Trần Văn Nhâm
Đời: 1
Đời: 2
Đời: 3
Đời: 4
1. Trần Văn Nhâm Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Chân. [Group Sheet]
Con Cái:
Đời: 2
2. Trần Văn Láºp (1.Văn1) Văn kết hôn Nguyá»…n Thị NghÄ©a. [Group Sheet]
Con Cái:
- 8. Trần Văn Xuân
- 9. Trần Thị Hạ
- 10. Trần Văn Thu
- 11. Trần Thị Äông
- 12. Trần Văn Äoà i
3. Trần Văn Giáo (1.Văn1) 4. Trần Văn Khoa (1.Văn1) Văn kết hôn Phạm Thị KÃnh. [Group Sheet]
Con Cái:
- 13. Trần Văn Äức
- 14. Trần Văn Năng
5. Trần Thị Thá» (1.Văn1) Thị kết hôn Nguyá»…n unknown. [Group Sheet]
Con Cái:
- 15. Nguyễn Văn Việt
- 16. Nguyễn Thị Nam
- 17. Nguyễn Văn Oanh
- 18. Nguyễn Văn Hòa
6. Trần Thị Thể, Tu Sĩ (1.Văn1) 7. Trần Văn Thống (chết) (1.Văn1)
Đời: 3
8. Trần Văn Xuân (2.Văn2, 1.Văn1) Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
Con Cái:
9. Trần Thị Hạ (2.Văn2, 1.Văn1) 10. Trần Văn Thu (2.Văn2, 1.Văn1) Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
Con Cái:
- 25. Trần Văn Thanh
- 26. Trần Thu Bình
- 27. Trần Thị ThÆ°á»ng
- 28. Trần Văn NhÆ°á»ng
- 29. Trần Thị Nhu
- 30. Trần Thị Mỳ
11. Trần Thị Äông (2.Văn2, 1.Văn1) 12. Trần Văn Äoà i (2.Văn2, 1.Văn1) Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
Con Cái:
- 31. Trần Thị Lân
- 32. Trần Văn Lợi
- 33. Trần Văn Lộc
- 34. Trần Văn Lực
- 35. Trần Văn Loan
- 36. Trần Thị Ước
- 37. Trần Văn Hòa
13. Trần Văn Äức (4.Văn2, 1.Văn1) Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
Con Cái:
- 38. Trần Văn Äức (con)
- 39. Trần Văn Toà n
- 40. Trần Thị Quyá»n
- 41. Trần Văn Minh
- 42. Trần Thi Ly
- 43. Trần Văn Ã
- 44. Trần Văn Tuấn
14. Trần Văn Năng (4.Văn2, 1.Văn1) Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
Con Cái:
- 45. Trần Văn Thắng
- 46. Trần Thị Thế
- 47. Trần Thị Hương
- 48. Trần Thị Vân
- 49. Trần Văn Luáºt
- 50. Trần Văn Lệ
- 51. Trần Văn Tuyên
15. Nguyễn Văn Việt (5.Thị2, 1.Văn1) 16. Nguyễn Thị Nam (5.Thị2, 1.Văn1) 17. Nguyễn Văn Oanh (5.Thị2, 1.Văn1) 18. Nguyễn Văn Hòa (5.Thị2, 1.Văn1)
Đời: 4
19. Trần Văn Mầu (8.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 20. Trần Văn Nhiệm (8.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 21. Trần Thị Sá»± (8.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 22. Trần Thị Thịnh (8.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 23. Trần Văn Vượng (8.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 24. Trần Thị CÆ°á»ng, Tu SÄ© (8.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 25. Trần Văn Thanh (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 26. Trần Thu Bình (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 27. Trần Thị ThÆ°á»ng (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 28. Trần Văn NhÆ°á»ng (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 29. Trần Thị Nhu (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 30. Trần Thị Mỳ (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 31. Trần Thị Lân (12.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 32. Trần Văn Lợi (12.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 33. Trần Văn Lá»™c (12.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 34. Trần Văn Lá»±c (12.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 35. Trần Văn Loan (12.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 36. Trần Thị Ước (12.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 37. Trần Văn Hòa (12.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) 38. Trần Văn Äức (con) (13.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 39. Trần Văn Toà n (13.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 40. Trần Thị Quyá»n (13.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 41. Trần Văn Minh (13.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 42. Trần Thi Ly (13.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 43. Trần Văn à (13.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 44. Trần Văn Tuấn (13.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 45. Trần Văn Thắng (14.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 46. Trần Thị Thế (14.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 47. Trần Thị HÆ°Æ¡ng (14.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 48. Trần Thị Vân (14.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 49. Trần Văn Luáºt (14.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 50. Trần Văn Lệ (14.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1) 51. Trần Văn Tuyên (14.Văn3, 4.Văn2, 1.Văn1)