unknown Anh

unknown Anh

Gái

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  unknown Anhunknown Anh

    Anh kết hôn Đỗ Tấn Chí. (con trai của Đỗ Tấn HÆ°Æ¡i, Trưởng Tá»™c Giòng Họ Đỗ Tấn HÆ°Æ¡iunknown Kế) [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đỗ Thị Tị  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Đỗ Thị Tế  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Đỗ Ngọc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Đỗ Diệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Đỗ Thị Lan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 7. Đỗ Thị Lụa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 8. Đỗ Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 9. Đỗ Thị Ánh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 10. Đỗ Thị NÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 11. Đỗ Bé  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 12. Đỗ Thị Thu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    12. 13. Đỗ Thị Thủy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    13. 14. Đỗ Vân (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    14. 15. Đỗ Út Lá»›n  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    15. 16. Đỗ Út Nhỏ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Äá»— Thị TịĐỗ Thị Tị Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  2. 3.  Äá»— Thị TếĐỗ Thị Tế Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  3. 4.  Äá»— NgọcĐỗ Ngọc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  4. 5.  Äá»— DiệpĐỗ Diệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  5. 6.  Äá»— Thị LanĐỗ Thị Lan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  6. 7.  Äá»— Thị LụaĐỗ Thị Lụa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  7. 8.  Äá»— KhanhĐỗ Khanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  8. 9.  Äá»— Thị ÁnhĐỗ Thị Ánh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  9. 10.  Äá»— Thị NÆ°Æ¡ngĐỗ Thị NÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  10. 11.  Äá»— BéĐỗ Bé Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  11. 12.  Äá»— Thị ThuĐỗ Thị Thu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  12. 13.  Äá»— Thị ThủyĐỗ Thị Thủy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

    Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 17. unknown Judy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  13. 14.  Äá»— Vân (chết)Đỗ Vân (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  14. 15.  Äá»— Út Lá»›nĐỗ Út Lá»›n Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)

  15. 16.  Äá»— Út NhỏĐỗ Út Nhỏ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Anh1)


Đời: 3

  1. 17.  unknown Judyunknown Judy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị2, 1.Anh1)