Lê Văn Lượng
Đời: 1
Đời: 2
Đời: 3
1. Lê Văn Lượng Văn kết hôn Äá»— Thị Äá»™. (con gái của Äá»— Tấn HÆ°Æ¡i, Trưởng Tá»™c Giòng Há» Äá»— Tấn HÆ°Æ¡i và unknown Kế) [Group Sheet]
Con Cái:
- 2. Lê Thị Äông
- 3. Lê Thị Nga
- 4. Lê Thị Nhung
- 5. Lê Văn Nghiệm
- 6. Lê Thị Bê
- 7. Lê Thị Bông
- 8. Lê Văn Äịnh
- 9. Lê Thị Quyên
- 10. Lê Thị Sương
- 11. Lê Ngá»c Duệ
- 12. Lê Ngá»c Du
- 13. Lê Văn Triệu
- 14. Lê Văn Phượng
- 15. Lê Thị Oanh
- 16. Lê Ngá»c Mai
- 17. Lê Ngá»c Liên
- 18. Lê Ngá»c Phụng
Đời: 2
2. Lê Thị Äông (1.Văn1) 3. Lê Thị Nga (1.Văn1) Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]
Con Cái:
- 19. unknown Hùng
- 20. unknown Kiệt
- 21. unknown Xuân
4. Lê Thị Nhung (1.Văn1) Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]
Con Cái:
- 22. unknown Thị Vân
- 23. unknown Thị Châu
- 24. unknown Ân
5. Lê Văn Nghiệm (1.Văn1) 6. Lê Thị Bê (1.Văn1) 7. Lê Thị Bông (1.Văn1) Thị kết hôn unknown Ibrahim. [Group Sheet]
Con Cái:
- 25. unknown Hoa
- 26. unknown Tuấn
- 27. unknown Kiệt
- 28. unknown ÄÃ o
8. Lê Văn Äịnh (1.Văn1) 9. Lê Thị Quyên (1.Văn1) Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]
Con Cái:
- 29. unknown Kim Chi
- 30. unknown Kim Ngân
- 31. unknown Kim CÆ°Æ¡ng
10. Lê Thị SÆ°Æ¡ng (1.Văn1) 11. Lê Ngá»c Duệ (1.Văn1) 12. Lê Ngá»c Du (1.Văn1) Ngá»c kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]
Con Cái:
- 32. unknown Thị Duyên
- 33. unknown unknown
13. Lê Văn Triệu (1.Văn1) 14. Lê Văn Phượng (1.Văn1) 15. Lê Thị Oanh (1.Văn1) 16. Lê Ngá»c Mai (1.Văn1) 17. Lê Ngá»c Liên (1.Văn1) 18. Lê Ngá»c Phụng (1.Văn1) Ngá»c kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]
Con Cái:
- 34. unknown Trang
Đời: 3
19. unknown Hùng (3.Thị2, 1.Văn1) 20. unknown Kiệt (3.Thị2, 1.Văn1) 21. unknown Xuân (3.Thị2, 1.Văn1) 22. unknown Thị Vân (4.Thị2, 1.Văn1) 23. unknown Thị Châu (4.Thị2, 1.Văn1) 24. unknown Ân (4.Thị2, 1.Văn1) 25. unknown Hoa (7.Thị2, 1.Văn1) 26. unknown Tuấn (7.Thị2, 1.Văn1) 27. unknown Kiệt (7.Thị2, 1.Văn1) 28. unknown Äà o (7.Thị2, 1.Văn1) 29. unknown Kim Chi (9.Thị2, 1.Văn1) 30. unknown Kim Ngân (9.Thị2, 1.Văn1) 31. unknown Kim CÆ°Æ¡ng (9.Thị2, 1.Văn1) 32. unknown Thị Duyên (12.Ngá»c2, 1.Văn1) 33. unknown unknown (12.Ngá»c2, 1.Văn1) 34. unknown Trang (18.Ngá»c2, 1.Văn1)