Lê Đình Ngọc

Lê Đình Ngọc

Trai

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Lê Đình NgọcLê Đình Ngọc

    Đình kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Lê Đình Quyền (Bá»™ Đoàn)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Lê Đình Quyền (Bá»™ Đoàn)Lê Đình Quyền (Bá»™ Đoàn) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Đình1)

    Đình kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 3. Lê Thị Đoàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 4. Lê Đình Chính  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 5. Lê Đình Hoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 6. Lê Thị Sen, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1922, VÄ©nh Hòa, Yên Thành, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 30 Tháng 8, 2006, Bệnh viện chợ Rãy, Việt Nam .
    5. 7. Lê Đình Cảnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 8. Lê Đình Tịnh (Chu Trinh), Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này qua đời 27 Tháng 2, 2022, Há»™i Bài, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu.


Đời: 3

  1. 3.  Lê Thị ĐoànLê Thị Đoàn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Đình2, 1.Đình1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Đức. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 9. Nguyá»…n Đức (con)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 10. Nguyá»…n Thị Hạnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 11. Nguyá»…n Thị Hữu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 12. Nguyá»…n DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 13. Nguyá»…n Thị Huyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 14. Nguyá»…n Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 15. Nguyá»…n Thị NghÄ©a (ThÆ°Æ¡ng)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 4.  Lê Đình ChínhLê Đình Chính Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Đình2, 1.Đình1)

    Đình kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 16. Lê Thị Xuyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 17. Lê Đình Thăng (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 18. Lê Thị Bình  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 19. Lê Đình Hảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 20. Lê Thị Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 21. Lê Thị PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 5.  Lê Đình HoaLê Đình Hoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Đình2, 1.Đình1)

    Đình kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 22. Lê Đình Hoàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 23. Lê Thị Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 24. Lê Đình Phong  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 25. Lê Đình CÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 26. Lê Thị Kim  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 27. Lê Thị Nhung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 6.  Lê Thị Sen, AnnaLê Thị Sen, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Đình2, 1.Đình1) sinh ngày 1922, VÄ©nh Hòa, Yên Thành, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 30 Tháng 8, 2006, Bệnh viện chợ Rãy, Việt Nam .

    Thị kết hôn Đinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Đinh Bàng. Văn (con trai của Đinh Sâm, Trưởng Tá»™c Đời Thứ 4 Giòng Họ Đinh Bàng) sinh ngày 1899, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 11 Tháng 12, 1970, Bệnh viện Bà Rịa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 28. Đinh Văn Khang, John  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 12,, Nghệ An, Việt Nam.
    2. 29. Đinh Thị Cường (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 30. Đinh Văn An, Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    4. 31. Đinh Văn Toàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 6,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    5. 32. Đinh Thị Năng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 08 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    6. 33. Đinh Thị Linh, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 03 Tháng 6, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    7. 34. Đinh Thị Luân, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 10, 1965, Vinh Châu, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam; qua đời 28 Tháng 1, 2010, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 30 Tháng 1, 2010, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    8. 35. Đinh Thị Tuyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 04 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

  5. 7.  Lê Đình CảnhLê Đình Cảnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Đình2, 1.Đình1)

    Đình kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 36. Lê Đình Thiều  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 37. Lê Thị Hiệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 38. Lê Thị Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 39. Lê Đình LÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 40. Lê Thị Lá»±c  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 41. Lê Thị Ngọc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 42. Lê Đình Lan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 43. Lê Đình Tràng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 8.  Lê Đình Tịnh (Chu Trinh), Gioan BaotixitaLê Đình Tịnh (Chu Trinh), Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Đình2, 1.Đình1) qua đời 27 Tháng 2, 2022, Há»™i Bài, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu.

    Đình kết hôn Nguyá»…n Thị Sa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 44. Lê Quốc Thái  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 45. Lê Quốc Bảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 46. Lê Quốc Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 47. Lê Quốc Nam  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 48. Lê Thị PhÆ°Æ¡ng Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 4

  1. 9.  Nguyá»…n Đức (con)Nguyá»…n Đức (con) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  2. 10.  Nguyá»…n Thị HạnhNguyá»…n Thị Hạnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  3. 11.  Nguyá»…n Thị HữuNguyá»…n Thị Hữu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  4. 12.  Nguyá»…n DÅ©ngNguyá»…n DÅ©ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  5. 13.  Nguyá»…n Thị HuyềnNguyá»…n Thị Huyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  6. 14.  Nguyá»…n HòaNguyá»…n Hòa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  7. 15.  Nguyá»…n Thị NghÄ©a (ThÆ°Æ¡ng)Nguyá»…n Thị NghÄ©a (ThÆ°Æ¡ng) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  8. 16.  Lê Thị XuyênLê Thị Xuyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  9. 17.  Lê Đình Thăng (chết)Lê Đình Thăng (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  10. 18.  Lê Thị BìnhLê Thị Bình Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  11. 19.  Lê Đình HảoLê Đình Hảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  12. 20.  Lê Thị NgaLê Thị Nga Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  13. 21.  Lê Thị PhÆ°Æ¡ngLê Thị PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  14. 22.  Lê Đình HoàngLê Đình Hoàng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  15. 23.  Lê Thị OanhLê Thị Oanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  16. 24.  Lê Đình PhongLê Đình Phong Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  17. 25.  Lê Đình CÆ°Æ¡ngLê Đình CÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  18. 26.  Lê Thị KimLê Thị Kim Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  19. 27.  Lê Thị NhungLê Thị Nhung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  20. 28.  Äinh Văn Khang, JohnĐinh Văn Khang, John Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1) sinh ngày 10 Tháng 12,, Nghệ An, Việt Nam.

    Văn kết hôn Lê Thị Vui. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 49. Đinh Thiên Ân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , USA.
    2. 50. Đinh Thiện Tâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , USA.

  21. 29.  Äinh Thị Cường (chết)Đinh Thị Cường (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  22. 30.  Äinh Văn An, Gioan BaotixitaĐinh Văn An, Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1) sinh ngày 28 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Văn kết hôn Đinh Thị Xuân Hằng, Teresa. Thị sinh ngày 06 Tháng 8,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 51. Đinh Thành Nhân, Martin  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 4,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 52. Đinh Hoàng Mai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 12,, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam.

  23. 31.  Äinh Văn ToànĐinh Văn Toàn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1) sinh ngày 12 Tháng 6,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Thanh Thúy Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Thị (con gái của Nguyá»…n Duy PhụngNguyá»…n Thị Hoan) sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 53. Đinh Thị Tú Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 54. Đinh Tấn Phát  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 16 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    3. 55. Đinh Thị Tú Uyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 7,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  24. 32.  Äinh Thị NăngĐinh Thị Năng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1) sinh ngày 08 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đinh Văn Thông. Văn sinh ngày 10 Tháng 2, , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 56. Đinh Bàng HÆ°ng, Antôn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 57. Đinh Tiến Long  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 3,, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam.
    3. 58. Đinh Tấn Ngọc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    4. 59. Đinh Bạt Duy LÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 2, , Bà Rịa, VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

  25. 33.  Äinh Thị Linh, TeresaĐinh Thị Linh, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1) sinh ngày 03 Tháng 6, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Khắc Tuyên, Gioan Baotixita 02 Tháng 1, , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Khắc (con trai của Phanxicô Xavie Nguyá»…n Văn LụcAnna Đinh Thị Quát) sinh ngày 24 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 60. Nguyá»…n Duy PhÆ°Æ¡ng, Phaolo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 13 Tháng 11,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 61. Nguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng Thảo, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 6,, Bệnh vụ Từ DÅ©, Sài gòn, Việt Nam.

  26. 34.  Äinh Thị Luân, TêrêsaĐinh Thị Luân, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1) sinh ngày 07 Tháng 10, 1965, Vinh Châu, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam; qua đời 28 Tháng 1, 2010, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 30 Tháng 1, 2010, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đinh Văn Chiến Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 62. Đinh Quang Nhật  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 63. Đinh Thị Trúc Ly  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 64. Đinh Thị Bảo Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  27. 35.  Äinh Thị TuyềnĐinh Thị Tuyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Đình2, 1.Đình1) sinh ngày 04 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

    Thị kết hôn Bùi Văn Tuấn Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam. Văn sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 65. Bùi Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 66. Bùi Trinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 67. Bùi Thắng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  28. 36.  Lê Đình ThiềuLê Đình Thiều Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  29. 37.  Lê Thị HiệpLê Thị Hiệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  30. 38.  Lê Thị LiênLê Thị Liên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  31. 39.  Lê Đình LÆ°Æ¡ngLê Đình LÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  32. 40.  Lê Thị Lá»±cLê Thị Lá»±c Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  33. 41.  Lê Thị NgọcLê Thị Ngọc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  34. 42.  Lê Đình LanLê Đình Lan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  35. 43.  Lê Đình TràngLê Đình Tràng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  36. 44.  Lê Quốc TháiLê Quốc Thái Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

    Quốc kết hôn unknown HÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 68. Lê Thanh Tuấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 69. Lê Thanh Tú  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  37. 45.  Lê Quốc BảoLê Quốc Bảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

    Quốc kết hôn Nguyá»…n Thị Mầu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 70. Lê Thị Thùy Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 71. Lê Thị Thùy Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 72. Lê Nguyá»…n Quốc Hoài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 73. Lê Thị Thùy Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 74. Lê Thị Thùy Dung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  38. 46.  Lê Quốc DuyLê Quốc Duy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  39. 47.  Lê Quốc NamLê Quốc Nam Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

  40. 48.  Lê Thị PhÆ°Æ¡ng VânLê Thị PhÆ°Æ¡ng Vân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Đình3, 2.Đình2, 1.Đình1)

    Thị kết hôn Lê unknown (chết). [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 75. Lê Thị Hồng Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này