Đinh Chính

Đinh Chính

Trai

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Äinh ChínhĐinh Chính

    Chính kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đinh Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Äinh MinhĐinh Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Chính1)

    Minh kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 3. Đinh Thị Năng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 4. Đinh Hân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 5. Đinh Thị Sá»± (SÆ¡)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 6. Đinh Luyện  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 3.  Äinh Thị NăngĐinh Thị Năng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Minh2, 1.Chính1)

    Thị kết hôn Võ Công Tâm. [Group Sheet]


  2. 4.  Äinh HânĐinh Hân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Minh2, 1.Chính1)

    Hân kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 7. Đinh Thị Thủy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 8. Đinh Thị Diệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 9. Đinh Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 10. Đinh Thị Mai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 11. Đinh Thị Chi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 12. Đinh Phong  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 13. Đinh Thị Ngọc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 14. Đinh Nam  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 5.  Äinh Thị Sá»± (SÆ¡)Đinh Thị Sá»± (SÆ¡) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Minh2, 1.Chính1)

  4. 6.  Äinh LuyệnĐinh Luyện Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Minh2, 1.Chính1)

    Luyện kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 15. Đinh Giao  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 16. Đinh Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 17. Đinh SÆ¡n Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 18. Đinh Lâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 19. Đinh Mỹ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 20. Đinh Phú  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 21. Đinh Thị Lá»…  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 22. Đinh Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 23. Đinh Thị Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 24. Đinh Thị Lam  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 4

  1. 7.  Äinh Thị ThủyĐinh Thị Thủy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Hân3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  2. 8.  Äinh Thị DiệpĐinh Thị Diệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Hân3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  3. 9.  Äinh ChâuĐinh Châu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Hân3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  4. 10.  Äinh Thị MaiĐinh Thị Mai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Hân3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  5. 11.  Äinh Thị ChiĐinh Thị Chi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Hân3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  6. 12.  Äinh PhongĐinh Phong Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Hân3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  7. 13.  Äinh Thị NgọcĐinh Thị Ngọc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Hân3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  8. 14.  Äinh NamĐinh Nam Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Hân3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  9. 15.  Äinh GiaoĐinh Giao Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)

    Giao kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 25. Đinh Sâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 26. Đinh Bình  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  10. 16.  Äinh PhượngĐinh Phượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)

    Phượng kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 27. Đinh Pháp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 28. Đinh Đức  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  11. 17.  Äinh SÆ¡n HảiĐinh SÆ¡n Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)

    SÆ¡n kết hôn Maria Mai. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 29. Đinh Thị Khánh Ly  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 30. Đinh Quang VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 31. Đinh DÆ°Æ¡ng Uy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  12. 18.  Äinh LâmĐinh Lâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)

    Lâm kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 32. Đinh Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 33. Đinh Cát Tiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  13. 19.  Äinh MỹĐinh Mỹ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  14. 20.  Äinh PhúĐinh Phú Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  15. 21.  Äinh Thị LễĐinh Thị Lá»… Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  16. 22.  Äinh TríĐinh Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  17. 23.  Äinh Thị ThanhĐinh Thị Thanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)

  18. 24.  Äinh Thị LamĐinh Thị Lam Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Luyện3, 2.Minh2, 1.Chính1)