Trần Văn Kỳ, Trưởng Tộ Giòng Họ Trần Văn Kỳ

Trần Văn Kỳ, Trưởng Tộ Giòng Họ Trần Văn Kỳ

Trai

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Trần Văn Kỳ, Trưởng Tá»™ Giòng Họ Trần Văn KỳTrần Văn Kỳ, Trưởng Tá»™ Giòng Họ Trần Văn Kỳ

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Trần Văn Quế  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Trần Thị Thưởng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Trần Văn Tấn, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Trần Văn Nhâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Trần Văn QuếTrần Văn Quế Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 6. Trần Thị Quế, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này qua đời 30 Tháng 5, 1948.
    2. 7. Trần Thị Huệ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 8. Trần Văn Trang, Tu SÄ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 3.  Trần Thị ThưởngTrần Thị Thưởng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Thị kết hôn Chu Văn Hòa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 9. Chu Văn Hợp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 10. Chu Văn Tiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 4.  Trần Văn Tấn, Linh MụcTrần Văn Tấn, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  4. 5.  Trần Văn NhâmTrần Văn Nhâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Chân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 11. Trần Văn Lập  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 12. Trần Văn Giáo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 13. Trần Văn Khoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 14. Trần Thị Thọ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 15. Trần Thị Thể, Tu SÄ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 16. Trần Văn Thống (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 6.  Trần Thị Quế, MariaTrần Thị Quế, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) qua đời 30 Tháng 5, 1948.

    Thị kết hôn Đinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Đinh Bàng. Văn (con trai của Đinh Sâm, Trưởng Tá»™c Đời Thứ 4 Giòng Họ Đinh Bàng) sinh ngày 1899, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 11 Tháng 12, 1970, Bệnh viện Bà Rịa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 17. Đinh Thị Nhung, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 05 Tháng 9, 1930; qua đời 12 Tháng 11, 2003, Quần Thần.
    2. 18. Đinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh Bàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 5, 1933, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 17 Tháng 6, 2022, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 25 Tháng 6, 2022, NghÄ©a trang Công Giáo Montréal / Le Cimetière de Laval.
    3. 19. Đinh Khang (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 20. Đinh Ninh (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 21. Đinh Văn TÄ©nh (Thịnh), Phanxicô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 21 Tháng 5, 1943, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 30 Tháng 12, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Châu Đức, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    6. 22. Đinh Thị Trạc (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 7.  Trần Thị HuệTrần Thị Huệ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Hoàng SÄ© Huê. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 23. Hoàng Thị Hảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 24. Hoàng SÄ© Liá»…u  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 25. Hoàng SÄ© Liêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 8.  Trần Văn Trang, Tu SÄ©Trần Văn Trang, Tu SÄ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1)

  4. 9.  Chu Văn HợpChu Văn Hợp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Đặng Thị Triều. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 26. Chu Mạnh Hùng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Văn kết hôn Đặng Thị Thu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 27. Chu Văn Hạp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 28. Chu Văn PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 29. Chu Văn Pháp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 30. Chu Văn Luật  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  5. 10.  Chu Văn TiếuChu Văn Tiếu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Huỳnh. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 31. Chu Thị Mai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 32. Chu Thị Hoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 33. Chu Thị Hường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 34. Chu Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 35. Chu Huân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Văn kết hôn Đinh Thị Lá»…. [Group Sheet]


  6. 11.  Trần Văn LậpTrần Văn Lập Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị NghÄ©a. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 36. Trần Văn Xuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 37. Trần Thị Hạ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 38. Trần Văn Thu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 39. Trần Thị Đông  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 40. Trần Văn Đoài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  7. 12.  Trần Văn GiáoTrần Văn Giáo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Văn1)

  8. 13.  Trần Văn KhoaTrần Văn Khoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Phạm Thị Kính. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 41. Trần Văn Đức  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 42. Trần Văn Năng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 14.  Trần Thị ThọTrần Thị Thọ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 43. Nguyá»…n Văn Việt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 44. Nguyá»…n Thị Nam  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 45. Nguyá»…n Văn Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 46. Nguyá»…n Văn Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  10. 15.  Trần Thị Thể, Tu SÄ©Trần Thị Thể, Tu SÄ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Văn1)

  11. 16.  Trần Văn Thống (chết)Trần Văn Thống (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Văn2, 1.Văn1)


Đời: 4

  1. 17.  Äinh Thị Nhung, AnnaĐinh Thị Nhung, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 05 Tháng 9, 1930; qua đời 12 Tháng 11, 2003, Quần Thần.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Sá»±, Phêrô. Văn sinh ngày 05 Tháng 10, 1928; qua đời 13 Tháng 3, 1966. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 47. Nguyá»…n Thị Lá»…, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 21 Tháng 7,.
    2. 48. Nguyá»…n Văn Đương, Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 12, 1957, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 18 Tháng 3, 2023, Việt Nam.
    3. 49. Nguyá»…n Văn Duyên, Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 1, .
    4. 50. Nguyá»…n Văn Hải, Antôn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 18.  Äinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh BàngĐinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh Bàng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 10 Tháng 5, 1933, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 17 Tháng 6, 2022, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 25 Tháng 6, 2022, NghÄ©a trang Công Giáo Montréal / Le Cimetière de Laval.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Hường, Maria 27 Tháng 12, 1954, Nghệ An, Việt Nam. Thị (con gái của Nguyá»…n Duy Hinh, Phanxicô XaviêĐinh Thị Phú, Anna) sinh ngày 01 Tháng 6, 1934, Nghệ An, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 51. Linh mục Đinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 13 Tháng 10,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    2. 52. Đinh Thị Xuân Long, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 08 Tháng 9,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    3. 53. Đinh Thị Cung, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 1, , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    4. 54. Đinh Tiến Đức, Phanxicô Xavie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    5. 55. Đinh Thị Kim Huệ, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    6. 56. Đinh Văn Hoan, Phêrô Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 20 Tháng 7,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    7. 57. Đinh Tiến DÅ©ng, Phanxicô Xavie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 12,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    8. 58. Đinh Thanh Quang, Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    9. 59. Đinh Văn Minh, Phêrô Phaolô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 9,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  3. 19.  Äinh Khang (chết)Đinh Khang (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  4. 20.  Äinh Ninh (chết)Đinh Ninh (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  5. 21.  Äinh Văn TÄ©nh (Thịnh), PhanxicôĐinh Văn TÄ©nh (Thịnh), Phanxicô Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 21 Tháng 5, 1943, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 30 Tháng 12, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Châu Đức, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Văn kết hôn Đặng Thị Chính, Maria. Thị sinh ngày 16 Tháng 3, 1943, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 22 Tháng 1, 2021, Florida, USA. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 60. Đinh Thị Vinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    2. 61. Đinh Thị GÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    3. 62. Đinh Thị Lành  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.
    4. 63. Đinh Thị Ánh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    5. 64. Đinh Thị Sáng, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 10,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    6. 65. Đinh Quốc Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 05 Tháng 12,, Bình Giả.
    7. 66. Đinh Thị Hoàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày , Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

  6. 22.  Äinh Thị Trạc (chết)Đinh Thị Trạc (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  7. 23.  Hoàng Thị HảoHoàng Thị Hảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  8. 24.  Hoàng SÄ© Liá»…uHoàng SÄ© Liá»…u Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  9. 25.  Hoàng SÄ© LiêuHoàng SÄ© Liêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  10. 26.  Chu Mạnh HùngChu Mạnh Hùng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

    Mạnh kết hôn Nguyá»…n Tiết Hiền. Tiết qua đời 2012, USA. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 67. Chu Thị Huyền Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 68. Chu Hùng SÆ¡n  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 69. Chu Thanh Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  11. 27.  Chu Văn HạpChu Văn Hạp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

  12. 28.  Chu Văn PhÆ°Æ¡ngChu Văn PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

  13. 29.  Chu Văn PhápChu Văn Pháp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

  14. 30.  Chu Văn LuậtChu Văn Luật Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

  15. 31.  Chu Thị MaiChu Thị Mai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

  16. 32.  Chu Thị HoaChu Thị Hoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

  17. 33.  Chu Thị HườngChu Thị Hường Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

  18. 34.  Chu MinhChu Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

  19. 35.  Chu HuânChu Huân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 3.Thị2, 1.Văn1)

  20. 36.  Trần Văn XuânTrần Văn Xuân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 5.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 70. Trần Văn Mầu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 71. Trần Văn Nhiệm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 72. Trần Thị Sá»±  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 73. Trần Thị Thịnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 74. Trần Văn Vượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 75. Trần Thị Cường, Tu SÄ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  21. 37.  Trần Thị HạTrần Thị Hạ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 5.Văn2, 1.Văn1)

  22. 38.  Trần Văn ThuTrần Văn Thu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 5.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 76. Trần Văn Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 77. Trần Thu Bình  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 78. Trần Thị Thường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 79. Trần Văn Nhường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 80. Trần Thị Nhu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 81. Trần Thị Mỳ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  23. 39.  Trần Thị ĐôngTrần Thị Đông Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 5.Văn2, 1.Văn1)

  24. 40.  Trần Văn ĐoàiTrần Văn Đoài Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 5.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 82. Trần Thị Lân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 83. Trần Văn Lợi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 84. Trần Văn Lá»™c  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 85. Trần Văn Lá»±c  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 86. Trần Văn Loan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 87. Trần Thị Ước  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 88. Trần Văn Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  25. 41.  Trần Văn ĐứcTrần Văn Đức Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Văn3, 5.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 89. Trần Văn Đức (con)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 90. Trần Văn Toàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 91. Trần Thị Quyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 92. Trần Văn Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 93. Trần Thi Ly  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 94. Trần Văn Ý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 95. Trần Văn Tuấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  26. 42.  Trần Văn NăngTrần Văn Năng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Văn3, 5.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 96. Trần Văn Thắng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 97. Trần Thị Thế  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 98. Trần Thị HÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 99. Trần Thị Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 100. Trần Văn Luật  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 101. Trần Văn Lệ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 102. Trần Văn Tuyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  27. 43.  Nguyá»…n Văn ViệtNguyá»…n Văn Việt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 5.Văn2, 1.Văn1)

  28. 44.  Nguyá»…n Thị NamNguyá»…n Thị Nam Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 5.Văn2, 1.Văn1)

  29. 45.  Nguyá»…n Văn OanhNguyá»…n Văn Oanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 5.Văn2, 1.Văn1)

  30. 46.  Nguyá»…n Văn HòaNguyá»…n Văn Hòa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 5.Văn2, 1.Văn1)