhànĐỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada.

    Thị kết hôn Benoit Nguyá»…n Văn Hiền (Benoit), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh Phong 10 Tháng 10, 1950. Văn (con trai của Nguyá»…n Văn Chiêu (Giuse), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 4 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh PhongLÆ°Æ¡ng Duy Cần) sinh ngày 03 Tháng 3, 1927; qua đời 7 Tháng 10, 2023, 23/08 Quý Mão. Phú An Hòa, Châu Thành, Bến Tre; được chôn cất 10 Tháng 10, 2023. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 124. Nguyá»…n Thị Thủy Tiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 9,, Mỹ Tho, Việt Nam.
    2. 125. Nguyá»…n Bá Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 4,, Việt Nam.
    3. 126. Nguyá»…n Bá Triều  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 1, , Mỹ Tho, Việt Nam.
    4. 127. Nguyá»…n Bá Điền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 22 Tháng 12,, Việt Nam.
    5. 128. Nguyá»…n Bá Thọ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 3,, Việt Nam.
    6. 129. Nguyá»…n Bá Phú  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 26 Tháng 9,, Việt Nam.
    7. 130. Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam.
    8. 131. Nguyá»…n Bá Quý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 3,, Việt Nam.

  25. 37.  Huỳnh Bá TấnHuỳnh Bá Tấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

    Bá kết hôn Võ Kim Hoàng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 132. Huỳnh Thanh Khiết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 133. Huỳnh Thanh Liêm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  26. 38.  Huỳnh Thị Kiều YếnHuỳnh Thị Kiều Yến Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Hồ Văn Trai. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 134. Hồ Huỳnh Thùy DÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 135. Hồ Huỳnh Quang Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 136. Hồ Huỳnh Quang Thông  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  27. 39.  Huỳnh Tấn ThuyếtHuỳnh Tấn Thuyết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

  28. 40.  Huỳnh Thị Kiều OanhHuỳnh Thị Kiều Oanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Đặng Văn Xuân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 137. Đặng Thị Kiều Vy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 138. Đặng Anh Tài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 139. Đặng Thị Kiều Giang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 140. Đặng Anh Tuấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  29. 41.  Huỳnh Bá QuyềnHuỳnh Bá Quyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

    Bá kết hôn Phạm Thị Nở. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 141. Huỳnh Phạm Trang Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 142. Huỳnh Phạm Bá Toàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 143. Huỳnh Phạm Thu Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 144. Huỳnh Phạm Trúc Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  30. 42.  Huỳnh Bá PhúcHuỳnh Bá Phúc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

    Bá kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 145. Huỳnh Bá Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 146. Huỳnh Vân Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  31. 43.  Huỳnh Thị Kiều QuyênHuỳnh Thị Kiều Quyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

  32. 44.  Huỳnh Thị Kiều Diá»…mHuỳnh Thị Kiều Diá»…m Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

  33. 45.  Huỳnh Thị Kiều PhượngHuỳnh Thị Kiều Phượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Phạm Duy CÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 147. Phạm Duy Khôi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 148. Phạm Quế PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  34. 46.  Huỳnh Bá DÅ©ngHuỳnh Bá DÅ©ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

    Bá kết hôn Nguyá»…n Thu Ngân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 149. Huỳnh Bá Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 150. Huỳnh Bá Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 151. Huỳnh Benjamine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 152. Huỳnh Annette  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  35. 47.  Huỳnh Đình Chiến (Kiệt)Huỳnh Đình Chiến (Kiệt) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Văn1)

    Đình kết hôn Trần Thị Việt Thu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 153. Huỳnh Việt Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 154. Huỳnh Bá Kiệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Đình kết hôn Trần Thị Bạch Yến. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 155. Huỳnh Yến Nhi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 156. Huỳnh Đình Thiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  36. 48.  Trần Thị Hồng (Huỳnh)Trần Thị Hồng (Huỳnh) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Tảo. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 157. Nguyá»…n Thị Thiên Thúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 158. Nguyá»…n Thanh Lá»™c  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 159. Nguyá»…n Thị Thiên Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 160. Nguyá»…n Thanh Quan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  37. 49.  Trần Thị Cẩm NhungTrần Thị Cẩm Nhung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Văn1)

  38. 50.  Trần Kim HoàngTrần Kim Hoàng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1940; qua đời 01 Tháng 2, 2016, (23/12 năm Ất Mùi).

    Kim kết hôn Trần Thị Hoa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 161. Trần Anh VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1980.

  39. 51.  Trần Kim HảiTrần Kim Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1943; qua đời 1985.

  40. 52.  Trần Thị Cẩm VânTrần Thị Cẩm Vân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Văn1)

  41. 53.  Phạm Hoàng Anh (Hùng Anh)Phạm Hoàng Anh (Hùng Anh) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Văn1)

    Hoàng kết hôn Phan Thị Đính. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 162. Phạm Ngọc Hồ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 163. Phạm Kim Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 164. Phạm Hoàng Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  42. 54.  Phạm Tuyết NhungPhạm Tuyết Nhung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị2, 1.Văn1)

    Tuyết kết hôn Lê Văn Tùng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 165. Lê Tuyết Nhi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 166. Lê Thiền Ni  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  43. 55.  Trần Ngọc MinhTrần Ngọc Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Thị2, 1.Văn1)

    Ngọc kết hôn Nguyá»…n Thị Hồng Hoa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 167. Trần Ngọc Minh Nhật  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 168. Trần Ngọc Minh Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  44. 56.  Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ngLê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 17 Tháng 1, 1947.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Tình 02 Tháng 1, 1972, VÄ©nh Long, Việt Nam. Văn sinh ngày 05 Tháng 2, 1948. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 169. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Nguyên VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1972.
    2. 170. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Thái VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1974.
    3. 171. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hòa VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1976.
    4. 172. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Uyên VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1978.
    5. 173. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Anh VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1980.
    6. 174. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hoài VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1986.

  45. 57.  Lê Thị Mai PhÆ°Æ¡ngLê Thị Mai PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Trần Bá Kiểm. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 175. Trần Thị Minh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 176. Trần Thị Trâm PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 177. Trần Thị Xuân PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 178. Trần Thị Nam PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 179. Trần Bá Phúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  46. 58.  Lê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ngLê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

  47. 59.  Lê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ngLê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

  48. 60.  Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ngLê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Lê Thanh Hùng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 180. Lê Thị Khánh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 181. Lê Thanh Danh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 182. Lê Thị Thảo PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  49. 61.  Lê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ngLê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Lâu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 183. Nguyá»…n MInh Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 184. Nguyá»…n MInh Tiến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  50. 62.  Lê Văn HiếuLê Văn Hiếu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Lê Bích Liên. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 185. Lê Minh Hiền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  51. 63.  Lê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ngLê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

  52. 64.  Lê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ngLê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

  53. 65.  Lê Văn KhoaLê Văn Khoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thanh Loan. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 186. Lê Thị PhÆ°Æ¡ng Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 187. Lê Anh Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  54. 66.  Lê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ngLê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Văn1)

  55. 67.  Phan Thế DÅ©ngPhan Thế DÅ©ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Thế2, 1.Văn1)

  56. 68.  Phan Thế SÄ©Phan Thế SÄ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Thế2, 1.Văn1)


Đời: 4

  1. 69.  Phan Thanh HùngPhan Thanh Hùng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  2. 70.  Phan Thế LuânPhan Thế Luân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Thế kết hôn Nguyá»…n Thị Mỹ Linh. [Group Sheet]


  3. 71.  Phan Thế LongPhan Thế Long Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1959; qua đời 29 Tháng 4, 2015, 11/03 Ất Mùi.

    Thế kết hôn Trần Thị TÆ°. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 188. Phan Thị Hạ Vy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 189. Phan Thị Hồng Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 72.  Phan Thế LâmPhan Thế Lâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Thế kết hôn Nguyá»…n Thị Các. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 190. Phan Hoàng Uyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 191. Phan Ngọc Minh ThÆ°  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 192. Phan Ngọc Song ThÆ°  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  5. 73.  Phan Thế LinhPhan Thế Linh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1962; qua đời 24 Tháng 10, 2011, 28/09 Tân Mão.

    Thế kết hôn Lê Thị Mai Huệ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 193. Phan Khánh Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 194. Phan Thanh Thy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 74.  Phan Thị Thùy DÆ°Æ¡ngPhan Thị Thùy DÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  7. 75.  Phan Thị Thùy TrangPhan Thị Thùy Trang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Huỳnh Ngọc Ẩn. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 195. Huỳnh Phan Tường Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 196. Huỳnh Phan Gia Bảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 76.  Phan Thị Thùy NgânPhan Thị Thùy Ngân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Vốn. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 197. Nguyá»…n Phan Hoàng Tú  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 198. Nguyá»…n Phan Hoài Tú  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 77.  Phan Thanh KhÆ°Æ¡ng (Tùng)Phan Thanh KhÆ°Æ¡ng (Tùng) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Thanh3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  10. 78.  Phan Thanh ThuPhan Thanh Thu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Thanh3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  11. 79.  Phan Thanh KhanhPhan Thanh Khanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Thanh3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Thanh kết hôn Nguyá»…n Unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 199. Phan Nguyá»…n Tường Vy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  12. 80.  Phan Minh TríPhan Minh Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Minh3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Minh kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 200. Phan Bella  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  13. 81.  Phan Ngọc Bích PhượngPhan Ngọc Bích Phượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Minh3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Ngọc kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 201. Nicholas  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 202. Abigail Huyck  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  14. 82.  Phan Thị Hoàng LoanPhan Thị Hoàng Loan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Đông3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn VÅ© Unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 203. VÅ© Bảo Trân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 204. VÅ© Minh tâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  15. 83.  Phan Đông PhÆ°Æ¡ngPhan Đông PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Đông3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Đông kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 205. Phan Ngọc Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  16. 84.  Phan Đông PhiPhan Đông Phi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Đông3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Đông kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 206. Phan Phúc Ngân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 207. Phan Phúc An  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  17. 85.  Võ Phan HuyVõ Phan Huy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Hồng3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  18. 86.  Võ Thị Hồng HoaVõ Thị Hồng Hoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Hồng3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  19. 87.  Võ Phan HoàngVõ Phan Hoàng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Hồng3, 3.Văn2, 1.Văn1)

    Phan kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 208. Võ Minh Khang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 209. Võ Phúc Khang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  20. 88.  Phạm Thị Ngọc ĐiệpPhạm Thị Ngọc Điệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  21. 89.  Phạm Tiến DÅ©ngPhạm Tiến DÅ©ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  22. 90.  Nguyá»…n Hữu HùngNguyá»…n Hữu Hùng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  23. 91.  Nguyá»…n Hữu HiệpNguyá»…n Hữu Hiệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  24. 92.  Nguyá»…n Thị Thu HàNguyá»…n Thị Thu Hà Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  25. 93.  Nguyá»…n Trung HiếuNguyá»…n Trung Hiếu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  26. 94.  Phạm Trung NghÄ©aPhạm Trung NghÄ©a Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (23.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  27. 95.  Lê Quang MinhLê Quang Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (24.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  28. 96.  Lê Thị Hồng VânLê Thị Hồng Vân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (24.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  29. 97.  Lê Thị Hồng LoanLê Thị Hồng Loan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (24.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  30. 98.  Lê Thị Hồng LiênLê Thị Hồng Liên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (24.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  31. 99.  Lê Thiện ĐiềnLê Thiện Điền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (24.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  32. 100.  LÆ°u Đức ThọLÆ°u Đức Thọ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (25.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  33. 101.  Nguyá»…n Chí CôngNguyá»…n Chí Công Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  34. 102.  Nguyá»…n Chí CÆ°Æ¡ngNguyá»…n Chí CÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  35. 103.  Nguyá»…n Thị Chí MỹNguyá»…n Thị Chí Mỹ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  36. 104.  Nguyá»…n Thị Chí HạnhNguyá»…n Thị Chí Hạnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  37. 105.  Nguyá»…n Thị Chí ThảoNguyá»…n Thị Chí Thảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  38. 106.  Nguyá»…n Thị Chí ThoaNguyá»…n Thị Chí Thoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  39. 107.  Nguyá»…n Thị Chí CẩmNguyá»…n Thị Chí Cẩm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  40. 108.  Nguyá»…n Thị Chí TrầmNguyá»…n Thị Chí Trầm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Văn1)

  41. 109.  Hồ Quốc AnhHồ Quốc Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (28.Thế3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  42. 110.  Nguyá»…n Thi Minh HàNguyá»…n Thi Minh Hà Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  43. 111.  Nguyá»…n Thi Minh HằngNguyá»…n Thi Minh Hằng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  44. 112.  Nguyá»…n VÄ©nh TranhNguyá»…n VÄ©nh Tranh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  45. 113.  Nguyá»…n VÄ©nh TrungNguyá»…n VÄ©nh Trung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (29.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  46. 114.  Nguyá»…n Quốc ViệtNguyá»…n Quốc Việt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (30.Thị3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  47. 115.  Nguyá»…n Thị LÆ°Æ¡ng HiềnNguyá»…n Thị LÆ°Æ¡ng Hiền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (31.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  48. 116.  Nguyá»…n Thanh LÆ°Æ¡ngNguyá»…n Thanh LÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (31.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  49. 117.  Nguyá»…n Thị Thanh MinhNguyá»…n Thị Thanh Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (31.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  50. 118.  Nguyá»…n Cá»­u LongNguyá»…n Cá»­u Long Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (32.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  51. 119.  Nguyá»…n Thành NamNguyá»…n Thành Nam Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (32.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  52. 120.  Nguyá»…n Việt DÅ©ngNguyá»…n Việt DÅ©ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (32.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  53. 121.  Nguyá»…n Việt NgaNguyá»…n Việt Nga Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (32.Văn3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  54. 122.  Bùi Khắc HuyBùi Khắc Huy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (33.Thị3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  55. 123.  Bùi Thị Thanh ThảoBùi Thị Thanh Thảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (33.Thị3, 6.Thị2, 1.Văn1)

  56. 124.  Nguyá»…n Thị Thủy TiênNguyá»…n Thị Thủy Tiên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (36.Thị3, 7.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 07 Tháng 9,, Mỹ Tho, Việt Nam.

    Thị kết hôn Trần Hữu Cổn 17 Tháng 10,, Saigon, Viet Nam. Hữu sinh ngày 08 Tháng 8,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 210. Trần HÆ°Æ¡ng Giang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 9,, Việt Nam.
    2. 211. Trần HÆ°Æ¡ng Bình (Kiều Giang)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 05 Tháng 6,, Việt Nam.

  57. 125.  Nguyá»…n Bá DuyNguyá»…n Bá Duy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (36.Thị3, 7.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 28 Tháng 4,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Lê Thị Hường. Thị sinh ngày 10 Tháng 10,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 212. Nguyá»…n Ngọc Lê Lập Xuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 04 Tháng 2, , Việt Nam.
    2. 213. Nguyá»…n Bá Minh Đăng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 09 Tháng 3,.
    3. 214. Nguyá»…n Bá Minh Đường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Bá kết hôn VÅ© Thị Cúc. Thị sinh ngày 14 Tháng 2, , Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 215. Nguyá»…n Ngọc VÅ© Thái Hằng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 3,.
    2. 216. Nguyá»…n Bá Thái Bình (VÅ©)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 27 Tháng 3,.

    Bá kết hôn VÅ© Thị Kim Tiến. Thị sinh ngày 05 Tháng 9,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 217. Nguyá»…n Ngọc Huyền Vi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 11,, Việt Nam.
    2. 218. Nguyá»…n Ngọc Tiểu Vi (Bin)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 10,, Việt Nam.

  58. 126.  Nguyá»…n Bá TriềuNguyá»…n Bá Triều Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (36.Thị3, 7.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 25 Tháng 1, , Mỹ Tho, Việt Nam.

    Bá kết hôn Nguyá»…n Thị Thủy Tiên. Thị sinh ngày 03 Tháng 1, , Giồng Trôm, Bến Tre. Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 219. Nguyá»…n Ngọc Thụy Vi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 9,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 220. Nguyá»…n Đỗ Tường Vy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

  59. 127.  Nguyá»…n Bá ĐiềnNguyá»…n Bá Điền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (36.Thị3, 7.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 22 Tháng 12,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Bounsouk Oudone. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 221. Nguyá»…n Đoan Trang (Sydney)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 21 Tháng 6,, Ottawa, Ontario, Canada.

  60. 128.  Nguyá»…n Bá ThọNguyá»…n Bá Thọ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (36.Thị3, 7.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 24 Tháng 3,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Phạm Má»™ng Thu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 222. Nguyá»…n Đỗ Thu Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 16 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 223. Nguyá»…n Phạm Thu Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

  61. 129.  Nguyá»…n Bá PhúNguyá»…n Bá Phú Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (36.Thị3, 7.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 26 Tháng 9,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Phạm Thị Mỹ Tiên 12 Tháng 7,, Từ Đường Nguyá»…n Ngọc, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre. Thị sinh ngày 02 Tháng 2, , Mỹ Tho, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 224. Nguyá»…n Bá Thiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 225. Nguyá»…n Bá Nhân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 1, , Ottawa, Ontario, Canada.

  62. 130.  Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (36.Thị3, 7.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đinh Thanh Quang, Giuse 07 Tháng 10,, Montreal, Quebec, Canada. Thanh (con trai của Đinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh BàngNguyá»…n Thị Hường, Maria) sinh ngày 24 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 226. Đinh Nguyá»…n Thanh Thủy, Jane  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 7,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 227. Đinh Nguyên Nam, Augustine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 4,, Ottawa, Ontario, Canada.

  63. 131.  Nguyá»…n Bá QuýNguyá»…n Bá Quý Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (36.Thị3, 7.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 17 Tháng 3,, Việt Nam.

    Bá kết hôn La Sokha. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 228. Nguyá»…n Nam Andy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 26 Tháng 5,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 229. Nguyá»…n Lan Amy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 10,, Ottawa, Ontario, Canada.
    3. 230. Nguyá»…n Lâm Danny  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 11,, Ottawa, Ontario, Canada.
    4. 231. Nguyá»…n Loan Jenny  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 9,, Ottawa, Ontario, Canada.
    5. 232. Nguyá»…n Tân Johnny  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 8,, Ottawa, Ontario, Canada.

  64. 132.  Huỳnh Thanh KhiếtHuỳnh Thanh Khiết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (37.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  65. 133.  Huỳnh Thanh LiêmHuỳnh Thanh Liêm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (37.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  66. 134.  Hồ Huỳnh Thùy DÆ°Æ¡ngHồ Huỳnh Thùy DÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thị3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  67. 135.  Hồ Huỳnh Quang TríHồ Huỳnh Quang Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thị3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  68. 136.  Hồ Huỳnh Quang ThôngHồ Huỳnh Quang Thông Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (38.Thị3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  69. 137.  Äáº·ng Thị Kiều VyĐặng Thị Kiều Vy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (40.Thị3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  70. 138.  Äáº·ng Anh TàiĐặng Anh Tài Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (40.Thị3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  71. 139.  Äáº·ng Thị Kiều GiangĐặng Thị Kiều Giang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (40.Thị3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  72. 140.  Äáº·ng Anh TuấnĐặng Anh Tuấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (40.Thị3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  73. 141.  Huỳnh Phạm Trang ThanhHuỳnh Phạm Trang Thanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (41.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  74. 142.  Huỳnh Phạm Bá ToànHuỳnh Phạm Bá Toàn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (41.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  75. 143.  Huỳnh Phạm Thu ThanhHuỳnh Phạm Thu Thanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (41.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  76. 144.  Huỳnh Phạm Trúc ThanhHuỳnh Phạm Trúc Thanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (41.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  77. 145.  Huỳnh Bá LinhHuỳnh Bá Linh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (42.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  78. 146.  Huỳnh Vân KhanhHuỳnh Vân Khanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (42.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  79. 147.  Phạm Duy KhôiPhạm Duy Khôi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (45.Thị3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  80. 148.  Phạm Quế PhÆ°Æ¡ngPhạm Quế PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (45.Thị3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  81. 149.  Huỳnh Bá DuyHuỳnh Bá Duy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (46.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  82. 150.  Huỳnh Bá TríHuỳnh Bá Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (46.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  83. 151.  Huỳnh BenjamineHuỳnh Benjamine Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (46.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  84. 152.  Huỳnh AnnetteHuỳnh Annette Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (46.Bá3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  85. 153.  Huỳnh Việt AnhHuỳnh Việt Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (47.Đình3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  86. 154.  Huỳnh Bá KiệtHuỳnh Bá Kiệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (47.Đình3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  87. 155.  Huỳnh Yến NhiHuỳnh Yến Nhi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (47.Đình3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  88. 156.  Huỳnh Đình ThiênHuỳnh Đình Thiên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (47.Đình3, 8.Thị2, 1.Văn1)

  89. 157.  Nguyá»…n Thị Thiên ThúcNguyá»…n Thị Thiên Thúc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (48.Thị3, 9.Thị2, 1.Văn1)

  90. 158.  Nguyá»…n Thanh Lá»™cNguyá»…n Thanh Lá»™c Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (48.Thị3, 9.Thị2, 1.Văn1)

  91. 159.  Nguyá»…n Thị Thiên NgaNguyá»…n Thị Thiên Nga Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (48.Thị3, 9.Thị2, 1.Văn1)

  92. 160.  Nguyá»…n Thanh QuanNguyá»…n Thanh Quan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (48.Thị3, 9.Thị2, 1.Văn1)

  93. 161.  Trần Anh VÅ©Trần Anh VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (50.Kim3, 9.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1980.

    Anh kết hôn Tạ Ngân Kim HÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]


  94. 162.  Phạm Ngọc HồPhạm Ngọc Hồ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (53.Hoàng3, 9.Thị2, 1.Văn1)

  95. 163.  Phạm Kim PhượngPhạm Kim Phượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (53.Hoàng3, 9.Thị2, 1.Văn1)

  96. 164.  Phạm Hoàng HảiPhạm Hoàng Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (53.Hoàng3, 9.Thị2, 1.Văn1)

  97. 165.  Lê Tuyết NhiLê Tuyết Nhi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (54.Tuyết3, 9.Thị2, 1.Văn1)

  98. 166.  Lê Thiền NiLê Thiền Ni Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (54.Tuyết3, 9.Thị2, 1.Văn1)

  99. 167.  Trần Ngọc Minh NhậtTrần Ngọc Minh Nhật Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (55.Ngọc3, 10.Thị2, 1.Văn1)

  100. 168.  Trần Ngọc Minh TríTrần Ngọc Minh Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (55.Ngọc3, 10.Thị2, 1.Văn1)

  101. 169.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Nguyên VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Nguyên VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (56.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1972.

  102. 170.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Thái VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Thái VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (56.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1974.

  103. 171.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hòa VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hòa VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (56.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1976.

  104. 172.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Uyên VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Uyên VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (56.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1978.

  105. 173.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Anh VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Anh VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (56.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1980.

  106. 174.  Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hoài VÅ©Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hoài VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (56.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1) sinh ngày 1986.

  107. 175.  Trần Thị Minh PhÆ°Æ¡ngTrần Thị Minh PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (57.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  108. 176.  Trần Thị Trâm PhÆ°Æ¡ngTrần Thị Trâm PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (57.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  109. 177.  Trần Thị Xuân PhÆ°Æ¡ngTrần Thị Xuân PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (57.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  110. 178.  Trần Thị Nam PhÆ°Æ¡ngTrần Thị Nam PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (57.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  111. 179.  Trần Bá PhúcTrần Bá Phúc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (57.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  112. 180.  Lê Thị Khánh PhÆ°Æ¡ngLê Thị Khánh PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (60.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  113. 181.  Lê Thanh DanhLê Thanh Danh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (60.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  114. 182.  Lê Thị Thảo PhÆ°Æ¡ngLê Thị Thảo PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (60.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  115. 183.  Nguyá»…n MInh TấnNguyá»…n MInh Tấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (61.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  116. 184.  Nguyá»…n MInh TiếnNguyá»…n MInh Tiến Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (61.Thị3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  117. 185.  Lê Minh HiềnLê Minh Hiền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (62.Văn3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  118. 186.  Lê Thị PhÆ°Æ¡ng AnhLê Thị PhÆ°Æ¡ng Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (65.Văn3, 11.Thị2, 1.Văn1)

  119. 187.  Lê Anh MinhLê Anh Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (65.Văn3, 11.Thị2, 1.Văn1)