Đinh Văn Mẫn, Gioan Baotixita

Đinh Văn Mẫn, Gioan Baotixita

Trai 1934 - 1994  (59 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Äinh Văn Mẫn, Gioan BaotixitaĐinh Văn Mẫn, Gioan Baotixita sinh ngày 20 Tháng 10, 1934, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 20 Tháng 8, 1994, E Z Tucson, USA.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Hiến, Maria. Thị (con gái của Nguyá»…n Đông) qua đời 19 Tháng 12, 2023. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đinh Thị Hồng An  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Đinh Lành  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Đinh Thị Đường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Đinh Thị Kính  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Đinh Văn Thành  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 7. Đinh Thị Nhân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 8. Đinh Thị Quyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 9. Đinh Quý Thiện  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 10. Đinh Quốc Thái  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Äinh Thị Hồng AnĐinh Thị Hồng An Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn Mai Hoàng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 11. Mai Thị Uyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 12. Mai Thị Hồng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 3.  Äinh LànhĐinh Lành Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  3. 4.  Äinh Thị ĐườngĐinh Thị Đường Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn Đinh Văn Thiên. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 13. Đinh Thị Hạnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 14. Đinh Văn Khải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 15. Đinh Văn Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 16. Đinh Văn Hùng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 5.  Äinh Thị KínhĐinh Thị Kính Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]


  5. 6.  Äinh Văn ThànhĐinh Văn Thành Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Văn kết hôn unknown Phượng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 17. Đinh Minh Nhật  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 18. Đinh Thị PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 19. Đinh Trung Hiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 7.  Äinh Thị NhânĐinh Thị Nhân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]


  7. 8.  Äinh Thị QuyềnĐinh Thị Quyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  8. 9.  Äinh Quý ThiệnĐinh Quý Thiện Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Quý kết hôn Đinh Thị Huyền. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 20. Đinh Tiến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 21. Đinh Hiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 10.  Äinh Quốc TháiĐinh Quốc Thái Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Quốc kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 22. Đinh Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 11.  Mai Thị UyênMai Thị Uyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1)

  2. 12.  Mai Thị HồngMai Thị Hồng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Văn1)

  3. 13.  Äinh Thị HạnhĐinh Thị Hạnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

  4. 14.  Äinh Văn KhảiĐinh Văn Khải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

  5. 15.  Äinh Văn HuyĐinh Văn Huy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

  6. 16.  Äinh Văn HùngĐinh Văn Hùng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Văn1)

  7. 17.  Äinh Minh NhậtĐinh Minh Nhật Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1)

  8. 18.  Äinh Thị PhÆ°Æ¡ngĐinh Thị PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1)

  9. 19.  Äinh Trung HiếuĐinh Trung Hiếu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn2, 1.Văn1)

  10. 20.  Äinh TiếnĐinh Tiến Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Quý2, 1.Văn1)

  11. 21.  Äinh HiếuĐinh Hiếu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Quý2, 1.Văn1)

  12. 22.  Äinh MinhĐinh Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Quốc2, 1.Văn1)